Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Gay
ɡeɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vui vẻ, hạnh phúc, Đồng tính, đặc biệt là nam giới, Lối sống hoặc văn hóa liên quan đến người đồng tính
Ý nghĩa của Gay bằng tiếng Việt
Vui vẻ, hạnh phúc
Ví dụ:
She always has a gay disposition.
Cô ấy luôn có tâm trạng vui vẻ.
The party was filled with gay laughter.
Bữa tiệc tràn ngập tiếng cười vui vẻ.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe someone who is cheerful or happy.
Ghi chú: This meaning is somewhat outdated and less commonly used in modern contexts.
Đồng tính, đặc biệt là nam giới
Ví dụ:
He is openly gay.
Anh ấy công khai là người đồng tính.
The gay community has a rich culture.
Cộng đồng đồng tính có một nền văn hóa phong phú.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to refer to someone's sexual orientation.
Ghi chú: This is the most common contemporary meaning of 'gay'. It is widely accepted and used in discussions surrounding LGBTQ+ topics.
Lối sống hoặc văn hóa liên quan đến người đồng tính
Ví dụ:
The parade celebrated gay pride.
Cuộc diễu hành kỷ niệm niềm tự hào đồng tính.
There are many gay rights organizations.
Có nhiều tổ chức bảo vệ quyền lợi của người đồng tính.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in discussions about LGBTQ+ rights and culture.
Ghi chú: This usage emphasizes the cultural aspects associated with being gay.
Từ đồng nghĩa của Gay
lesbian
Lesbian refers to a woman who is attracted to other women.
Ví dụ: She identified as a lesbian and was proud of her identity.
Ghi chú: Lesbian specifically refers to women, whereas 'gay' can refer to both men and women.
queer
Queer is an umbrella term used by some to describe non-heterosexual orientations.
Ví dụ: He is a proud queer activist advocating for LGBTQ rights.
Ghi chú: Queer is a more inclusive and diverse term that can encompass various sexual orientations and gender identities.
LGBT
LGBT stands for lesbian, gay, bisexual, and transgender.
Ví dụ: The organization focuses on supporting the LGBT community.
Ghi chú: LGBT is an acronym that encompasses a broader range of sexual orientations and gender identities compared to just 'gay'.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Gay
Coming out of the closet
This phrase means revealing one's homosexuality or sexual orientation that had been kept secret.
Ví dụ: She decided to come out of the closet and tell her family she is gay.
Ghi chú: The phrase 'coming out of the closet' specifically refers to revealing one's sexual orientation, whereas 'gay' is a general term for homosexuality.
Pride parade
A pride parade is a public event celebrating LGBTQ+ identity and promoting visibility and acceptance.
Ví dụ: They attended the pride parade to show support for the LGBTQ+ community.
Ghi chú: While 'gay' is a term referring to homosexuality, 'pride parade' is an event that celebrates LGBTQ+ identities in general.
Same-sex marriage
This refers to a legally recognized marriage between two people of the same sex.
Ví dụ: They legalized same-sex marriage in their country last year.
Ghi chú: The phrase 'same-sex marriage' specifically addresses the legal union of two individuals of the same gender, in contrast to the broader term 'gay.'
Love is love
This phrase emphasizes that love between individuals, regardless of gender or sexual orientation, is equal and valid.
Ví dụ: No matter who you love, remember that love is love.
Ghi chú: While 'gay' is a term specifically related to homosexuality, 'love is love' focuses on the universal concept of love.
In the closet
To be 'in the closet' means to keep one's sexual orientation or true feelings hidden or secret.
Ví dụ: He's in the closet about his true feelings for his friend.
Ghi chú: The phrase 'in the closet' refers to hiding one's sexual orientation, while 'gay' is a term describing homosexuality openly.
Queer community
The queer community includes individuals who identify as LGBTQ+ and may not conform to traditional gender or sexual norms.
Ví dụ: The queer community organized a fundraiser for LGBTQ+ youth.
Ghi chú: While 'gay' specifically refers to homosexual individuals, 'queer community' is a broader term encompassing diverse sexual orientations and gender identities.
Rainbow flag
The rainbow flag is a symbol of LGBTQ+ pride and diversity.
Ví dụ: During Pride Month, many buildings are decorated with rainbow flags.
Ghi chú: Unlike 'gay,' which refers to homosexuality, the 'rainbow flag' is a symbol representing the LGBTQ+ community as a whole.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Gay
Fruit
Fruit is a slang term often used to refer to a gay man in a somewhat derogatory or humorous manner.
Ví dụ: He's a fruit; he always knows the latest gossip about everyone.
Ghi chú: Fruit is a derogatory term that can be offensive if used in a disrespectful way.
Fag
Fag is a derogatory term historically used to insult gay men. Some individuals in the LGBTQ+ community have reclaimed and use it in a non-harmful way.
Ví dụ: He called him a fag, but it was meant as a joke among friends.
Ghi chú: Fag is a highly derogatory term that should generally be avoided in respectful conversation.
Sparkle
Sparkle is a slang term sometimes used to refer to someone who is gay or queer, often in a positive and whimsical manner.
Ví dụ: She's got a lot of sparkle; her energy is infectious.
Ghi chú: Sparkle can be seen as stereotypical and may not be appropriate in all contexts.
Friend of Dorothy
Friend (or Friend of Dorothy) is a discreet way to refer to someone who is gay, especially in situations where being open about one's sexuality may be unsafe or uncomfortable.
Ví dụ: Do you know if she's a friend of Dorothy? I want to make sure she feels welcome.
Ghi chú: The term originates from a historical reference to Judy Garland's character in the Wizard of Oz, and it may not be widely understood by younger generations.
Rainbow
Rainbow is sometimes used as a discreet way to refer to someone who is gay, particularly in environments where one's sexuality might not be openly discussed.
Ví dụ: She's wearing a lot of rainbow colors today; she must be feeling festive.
Ghi chú: Rainbow is a euphemistic term that hints at someone's sexual orientation without explicitly stating it.
Flaming
Flaming is a slang term used to describe someone who is overtly and typically effeminately gay.
Ví dụ: His outfit is so flaming; he always knows how to make a statement.
Ghi chú: Flaming can be seen as stereotypical and may be considered offensive by some individuals.
Gay - Ví dụ
English: He came out as gay last year.
Anh ấy đã công khai là người đồng tính vào năm ngoái.
English: The gay community is fighting for equal rights.
Cộng đồng người đồng tính đang đấu tranh cho quyền bình đẳng.
English: She has a crush on a girl, she might be gay.
Cô ấy thích một cô gái, có thể cô ấy là người đồng tính.
Ngữ pháp của Gay
Gay - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: gay
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): gayer
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): gayest
Tính từ (Adjective): gay
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): gays
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): gay
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
gay chứa 1 âm tiết: gay
Phiên âm ngữ âm: ˈgā
gay , ˈgā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Gay - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
gay: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.