Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Game

ɡeɪm
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

trò chơi, trò chơi điện tử, trò chơi thể thao, trò chơi mạo hiểm, trò chơi chính trị, mục tiêu, đích đến

Ý nghĩa của Game bằng tiếng Việt

trò chơi

Ví dụ:
We played a fun game at the party.
Chúng tôi đã chơi một trò chơi vui tại bữa tiệc.
What game do you want to play?
Bạn muốn chơi trò chơi nào?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations about leisure activities or entertainment.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'game' in Vietnamese, referring to any structured form of play or activity.

trò chơi điện tử

Ví dụ:
I love playing video games in my free time.
Tôi thích chơi trò chơi điện tử vào thời gian rảnh.
There are many new video games released this year.
Có nhiều trò chơi điện tử mới được phát hành trong năm nay.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used when discussing digital or electronic gaming.
Ghi chú: This term specifically refers to video games, which are very popular among younger generations.

trò chơi thể thao

Ví dụ:
Basketball is my favorite game.
Bóng rổ là trò chơi yêu thích của tôi.
They organized a game of soccer on the weekend.
Họ đã tổ chức một trận bóng đá vào cuối tuần.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when talking about sports and physical activities.
Ghi chú: This meaning emphasizes the competitive and organized nature of sports.

trò chơi mạo hiểm

Ví dụ:
He likes to play adventure games.
Anh ấy thích chơi trò chơi mạo hiểm.
Adventure games often involve solving puzzles.
Trò chơi mạo hiểm thường liên quan đến việc giải quyết câu đố.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in the context of games that involve exploration and challenges.
Ghi chú: This term can refer to both video games and physical games that have adventure elements.

trò chơi chính trị

Ví dụ:
The political game can be quite complicated.
Trò chơi chính trị có thể rất phức tạp.
Playing the political game requires strategy.
Chơi trò chơi chính trị đòi hỏi phải có chiến lược.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions related to politics and strategy.
Ghi chú: This meaning refers to the strategies and maneuvers involved in political contexts.

mục tiêu, đích đến

Ví dụ:
The game is to achieve your goals.
Mục tiêu là đạt được những đích đến của bạn.
In business, the game is about winning contracts.
Trong kinh doanh, mục tiêu là giành được các hợp đồng.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business or competitive environments.
Ghi chú: This meaning uses 'game' metaphorically to describe competition or objectives in various fields.

Từ đồng nghĩa của Game

play

Play refers to engaging in an activity for enjoyment or recreation, often involving rules or competition.
Ví dụ: Let's play a game of chess.
Ghi chú: Play can be a broader term encompassing various activities beyond structured games.

match

A match is a contest or competition between two or more individuals or teams.
Ví dụ: We are going to watch a soccer match tonight.
Ghi chú: Match specifically implies a competitive aspect, often used in sports contexts.

contest

A contest is a competition or rivalry where participants compete to achieve a specific goal.
Ví dụ: The spelling bee was a tough contest.
Ghi chú: Contest can refer to a broader range of competitive activities beyond games.

competition

Competition involves individuals or groups vying against each other to achieve a specific objective or win a prize.
Ví dụ: The cooking competition was fierce.
Ghi chú: Competition can encompass a wider range of activities beyond games, including sports, business, and more.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Game

a whole new ball game

This phrase means that something is completely different from what was previously experienced or known.
Ví dụ: I thought high school would be easy, but college is a whole new ball game.
Ghi chú: The phrase 'a whole new ball game' emphasizes a significant change or difference compared to the original word 'game.'

beat someone at their own game

To defeat someone by using their own methods or tactics against them.
Ví dụ: She's always trying to outsmart others, but I managed to beat her at her own game.
Ghi chú: The phrase 'beat someone at their own game' adds a competitive and strategic element beyond simply playing a game.

fair game

Something or someone that is considered acceptable to be targeted or pursued.
Ví dụ: Once the item is left unattended, it's considered fair game for anyone to take.
Ghi chú: The phrase 'fair game' extends the idea of a game to include situations where fairness and rules may or may not apply.

mind games

Psychological tactics used to manipulate or deceive someone.
Ví dụ: Stop playing mind games with me and just tell me the truth.
Ghi chú: While 'mind games' involves mental manipulation like a game, it is not a literal game but rather a strategy to influence someone's thoughts or behavior.

the name of the game

The most important aspect or essential factor in a particular situation or activity.
Ví dụ: In business, efficiency is the name of the game.
Ghi chú: This phrase emphasizes the key focus or priority in a situation, going beyond the idea of playing a game.

play the game

To conform to the rules or expectations of a particular situation in order to achieve success or advancement.
Ví dụ: To succeed in this industry, you have to learn how to play the game.
Ghi chú: While 'play the game' uses the concept of a game metaphorically, it refers to navigating real-life situations rather than engaging in a literal game.

up your game

To improve one's performance, skills, or efforts in order to achieve better results.
Ví dụ: If you want to get a promotion, you need to up your game and show more initiative.
Ghi chú: The phrase 'up your game' suggests enhancing one's abilities or efforts beyond the level of a typical game to achieve success in a competitive context.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Game

game-changer

A game-changer refers to something or someone that significantly alters the current situation or strategies, often leading to a fundamental shift in a particular field or industry.
Ví dụ: The new software is a real game-changer in the tech industry.
Ghi chú: This term emphasizes the dramatic impact or influence brought about by the change, distinguishing it from just any usual change or improvement.

no game

Having 'no game' in a particular context means lacking skill, talent, or ability in that area.
Ví dụ: She's so good at baking, she's got no game in the kitchen.
Ghi chú: This slang term is commonly used to express a humorous or lighthearted way of pointing out someone's lack of proficiency or luck in a specific domain.

game face

Putting on your game face means displaying a serious, focused, or determined expression, especially in preparation for a challenge or competition.
Ví dụ: He put on his game face before entering the meeting.
Ghi chú: Unlike a regular face or expression, the game face implies a deliberate attitude or demeanor geared towards performing well in a demanding situation.

the waiting game

Being in the waiting game refers to a situation where one must be patient and wait for an outcome or result, often with uncertainty or anticipation.
Ví dụ: We're in the waiting game now, hoping for good news.
Ghi chú: This phrase highlights the passivity and suspense associated with waiting, emphasizing the need to endure the period of uncertainty.

bring your A-game

To bring your A-game means to perform at your best, highest level of skill, or top form.
Ví dụ: You better bring your A-game to the audition if you want the role.
Ghi chú: This expression underscores the expectation of exceptional performance, likening it to achieving the highest possible grade ('A') in a given context.

game plan

A game plan refers to a strategy, approach, or set of tactics designed to achieve a specific goal or objective.
Ví dụ: What's our game plan for the upcoming project presentation?
Ghi chú: This term conveys the structured and organized nature of the plan, often used in competitive or challenging situations where careful planning is necessary for success.

spoiler alert

A 'spoiler alert' is a warning given before discussing details or revealing information that might ruin the surprise or suspense for others.
Ví dụ: I won't tell you what happens in the movie, spoiler alert!
Ghi chú: While not directly related to the word 'game', this term is commonly used in various contexts such as discussing movies, TV shows, books, or events where revealing details might spoil the experience for others.

Game - Ví dụ

I love playing games with my friends.
Tôi thích chơi game với bạn bè.
The championship game is tomorrow.
Trận chung kết diễn ra vào ngày mai.
Let's have a game of chess.
Hãy chơi một ván cờ.

Ngữ pháp của Game

Game - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: game
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): gamer
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): gamest
Tính từ (Adjective): game
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): games
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): game
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): gamed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): gaming
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): games
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): game
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): game
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
game chứa 1 âm tiết: game
Phiên âm ngữ âm: ˈgām
game , ˈgām (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Game - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
game: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.