Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Grow

ɡroʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Phát triển, Trồng, Tăng lên, Phát triển (cảm xúc, tư duy)

Ý nghĩa của Grow bằng tiếng Việt

Phát triển

Ví dụ:
Children grow quickly in their early years.
Trẻ em phát triển nhanh chóng trong những năm đầu đời.
Our business is expected to grow this year.
Công ty của chúng tôi dự kiến sẽ phát triển trong năm nay.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when referring to physical or metaphorical development, such as personal growth, business, or skills.
Ghi chú: This meaning emphasizes progress or increase in size, maturity, or capability.

Trồng

Ví dụ:
She wants to grow vegetables in her garden.
Cô ấy muốn trồng rau trong vườn của mình.
Farmers grow crops to sell at the market.
Nông dân trồng cây để bán tại chợ.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in gardening, agriculture, or horticulture contexts.
Ghi chú: This meaning is specifically related to planting and nurturing plants or crops.

Tăng lên

Ví dụ:
The population is expected to grow over the next decade.
Dân số dự kiến sẽ tăng lên trong thập kỷ tới.
His responsibilities at work will grow as he gains more experience.
Trách nhiệm của anh ấy tại nơi làm việc sẽ tăng lên khi anh ấy có thêm kinh nghiệm.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions about statistics, demographics, or responsibilities.
Ghi chú: This meaning indicates an increase in quantity, intensity, or scope.

Phát triển (cảm xúc, tư duy)

Ví dụ:
As we age, we grow wiser.
Khi chúng ta lớn tuổi, chúng ta trở nên khôn ngoan hơn.
She grew to love him over time.
Cô ấy đã phát triển tình cảm với anh ấy theo thời gian.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Often used in personal relationships or emotional contexts.
Ghi chú: This meaning focuses on the gradual development of feelings or understanding.

Từ đồng nghĩa của Grow

increase

To increase means to make or become larger or more extensive.
Ví dụ: The company aims to increase its market share by 10% this year.
Ghi chú: While 'grow' generally refers to a gradual process of development, 'increase' specifically implies a growth in quantity or size.

expand

To expand means to become or make larger or more extensive.
Ví dụ: The business decided to expand its operations to reach new markets.
Ghi chú: Expanding often involves broadening the scope or reach of something, whereas growing can refer to overall development.

develop

To develop means to grow or cause to grow and become more mature, advanced, or elaborate.
Ví dụ: The child is developing new skills through practice and learning.
Ghi chú: Developing implies progress and advancement in a more intricate or complex manner compared to the general notion of growing.

mature

To mature means to reach an advanced stage of growth and development.
Ví dụ: With experience and time, her leadership skills began to mature.
Ghi chú: Mature emphasizes reaching a point of full development or ripeness, often associated with wisdom or sophistication.

prosper

To prosper means to succeed, thrive, or flourish, especially financially.
Ví dụ: The small business started to prosper after implementing a new marketing strategy.
Ghi chú: Prosper suggests not just growth but also success and well-being, often in terms of financial or overall prosperity.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Grow

Grow up

To mature or become more responsible as one gets older.
Ví dụ: She needs to stop acting like a child and grow up.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the process of maturing rather than just physically growing in size.

Grow on

To gradually become more liked or appreciated over time.
Ví dụ: At first, I didn't like the song, but it started to grow on me after a few listens.
Ghi chú: This phrase implies a change in perception or attitude towards something over a period of time.

Grow into

To reach a size or age that fits or suits something.
Ví dụ: The shoes were a bit big for her at first, but she eventually grew into them.
Ghi chú: This phrase specifically refers to fitting or adapting to something physically or metaphorically.

Grow out of

To no longer be affected or influenced by something as one matures.
Ví dụ: She used to be afraid of the dark, but she grew out of that fear as she got older.
Ghi chú: This phrase indicates moving past or overcoming something as one matures.

Grow apart

To become distant or less close over time.
Ví dụ: As they got older, they grew apart and eventually lost touch.
Ghi chú: This phrase describes a gradual distancing or weakening of a relationship.

Grow weary

To become tired or lose enthusiasm due to continuous stress or difficulty.
Ví dụ: After hours of waiting, we began to grow weary of the delays.
Ghi chú: This phrase specifically refers to a feeling of exhaustion or lack of interest.

Grow cold

To become distant, unfriendly, or unemotional in a relationship.
Ví dụ: Their relationship started to grow cold after the argument.
Ghi chú: This phrase indicates a cooling off or deterioration of warmth in a relationship.

Grow on trees

To be very common or easily obtained.
Ví dụ: Money doesn't grow on trees, you have to work for it.
Ghi chú: This phrase is a figurative expression to emphasize that something is not easily available or abundant.

The apple doesn't fall far from the tree

Children often have similar qualities or characteristics to their parents.
Ví dụ: She's as ambitious as her mother; the apple doesn't fall far from the tree.
Ghi chú: This idiom emphasizes the idea of similarities or inherited traits rather than actual physical growth.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Grow

Grow a pair

This slang term is often used to encourage someone to show courage, toughness, or assertiveness.
Ví dụ: Come on, man, grow a pair and stand up for yourself!
Ghi chú: The slang term emphasizes developing bravery or confidence rather than actual physical growth.

Grow some balls

Similar to 'Grow a pair,' this slang is used to tell someone to be more courageous or assertive.
Ví dụ: Stop being so afraid and grow some balls!
Ghi chú: It implies lacking courage or strength, which one needs to develop rather than actually growing body parts.

Grow a backbone

This phrase means to develop the courage and strength to stand up for oneself.
Ví dụ: You need to grow a backbone and speak up for yourself.
Ghi chú: It emphasizes developing inner strength and assertiveness, like the spine supporting the body.

Grow cold feet

To suddenly become afraid or hesitant about doing something that was initially planned or intended.
Ví dụ: I was going to ask her out, but then I grew cold feet.
Ghi chú: This phrase describes a sudden change in attitude or feelings, often leading to withdrawal from an intended action.

Grow up on

To be raised or brought up consuming or experiencing a particular thing regularly or habitually.
Ví dụ: I grew up on pizza and soda for most of my teenage years.
Ghi chú: It highlights a person's upbringing and the things they were exposed to during their formative years.

Grow apart from

To gradually drift away or become distant from someone over time.
Ví dụ: As we grew older, we just naturally grew apart from each other.
Ghi chú: It signifies a gradual distancing or divergence in relationships or friendships.

Grow - Ví dụ

The plant will grow quickly in the sunlight.
Cây sẽ phát triển nhanh chóng dưới ánh nắng mặt trời.
They grow vegetables in their garden.
Họ trồng rau trong vườn của mình.
He wants to grow his own business.
Anh ấy muốn phát triển doanh nghiệp của riêng mình.

Ngữ pháp của Grow

Grow - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: grow
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): grew
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): grown
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): growing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): grows
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): grow
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): grow
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
grow chứa 1 âm tiết: grow
Phiên âm ngữ âm: ˈgrō
grow , ˈgrō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Grow - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
grow: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.