Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Further
ˈfərðər
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
hơn nữa, tiếp theo, xa hơn, để phát triển
Ý nghĩa của Further bằng tiếng Việt
hơn nữa
Ví dụ:
I would like to add further details to the report.
Tôi muốn thêm thông tin hơn nữa vào báo cáo.
Further, we need to consider the budget.
Hơn nữa, chúng ta cần xem xét ngân sách.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions or writing to introduce additional information.
Ghi chú: This usage is common in academic or professional contexts.
tiếp theo
Ví dụ:
We need to look further into this issue.
Chúng ta cần xem xét tiếp theo vấn đề này.
Further investigation is required.
Cần có cuộc điều tra tiếp theo.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate a continuation or deeper exploration of a topic.
Ghi chú: Can be used in both casual conversation and formal settings.
xa hơn
Ví dụ:
The store is further down the road.
Cửa hàng nằm xa hơn xuống con đường.
She moved further away from her hometown.
Cô ấy đã chuyển xa hơn khỏi quê hương của mình.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe physical distance.
Ghi chú: This meaning is often used in everyday conversation.
để phát triển
Ví dụ:
We are looking for ways to further our research.
Chúng tôi đang tìm cách để phát triển nghiên cứu của mình.
He wants to further his career in engineering.
Anh ấy muốn phát triển sự nghiệp của mình trong lĩnh vực kỹ thuật.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to indicate advancement or progress in a field or activity.
Ghi chú: Commonly used in professional or academic discussions.
Từ đồng nghĩa của Further
moreover
Moreover is used to introduce a new piece of information that strengthens or supports the previous point.
Ví dụ: Moreover, the results of the experiment indicate a clear pattern.
Ghi chú: Moreover is similar to furthermore but may imply a stronger connection between points.
additionally
Additionally is used to introduce another point or factor that is related to the topic being discussed.
Ví dụ: Additionally, we should consider the impact on the environment.
Ghi chú: Additionally is a more neutral and versatile term that can be used in various contexts.
besides
Besides is used to introduce an alternative point or reason that complements the main topic.
Ví dụ: Besides, there are other options we can explore.
Ghi chú: Besides can also imply an aspect that is not directly related to the main topic.
in addition
In addition is used to introduce something extra or supplementary to what has already been mentioned.
Ví dụ: In addition to the main course, we offer a variety of desserts.
Ghi chú: In addition is more straightforward and direct compared to further, indicating an increase or addition.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Further
furthermore
Furthermore is used to introduce additional information or arguments that support the previous statement.
Ví dụ: Furthermore, I would like to add that we need to consider the budget constraints.
Ghi chú: It emphasizes the addition of more information or reasons to support a point.
further afield
To explore further afield means to search or look beyond the current or nearby options or locations.
Ví dụ: Let's explore options further afield if we can't find what we need in this area.
Ghi chú: It indicates expanding the search or exploration beyond the immediate vicinity.
go further
To go further means to make progress or achieve more in a particular endeavor.
Ví dụ: If we invest in better equipment, it will help us go further in our business.
Ghi chú: It suggests making advancements or achieving greater success.
nothing could be further from the truth
This phrase is used to emphasize that what has been said is completely false or incorrect.
Ví dụ: She claimed I was lying, but nothing could be further from the truth.
Ghi chú: It highlights the extreme contrast between what was said and the actual truth.
push further
To push further means to make extra effort or work harder to achieve a goal or target.
Ví dụ: Let's push further and see if we can meet the project deadline ahead of schedule.
Ghi chú: It denotes exerting additional effort beyond the current level to reach a goal faster or more effectively.
take it a step further
To take it a step further means to extend or enhance something by adding more to it.
Ví dụ: We have a good plan in place, but let's take it a step further and include a backup option.
Ghi chú: It implies moving beyond the current level of planning or action to improve or expand the original idea.
further to that
Further to that is used to introduce additional information or details following a previous statement.
Ví dụ: The manager discussed the new policy changes, and further to that, she mentioned upcoming training sessions.
Ghi chú: It signals the continuation of the discussion with more related information or updates.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Further
Furthest thing from
Used to emphasize a considerable distance or difference from a particular idea or situation.
Ví dụ: That behavior is the furthest thing from acceptable.
Ghi chú: Emphasizes distance or difference rather than progress or advancement.
Farther out
Refers to a greater distance, often used spatially or metaphorically.
Ví dụ: The beach gets quieter the farther out you walk.
Ghi chú: Indicates a greater distance in a more casual or colloquial manner.
Farther along
Expresses progress made in a certain situation or endeavor.
Ví dụ: She is farther along in her career than I am.
Ghi chú: Shows advancement or progress rather than simply moving a greater distance.
Further down the road
Refers to addressing something in the future or at a later point in time.
Ví dụ: We can discuss that issue further down the road.
Ghi chú: Indicates a postponement or delay rather than immediate action.
Go any further
Expresses reaching a limit or inability to continue without additional support or resources.
Ví dụ: I can't go any further with this project without more information.
Ghi chú: Highlights reaching a point of restriction or constraint rather than making progress.
Further back
Refers to exploring a more distant point in the past or a historical context.
Ví dụ: Let's look further back in time to understand the origins of this tradition.
Ghi chú: Suggests looking at a more distant past rather than simply moving back in time.
Far and away
Used to emphasize a clear distinction or superiority compared to others.
Ví dụ: She is far and away the best player on the team.
Ghi chú: Emphasizes a significant lead or superiority rather than just being ahead.
Further - Ví dụ
Further information is needed to make a decision.
Cần thêm thông tin để đưa ra quyết định.
We will discuss this matter further at the next meeting.
Chúng ta sẽ thảo luận thêm về vấn đề này tại cuộc họp tiếp theo.
Further to our conversation yesterday, I have some additional questions.
Thêm vào cuộc trò chuyện của chúng ta hôm qua, tôi có một số câu hỏi bổ sung.
Ngữ pháp của Further
Further - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: far
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): farther, further
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): farthest, furthest
Tính từ (Adjective): far
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): further, farther
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): farthest, furthest
Trạng từ (Adverb): far
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
further chứa 2 âm tiết: fur • ther
Phiên âm ngữ âm: ˈfər-t͟hər
fur ther , ˈfər t͟hər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Further - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
further: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.