Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Leader
ˈlidər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Lãnh đạo, Người dẫn dắt, Người đứng đầu, Người dẫn đường
Ý nghĩa của Leader bằng tiếng Việt
Lãnh đạo
Ví dụ:
The leader of the team inspired everyone.
Lãnh đạo của đội đã truyền cảm hứng cho mọi người.
She is a natural leader who guides us through challenges.
Cô ấy là một lãnh đạo tự nhiên, người dẫn dắt chúng tôi vượt qua những thách thức.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional or organizational settings to refer to someone in charge or guiding a group.
Ghi chú: This is the most common meaning, often associated with positions of authority.
Người dẫn dắt
Ví dụ:
He was seen as a leader among his peers.
Anh ấy được coi là người dẫn dắt trong số bạn bè của mình.
A leader should be someone who listens to others.
Một người dẫn dắt nên là người lắng nghe người khác.
Sử dụng: informalBối cảnh: Can refer to someone who influences or motivates others, not necessarily in a formal position.
Ghi chú: This term highlights the personal qualities of leadership rather than an official title.
Người đứng đầu
Ví dụ:
The leader of the country made an important announcement.
Người đứng đầu đất nước đã đưa ra một thông báo quan trọng.
The leader of the project is responsible for its success.
Người đứng đầu dự án có trách nhiệm với sự thành công của nó.
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in political or organizational contexts to refer to someone with ultimate authority.
Ghi chú: This term emphasizes the role of being at the top of a hierarchy.
Người dẫn đường
Ví dụ:
A leader can also be someone who guides us in life.
Một người dẫn đường cũng có thể là người hướng dẫn chúng ta trong cuộc sống.
In a discussion, a leader helps steer the conversation.
Trong một cuộc thảo luận, người dẫn đường giúp điều hướng cuộc trò chuyện.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in broader contexts, such as personal development or mentoring.
Ghi chú: This meaning focuses on guidance rather than authority.
Từ đồng nghĩa của Leader
chief
A chief is a leader or ruler of a group or community.
Ví dụ: The chief of the tribe made an important decision.
Ghi chú: Chief often implies a position of authority within a specific group or organization.
head
A head refers to the person who is in charge or at the top of a hierarchy.
Ví dụ: She is the head of the department and oversees all operations.
Ghi chú: Head can refer to the topmost person in an organization or a body part, while leader is more general.
captain
A captain is a leader of a team, especially in sports or military contexts.
Ví dụ: The team captain motivates the players and leads by example.
Ghi chú: Captain is often associated with leading a specific group or team, whereas leader can be more general.
director
A director is a person who manages or oversees an organization or project.
Ví dụ: The director of the company sets the strategic direction for growth.
Ghi chú: Director typically refers to a managerial or supervisory role, while leader can encompass a broader range of leadership styles.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Leader
Call the shots
To call the shots means to be in charge and make important decisions.
Ví dụ: In this company, the CEO calls the shots and makes all the major decisions.
Ghi chú: This phrase emphasizes the authority and decision-making power of a leader.
Lead by example
To lead by example means to set a good example through one's actions rather than just words.
Ví dụ: The coach always leads by example by arriving early and working hard.
Ghi chú: This phrase highlights the importance of actions over mere words in leadership.
Follow the leader
To follow the leader means to imitate or mimic the actions of a leader.
Ví dụ: In the game, the children played 'Follow the leader' where they mimicked each other's actions.
Ghi chú: This phrase is used in a playful or informal context to mimic someone's actions rather than actual leadership.
Take the helm
To take the helm means to take control and lead, especially in difficult situations.
Ví dụ: After the CEO resigned, she took the helm and guided the company through a challenging period.
Ghi chú: This phrase often refers to taking control of a situation or organization in a time of need, similar to steering a ship.
Rise to the occasion
To rise to the occasion means to perform well in a difficult situation, especially as a leader.
Ví dụ: During the crisis, the mayor rose to the occasion and provided strong leadership for the community.
Ghi chú: This phrase implies stepping up and meeting challenges effectively, particularly when leadership is required.
Behind every great man, there is a great woman
This phrase suggests that successful men often have supportive and influential women behind them.
Ví dụ: The saying 'Behind every great man, there is a great woman' emphasizes the supportive role of women in the success of men.
Ghi chú: This idiom highlights the role of support and influence rather than direct leadership.
Lead from the front
To lead from the front means to be at the forefront of action, setting an example for others to follow.
Ví dụ: The general always leads from the front, inspiring his troops with his bravery.
Ghi chú: This phrase emphasizes being actively involved and visible in leadership, rather than directing from a distance.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Leader
Top dog
This slang term refers to someone who is the most important or in charge in a particular group or organization.
Ví dụ: Tom is the top dog in our department; everyone looks up to him.
Ghi chú: Top dog has a more informal and colloquial tone compared to the word 'leader'.
Head honcho
Head honcho is a humorous term for the person who is in charge or the boss.
Ví dụ: The head honcho of the company will be announcing the new policies tomorrow.
Ghi chú: This term is more playful and informal than the standard term 'leader'.
Big cheese
Big cheese is a slang term for the most important or powerful person in a group or organization.
Ví dụ: Sarah is the big cheese around here; she makes all the important decisions.
Ghi chú: Using big cheese adds a touch of informality and whimsy to the concept of leadership.
Alpha
Alpha refers to the dominant or most influential person in a particular group.
Ví dụ: In that group, Mark is the alpha, and everyone follows his lead.
Ghi chú: Alpha comes from the animal kingdom and is used to describe a strong leader.
Bigwig
Bigwig is a humorous way to refer to an important person, especially in a business or organization.
Ví dụ: The bigwig from headquarters is visiting our office next week.
Ghi chú: It carries a slightly mocking or teasing undertone compared to the more neutral term 'leader'.
Boss man/woman
Boss man/woman is a colloquial and informal way to refer to the person in charge.
Ví dụ: Hey, boss man, can I talk to you about the upcoming project?
Ghi chú: It is a more casual and friendly term compared to the more formal 'leader'.
Frontman
Frontman is often used in the context of a band, referring to the lead vocalist or public face of the group.
Ví dụ: As the frontman of the band, his stage presence is captivating.
Ghi chú: This term specifically denotes a leader in a musical context, emphasizing their charisma and presence.
Leader - Ví dụ
The leader of the company made a bold decision.
Nhà lãnh đạo của công ty đã đưa ra một quyết định táo bạo.
The athlete was the clear leader in the race.
Vận động viên là nhà lãnh đạo rõ ràng trong cuộc đua.
The team needed a strong leader to guide them.
Đội cần một nhà lãnh đạo mạnh mẽ để hướng dẫn họ.
Ngữ pháp của Leader
Leader - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: leader
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): leaders
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): leader
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
leader chứa 2 âm tiết: lead • er
Phiên âm ngữ âm: ˈlē-dər
lead er , ˈlē dər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Leader - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
leader: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.