Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Introduce

ˌɪntrəˈd(j)us
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

giới thiệu, đưa ra, trình bày, bắt đầu, khởi đầu, làm quen

Ý nghĩa của Introduce bằng tiếng Việt

giới thiệu

Ví dụ:
Let me introduce you to my friend.
Để tôi giới thiệu bạn với bạn của tôi.
She will introduce the speaker at the conference.
Cô ấy sẽ giới thiệu diễn giả tại hội nghị.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when presenting someone to another person or group.
Ghi chú: This is one of the most common uses of 'introduce' and can be used in both casual and formal situations.

đưa ra, trình bày

Ví dụ:
The report will introduce new policies.
Báo cáo sẽ đưa ra các chính sách mới.
He introduced a new method to solve the problem.
Anh ấy đã trình bày một phương pháp mới để giải quyết vấn đề.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when presenting an idea, concept, or method.
Ghi chú: This meaning is typically used in academic or professional contexts.

bắt đầu, khởi đầu

Ví dụ:
The teacher introduced the topic at the beginning of the class.
Giáo viên đã bắt đầu chủ đề ở đầu buổi học.
The song introduced a new style of music.
Bài hát đã khởi đầu một phong cách âm nhạc mới.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to the beginning of something.
Ghi chú: This can refer to the start of a discussion, lesson, or creative work.

làm quen

Ví dụ:
I want to introduce you to the team.
Tôi muốn làm quen bạn với đội ngũ.
They introduced themselves during the meeting.
Họ đã làm quen với nhau trong cuộc họp.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual social settings.
Ghi chú: This usage emphasizes the process of getting to know someone.

Từ đồng nghĩa của Introduce

present

To present someone is to formally introduce them to others.
Ví dụ: Allow me to present our new colleague, Sarah.
Ghi chú: Similar to 'introduce,' but 'present' often implies a more formal or official introduction.

acquaint

To acquaint someone is to make them familiar with something or someone.
Ví dụ: Let me acquaint you with the rules of the game.
Ghi chú: While 'introduce' focuses on the act of bringing someone to another person's attention, 'acquaint' emphasizes making someone familiar with something.

bring in

To bring in someone is to introduce or include them in a particular situation or group.
Ví dụ: I'd like to bring in a guest speaker for our next meeting.
Ghi chú: This synonym emphasizes the action of including someone in a specific context or setting.

usher in

To usher in is to introduce something new or different.
Ví dụ: The new policy will usher in significant changes for the company.
Ghi chú: While 'introduce' is more general, 'usher in' often implies a sense of bringing in something significant or transformative.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Introduce

Introduce oneself

To give information about oneself to someone for the first time.
Ví dụ: Hi, I'm Sarah. Allow me to introduce myself.
Ghi chú: This phrase specifically refers to introducing oneself, rather than introducing others.

Introduce someone to someone else

To make two people acquainted with each other for the first time.
Ví dụ: Let me introduce you to my friend, John.
Ghi chú: This phrase is about facilitating the meeting between two individuals.

Introduce a topic

To present or bring up a subject for consideration or discussion.
Ví dụ: Before we begin, let's introduce the main theme of our discussion.
Ghi chú: In this context, 'introduce' means to bring something to attention or to start a conversation about a particular topic.

Introduce a new concept

To present a novel idea or theory for the first time.
Ví dụ: The teacher will introduce a new concept in today's class.
Ghi chú: This phrase is commonly used in educational or professional settings to signify the presentation of a new idea or theory.

Introduce a law/policy

To propose or implement a new regulation or rule.
Ví dụ: The government plans to introduce a new law to regulate online privacy.
Ghi chú: Here, 'introduce' is used in the context of bringing in a new law or policy officially.

Introduce someone to something

To familiarize someone with a new experience, activity, or concept.
Ví dụ: I'd like to introduce you to the world of classical music.
Ghi chú: In this case, 'introduce' means to make someone aware of or get them involved in something new.

Introduce a character in a story

To present or bring in a new character into a narrative or plot.
Ví dụ: The author will introduce a mysterious character in the next chapter.
Ghi chú: This usage is specific to storytelling or creative works, where 'introduce' means to bring a new character into the storyline.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Introduce

Drop a line

To casually contact or communicate with someone, usually to start a conversation or keep in touch.
Ví dụ: Hey, drop me a line sometime so we can catch up!
Ghi chú: The slang term implies a more informal or casual way of initiating communication compared to the formal connotation of 'introduce'.

Break the ice

To initiate a conversation or interaction to make people feel more relaxed and comfortable in a social setting.
Ví dụ: Let's play a game to break the ice and get to know each other better.
Ghi chú: This slang term focuses on initiating interactions in social situations to create a more comfortable atmosphere, as opposed to the formal introduction process.

Put a face to the name

To meet someone physically after previously knowing them by name or reputation.
Ví dụ: I finally met the new team member in person, so now I can put a face to the name.
Ghi chú: While an introduction formally brings people together, putting a face to the name emphasizes the physical recognition aspect after initial knowledge.

Get acquainted

To become familiar or acquainted with someone or something, often used in social contexts.
Ví dụ: Let's meet up for coffee and get acquainted with each other's backgrounds and interests.
Ghi chú: This implies a process of getting to know someone or something in detail rather than just the initial act of introducing them.

Make the rounds

To move from place to place, typically in a social setting, greeting or introducing oneself to various people.
Ví dụ: I need to make the rounds and introduce myself to all the new employees in the department.
Ghi chú: While introducing oneself is a more direct action, making the rounds involves a broader approach of meeting and interacting with multiple individuals within a certain group or setting.

Put on each other's radar

To bring someone or something to the attention or awareness of another person or group.
Ví dụ: Let's put the new potential clients on each other's radar during the meeting next week.
Ghi chú: This slang term signifies making individuals or entities aware of each other's presence or importance, without the formality associated with a traditional introduction.

Give a heads-up

To inform or warn someone in advance about something that is going to happen.
Ví dụ: Just a heads-up, I'll be introducing our new project at the meeting tomorrow.
Ghi chú: While an introduction typically involves bringing people together formally, giving a heads-up is more about providing a prior notification or alert in a more casual manner.

Introduce - Ví dụ

Introduce yourself to the new colleagues.
Giới thiệu bản thân với các đồng nghiệp mới.
Let me introduce you to my friend.
Để tôi giới thiệu bạn với người bạn của tôi.
The introduction of the new product was a success.
Việc giới thiệu sản phẩm mới đã thành công.

Ngữ pháp của Introduce

Introduce - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: introduce
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): introduced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): introducing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): introduces
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): introduce
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): introduce
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
introduce chứa 3 âm tiết: in • tro • duce
Phiên âm ngữ âm: ˌin-trə-ˈdüs
in tro duce , ˌin trə ˈdüs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Introduce - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
introduce: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.