Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Line
laɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
dòng, đường kẻ, hàng, đường dây, giới hạn, dòng sản phẩm
Ý nghĩa của Line bằng tiếng Việt
dòng
Ví dụ:
Please draw a straight line.
Xin hãy vẽ một đường thẳng.
There are several lines of text on the page.
Có nhiều dòng chữ trên trang.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in writing, art, and design.
Ghi chú: This is a common meaning, referring to a visual representation or a row of text.
đường kẻ
Ví dụ:
The lines on the road indicate where to drive.
Các đường kẻ trên đường chỉ ra nơi để lái xe.
Make sure to stay within the lines when coloring.
Hãy chắc chắn rằng bạn ở trong các đường kẻ khi tô màu.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to physical lines, such as those on roads or paper.
Ghi chú: This usage is common in everyday conversations, especially regarding traffic and art.
hàng
Ví dụ:
We waited in line for tickets.
Chúng tôi đã chờ trong hàng để mua vé.
There was a long line at the coffee shop.
Có một hàng dài tại quán cà phê.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to a queue or sequence of people.
Ghi chú: This meaning is prevalent in social situations where people are waiting for something.
đường dây
Ví dụ:
He works on the telephone line.
Anh ấy làm việc trên đường dây điện thoại.
The internet line is down.
Đường dây internet bị hỏng.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or telecommunications contexts.
Ghi chú: This refers to physical lines used for communication, such as telephone or internet connections.
giới hạn
Ví dụ:
You have crossed the line with your comments.
Bạn đã vượt qua giới hạn với những bình luận của bạn.
It's important to know the line between work and personal life.
Điều quan trọng là phải biết giới hạn giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about boundaries and limits.
Ghi chú: This meaning often refers to ethical or personal boundaries.
dòng sản phẩm
Ví dụ:
They launched a new line of skincare products.
Họ đã ra mắt một dòng sản phẩm chăm sóc da mới.
This brand has a great line of shoes.
Thương hiệu này có một dòng giày tuyệt vời.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in marketing and product discussions.
Ghi chú: This meaning is common in business and consumer contexts, referring to a range of products.
Từ đồng nghĩa của Line
row
A row is a linear arrangement of people or things.
Ví dụ: Please wait in line for your turn.
Ghi chú: Row is often used in contexts where people or objects are arranged in a straight line, such as waiting in line or seating arrangements.
queue
A queue refers to a line of people or vehicles waiting for their turn.
Ví dụ: There was a long queue at the ticket counter.
Ghi chú: Queue is commonly used in British English and is often associated with waiting in line for a service or to purchase something.
line-up
A line-up is a list or arrangement of people or things in a row.
Ví dụ: The line-up for the event was impressive.
Ghi chú: Line-up is often used to refer to a list of performers, participants, or suspects arranged in a row or sequence.
alignment
Alignment refers to the arrangement of objects or people in a straight line.
Ví dụ: The alignment of the books on the shelf was perfect.
Ghi chú: Alignment emphasizes the straight arrangement of objects or people and is often used in contexts related to precision or order.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Line
in line
To be in line means to be standing or waiting in a queue or row.
Ví dụ: Please wait in line for your turn at the counter.
Ghi chú: The phrase 'in line' specifically refers to being in a queue or waiting in an orderly fashion.
draw the line
To draw the line means to set a limit or boundary on what is acceptable or tolerable.
Ví dụ: I don't mind helping out, but I draw the line at working overtime without pay.
Ghi chú: The phrase 'draw the line' conveys the idea of establishing a clear boundary or limit.
cross the line
To cross the line means to behave in an unacceptable or inappropriate manner.
Ví dụ: His comments were offensive; he definitely crossed the line this time.
Ghi chú: The phrase 'cross the line' implies going beyond acceptable behavior or boundaries.
read between the lines
To read between the lines means to understand or infer the hidden or implied meaning in a communication.
Ví dụ: She didn't say it directly, but if you read between the lines, it's clear she's not happy about the decision.
Ghi chú: The phrase 'read between the lines' suggests interpreting the underlying message or subtext.
on the line
To have something on the line means to have something at risk or in jeopardy.
Ví dụ: His job is on the line if he doesn't meet the sales targets this quarter.
Ghi chú: The phrase 'on the line' indicates that something important or valuable is in danger of being lost.
get in line
To get in line means to join a queue or line of people waiting for something.
Ví dụ: If you want to buy tickets for the concert, you'll need to get in line early.
Ghi chú: The phrase 'get in line' is a directive to join a queue or line in an orderly manner.
bottom line
The bottom line refers to the most important or crucial aspect of a situation or the ultimate result.
Ví dụ: The bottom line is that we need to increase our productivity to stay competitive.
Ghi chú: The phrase 'bottom line' highlights the key point or essential outcome of a situation.
throw someone a line
To throw someone a line means to offer help or assistance to someone in need.
Ví dụ: When I was lost in the city, a kind stranger threw me a line and helped me find my way back.
Ghi chú: The phrase 'throw someone a line' is a figurative expression of offering support or guidance.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Line
Hook line and sinker
This slang term means to believe something completely and uncritically. It originates from fishing, where 'hook, line, and sinker' refer to the entire fishing tackle.
Ví dụ: She fell for his cheesy pickup line hook, line, and sinker.
Ghi chú: The original word 'line' refers specifically to the fishing line in this slang term.
Line of work
This slang term refers to the type of job or career someone has. It's commonly used to inquire about someone's profession.
Ví dụ: What's your line of work? I'm a computer programmer.
Ghi chú: The original word 'line' is used metaphorically to refer to one's field of expertise or profession.
Toe the line
To 'toe the line' means to conform to a rule or standard, or to behave as expected. The term originates from the idea of lining up with one's toes at a starting line, ready for a challenge.
Ví dụ: The coach told the players to toe the line and follow the practice rules.
Ghi chú: The original word 'line' in this slang term is used metaphorically to refer to following rules or guidelines.
Pickup line
A 'pickup line' is a conversation starter or an attempt to strike up a romantic or flirtatious conversation with someone, typically with humor or cleverness.
Ví dụ: He tried to impress her with a cheesy pickup line.
Ghi chú: The original word 'line' in this slang term refers to a phrase or sentence used to initiate a social interaction.
Line of sight
This term refers to an unobstructed view between two points. It is often used in contexts where visibility or observation is important.
Ví dụ: Ensure the security camera has a clear line of sight to the entrance.
Ghi chú: The original word 'line' here signifies a direct visual path without obstacles.
Flat line
To 'flatline' means to have a consistently straight line on a monitor, indicating no measurable activity. In medical contexts, it often signifies cardiac arrest or death.
Ví dụ: His heart rate flatlined for a few seconds before returning to normal.
Ghi chú: The original word 'line' refers to a flat, horizontal line indicating no activity or movement.
Line up
To 'line up' means to form a straight row or queue, especially in readiness for something. It is commonly used in contexts like organizing groups or waiting in line.
Ví dụ: The students need to line up before entering the classroom.
Ghi chú: The original word 'line' signifies arranging oneself in a row or queue.
Line - Ví dụ
I need to wait in line at the grocery store.
Tôi cần phải chờ trong hàng ở cửa hàng tạp hóa.
Please draw a straight line on the paper.
Xin hãy vẽ một đường thẳng trên giấy.
She has a great sense of humor and always delivers funny lines.
Cô ấy có khiếu hài hước tuyệt vời và luôn mang đến những câu nói vui nhộn.
The company is introducing a new product line next month.
Công ty sẽ giới thiệu một dòng sản phẩm mới vào tháng tới.
Ngữ pháp của Line
Line - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: line
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): lines, line
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): line
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): lined
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): lining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): lines
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): line
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): line
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
line chứa 1 âm tiết: line
Phiên âm ngữ âm: ˈlīn
line , ˈlīn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Line - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
line: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.