Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Leg
lɛɡ
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chân, Chân (của bàn, ghế, bàn làm việc), Chân (của động vật), Chân (trong thể thao), Thành phần của một chuỗi hoặc quá trình
Ý nghĩa của Leg bằng tiếng Việt
Chân
Ví dụ:
She broke her leg while skiing.
Cô ấy bị gãy chân khi trượt tuyết.
He has long legs that help him run fast.
Anh ấy có đôi chân dài giúp anh chạy nhanh.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations about the human body or physical activities.
Ghi chú: The word 'chân' can refer to the entire leg, including the thigh and lower leg.
Chân (của bàn, ghế, bàn làm việc)
Ví dụ:
The table has three legs.
Cái bàn có ba chân.
Make sure the chair legs are stable.
Hãy chắc chắn rằng chân ghế ổn định.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in discussions related to furniture or objects.
Ghi chú: In this context, 'chân' refers to the supporting parts of furniture.
Chân (của động vật)
Ví dụ:
The dog injured its leg while playing.
Con chó bị thương chân trong khi chơi.
Cats have agile legs for jumping.
Mèo có chân linh hoạt để nhảy.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when talking about the limbs of animals.
Ghi chú: Similar to humans, 'chân' can refer to the limbs of animals.
Chân (trong thể thao)
Ví dụ:
He scored a goal with his left leg.
Anh ấy ghi bàn bằng chân trái.
She trains her legs to improve her performance.
Cô ấy tập luyện chân để cải thiện thành tích.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in sports contexts.
Ghi chú: In sports, 'chân' may refer to the specific use of legs in activities like soccer or athletics.
Thành phần của một chuỗi hoặc quá trình
Ví dụ:
The project has several legs to complete.
Dự án có nhiều giai đoạn để hoàn thành.
Each leg of the trip was planned carefully.
Mỗi phần của chuyến đi được lên kế hoạch cẩn thận.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business or project management discussions.
Ghi chú: In this context, 'leg' refers to a segment or component of a larger process.
Từ đồng nghĩa của Leg
Limbs
Limbs refer to the arms and legs of a person or animal. It is a more general term that can include both arms and legs.
Ví dụ: She stretched her limbs after sitting for hours.
Ghi chú: Leg specifically refers to the lower limb of the body, while limbs encompass both arms and legs.
Lower limb
The lower limb refers to the part of the body from the hip to the toes, including the thigh, knee, leg, ankle, and foot.
Ví dụ: He injured his lower limb while playing soccer.
Ghi chú: Leg is a more colloquial term, while lower limb is a medical or anatomical term.
Extremity
Extremity refers to the farthest or outermost part of something. In the context of the body, it can refer to the hands or feet.
Ví dụ: The extremity of the leg was swollen due to the injury.
Ghi chú: Leg specifically refers to the lower limb, while extremity can refer to both hands and feet.
Shank
The shank is the part of the leg between the knee and the ankle.
Ví dụ: The ball hit him on the shank of his leg.
Ghi chú: Shank is a more specific term referring to a particular part of the leg, while leg is a broader term encompassing the entire lower limb.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Leg
Break a leg
This phrase is used to wish someone good luck, especially before a performance or a challenging task.
Ví dụ: Before going on stage, the director said, 'Break a leg!' to the actors.
Ghi chú: The literal meaning of 'break a leg' is different from the intended meaning of wishing good luck.
Leg up
To have a leg up means to have an advantage or a head start in a particular situation.
Ví dụ: Her previous experience working in a similar industry gave her a leg up in the job interview.
Ghi chú: The phrase 'leg up' metaphorically refers to having an advantage, not the physical body part.
On one's last legs
When someone is on their last legs, it means they are extremely tired, worn out, or close to exhaustion.
Ví dụ: After running the marathon, I was on my last legs and could barely walk.
Ghi chú: The phrase 'last legs' refers to a person's physical condition, not just their lower limbs.
Pull someone's leg
To pull someone's leg means to tease or joke with someone in a light-hearted manner.
Ví dụ: I was just pulling your leg when I said you had to wear a silly hat to the party.
Ghi chú: The phrase 'pull someone's leg' is figurative and does not involve physically pulling someone's limb.
Legwork
Legwork refers to the physical and often tedious work or effort put into achieving a goal or completing a task.
Ví dụ: She did all the legwork for the project by researching and gathering information.
Ghi chú: The term 'legwork' is about putting in effort and work, not specifically related to the body part.
Get a leg up
To get a leg up means to gain an advantage or to improve one's position relative to others.
Ví dụ: Taking extra courses during the summer can help you get a leg up on your classmates.
Ghi chú: Similar to 'leg up,' this phrase refers to gaining an advantage, not a physical action involving the leg.
Cost an arm and a leg
When something costs an arm and a leg, it means it is very expensive or costs a significant amount of money.
Ví dụ: The new smartphone costs an arm and a leg, but it has all the latest features.
Ghi chú: The phrase 'arm and a leg' is a hyperbolic expression for high cost and does not involve literal body parts.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Leg
Legit
Informal term derived from 'legitimate', meaning authentic, genuine, or excellent.
Ví dụ: That new restaurant is legit; the food is amazing!
Ghi chú: It is slang for legitimate, emphasizing something as being genuine or of high quality.
Leggy
Describing someone who has long and shapely legs.
Ví dụ: She has a great figure, very tall and leggy.
Ghi chú: It focuses specifically on the appearance and length of the legs, often referring to attractiveness.
Leg it
To run or move quickly, especially to escape or get somewhere fast.
Ví dụ: We better leg it if we want to catch the train on time!
Ghi chú: It suggests a sense of urgency or speed in movement, typically in a hurried or hurriedly manner.
Leg work
Refers to the effort, groundwork, or initial investigation put into a task or project.
Ví dụ: I did all the leg work for the project, now we just need to finalize it.
Ghi chú: It highlights the preliminary or foundational work done before reaching a goal or completion.
Legless
Used to describe someone who is extremely drunk or incapacitated.
Ví dụ: After a few drinks, he was completely legless and couldn't even stand up.
Ghi chú: It humorously suggests a lack of control over one's body or movements due to excessive alcohol consumption.
Legroom
Referring to the amount of space available for one's legs, especially in vehicles or seating areas.
Ví dụ: I prefer sitting in the emergency exit row for the extra legroom on long flights.
Ghi chú: It specifically denotes the space allocated for comfortably extending one's legs, typically in transportation or seating arrangements.
Leg - Ví dụ
Use the affected arm or leg.
Sử dụng cánh tay hoặc chân bị ảnh hưởng.
Ngữ pháp của Leg
Leg - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: leg
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): legs, leg
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): leg
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Leg chứa 1 âm tiết: leg
Phiên âm ngữ âm: ˈleg
leg , ˈleg (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Leg - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Leg: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.