Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Happen

ˈhæpən
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Xảy ra, Diễn ra, Tình cờ, Xảy đến, Sảy ra

Ý nghĩa của Happen bằng tiếng Việt

Xảy ra

Ví dụ:
What will happen next?
Điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?
Something unexpected happened yesterday.
Có điều bất ngờ đã xảy ra ngày hôm qua.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation to describe events or occurrences.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'happen,' indicating that something takes place or occurs.

Diễn ra

Ví dụ:
The meeting will happen at 3 PM.
Cuộc họp sẽ diễn ra vào lúc 3 giờ chiều.
The festival happens every summer.
Lễ hội diễn ra mỗi mùa hè.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in formal settings like meetings, events, or scheduled activities.
Ghi chú: This meaning emphasizes the scheduling or planned aspect of an event.

Tình cờ

Ví dụ:
I happened to see him at the store.
Tôi tình cờ thấy anh ấy ở cửa hàng.
She happened to know the answer.
Cô ấy tình cờ biết câu trả lời.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when something occurs by chance or coincidence.
Ghi chú: This usage highlights the element of chance in an occurrence.

Xảy đến

Ví dụ:
Accidents can happen anytime.
Tai nạn có thể xảy đến bất cứ lúc nào.
Good things happen to good people.
Những điều tốt đẹp xảy đến với những người tốt.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to indicate events that occur, often with a focus on their nature or implications.
Ghi chú: This meaning is more philosophical and can relate to fate or circumstances.

Sảy ra

Ví dụ:
A problem may happen if we don't prepare.
Một vấn đề có thể sảy ra nếu chúng ta không chuẩn bị.
What happens if it rains?
Điều gì sẽ sảy ra nếu trời mưa?
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both casual and formal discussions about potential scenarios.
Ghi chú: This meaning is often used in conditional statements or discussions about possibilities.

Từ đồng nghĩa của Happen

occur

To take place, happen, or be found; often used in more formal contexts.
Ví dụ: The accident occurred at the intersection.
Ghi chú: Similar to 'happen,' but slightly more formal in tone.

transpire

To become known or be revealed; often used in a more specific or secretive context.
Ví dụ: It transpired that they had known each other for years.
Ghi chú: Implies a sense of information being revealed or coming to light.

unfold

To develop or reveal gradually; often used when describing a process or sequence of events.
Ví dụ: The events of the evening began to unfold in a surprising manner.
Ghi chú: Focuses on the gradual progression or revelation of events.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Happen

it's just a coincidence

This phrase is used to explain that two or more events occurring simultaneously are random and not planned.
Ví dụ: I ran into my old friend at the grocery store. It's just a coincidence that we both happened to be there at the same time.
Ghi chú: This phrase implies that the events happening together are not necessarily related or meaningful, unlike the word 'happen' which simply means to occur.

come to pass

This phrase means that something predicted or expected has happened or become true.
Ví dụ: The prediction that the storm would hit the coast came to pass, causing widespread damage.
Ghi chú: While 'happen' generally refers to any event occurring, 'come to pass' specifically refers to the fulfillment of a prediction or expectation.

by chance

This phrase indicates that something occurred without being planned or expected.
Ví dụ: I found this rare book in a thrift store by chance.
Ghi chú: It emphasizes the element of luck or randomness in an event, in contrast to the neutral tone of the word 'happen'.

take place

This phrase means that an event or activity is scheduled or set to occur at a specific time or location.
Ví dụ: The meeting will take place in the conference room at 2 p.m.
Ghi chú: While 'happen' is a general term for any event occurring, 'take place' is more specific, indicating a planned or scheduled event.

go down

This phrase is informal and means to take place or happen, especially when referring to an event or situation that is notable or interesting.
Ví dụ: Did you hear what went down at the party last night?
Ghi chú: It is slang and informal compared to the neutral term 'happen'.

fall into place

This phrase means that things become organized or arranged in a satisfactory way, usually after a period of uncertainty or difficulty.
Ví dụ: After weeks of confusion, everything finally fell into place and we were able to complete the project.
Ghi chú: It conveys the idea of things coming together harmoniously, in contrast to the more neutral term 'happen'.

go on

This phrase means to happen or occur, especially when referring to ongoing events or activities.
Ví dụ: What's going on in the next room? I hear a lot of noise.
Ghi chú: It is more informal and dynamic compared to the word 'happen'.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Happen

hit

To ask about what has happened or transpired.
Ví dụ: I missed the meeting. What hit?
Ghi chú:

went down

To recount or discuss events that took place, usually emphasizing their significance or impact.
Ví dụ: I can't believe what went down at the game yesterday.
Ghi chú:

pop off

To anticipate or describe a lively or exciting event about to happen.
Ví dụ: Things are about to pop off in the next episode of the show.
Ghi chú: Implies a sense of excitement or energy surrounding the upcoming event.

Happen - Ví dụ

Igen sok esemény történt az elmúlt hónapban.
Đã có rất nhiều sự kiện xảy ra trong tháng trước.
Az események gyorsan zajlottak egymás után.
Các sự kiện diễn ra nhanh chóng liên tiếp.
Sajnos előfordul, hogy a tervezett események elmaradnak.
Thật không may, có thể xảy ra tình huống các sự kiện đã lên kế hoạch bị hủy bỏ.

Ngữ pháp của Happen

Happen - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: happen
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): happened
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): happening
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): happens
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): happen
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): happen
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
happen chứa 2 âm tiết: hap • pen
Phiên âm ngữ âm: ˈha-pən
hap pen , ˈha pən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Happen - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
happen: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.