Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Minister

ˈmɪnəstər
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Bộ trưởng, Mục sư, Nhà ngoại giao, Người đại diện

Ý nghĩa của Minister bằng tiếng Việt

Bộ trưởng

Ví dụ:
The Minister of Education announced new policies.
Bộ trưởng Giáo dục đã công bố các chính sách mới.
He was appointed as the Minister of Foreign Affairs.
Ông được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Ngoại giao.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in governmental and political discussions.
Ghi chú: In Vietnam, 'Bộ trưởng' refers to a high-ranking government official responsible for a specific ministry.

Mục sư

Ví dụ:
The minister delivered a powerful sermon on hope.
Mục sư đã truyền đạt một bài giảng mạnh mẽ về hy vọng.
She decided to become a minister to help her community.
Cô ấy quyết định trở thành một mục sư để giúp đỡ cộng đồng của mình.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in religious or spiritual discussions.
Ghi chú: In this context, 'mục sư' refers to a religious leader, often in Christian communities.

Nhà ngoại giao

Ví dụ:
The minister met with foreign diplomats to discuss trade.
Nhà ngoại giao đã gặp gỡ các nhà ngoại giao nước ngoài để thảo luận về thương mại.
As a minister, he plays a key role in international relations.
Là một nhà ngoại giao, ông đóng vai trò quan trọng trong quan hệ quốc tế.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in international relations and diplomacy.
Ghi chú: 'Nhà ngoại giao' can also refer to individuals who represent their country abroad, but 'minister' in this context emphasizes their official capacity.

Người đại diện

Ví dụ:
The minister represented the government at the conference.
Người đại diện đã đại diện cho chính phủ tại hội nghị.
She acted as a minister for her organization during the event.
Cô ấy đã đóng vai trò là người đại diện cho tổ chức của mình trong sự kiện.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in various organizational or formal settings.
Ghi chú: In general usage, 'người đại diện' can refer to anyone acting on behalf of another person or organization.

Từ đồng nghĩa của Minister

clergy

The clergy refers to ordained religious leaders who perform religious duties and ceremonies.
Ví dụ: The clergy member officiated the wedding ceremony.
Ghi chú: While a minister can refer to a religious leader, clergy specifically denotes those who are ordained within a religious organization.

pastor

A pastor is a spiritual leader in a Christian church or congregation who provides pastoral care, guidance, and leadership.
Ví dụ: The pastor delivered a powerful sermon to the congregation.
Ghi chú: A minister is a more general term that can encompass various roles, while a pastor specifically refers to a spiritual leader in a Christian context.

priest

A priest is a person ordained to perform sacred rituals and administer religious rites, especially in the Christian or Catholic tradition.
Ví dụ: The priest administered the sacrament to the parishioners.
Ghi chú: While a minister can have a broader religious or secular role, a priest is specifically associated with performing religious ceremonies and rites.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Minister

Prime Minister

The head of government in many countries, often the leader of the cabinet and responsible for running the government.
Ví dụ: The Prime Minister addressed the nation on the new policies.
Ghi chú: The 'Prime Minister' specifically refers to the head of the government, while 'minister' alone can refer to a member of the government with specific responsibilities.

Minister to

To attend to or take care of someone or something, especially in a compassionate or caring way.
Ví dụ: She ministered to the needs of the community by providing food and shelter.
Ghi chú: This phrase uses 'minister' in a broader sense of providing care or assistance, rather than in an official governmental role.

Minister of Finance

A government official responsible for financial matters and budget planning.
Ví dụ: The Minister of Finance announced the new budget allocation.
Ghi chú: Similar to 'Prime Minister,' this phrase specifies the role of the minister in charge of finance, distinct from a general ministerial position.

Foreign Minister

A government official who is responsible for managing a country's diplomatic relations with other nations.
Ví dụ: The Foreign Minister is meeting with diplomats from other countries.
Ghi chú: This phrase refers to a ministerial position specifically dealing with foreign affairs, distinguishing it from a domestic ministerial role.

Minister of Education

A government official in charge of overseeing educational policies and systems.
Ví dụ: The Minister of Education announced reforms in the school curriculum.
Ghi chú: Again, this phrase specifies the minister responsible for education matters, showing a specialized role within the government.

Ministerial duties

The tasks and responsibilities assigned to a government minister or official within their role.
Ví dụ: She performed her ministerial duties with dedication and diligence.
Ghi chú: While 'minister' on its own can refer to any government official, 'ministerial duties' specifically highlights the responsibilities linked to a minister's office.

Health Minister

A government official responsible for healthcare policies and services.
Ví dụ: The Health Minister announced new measures to improve public health.
Ghi chú: This phrase designates the ministerial role focusing on health matters, emphasizing a specific area of government responsibility.

Minister without portfolio

A government minister who does not have a specific department or area of responsibility.
Ví dụ: He was appointed as a Minister without portfolio in the new government.
Ghi chú: Unlike regular ministers who oversee specific areas, 'Minister without portfolio' denotes a ministerial role without specific duties or responsibilities.

Ministerial meeting

A meeting involving government ministers to discuss and make decisions on official matters.
Ví dụ: The ministers convened for a ministerial meeting to discuss the upcoming policies.
Ghi chú: This phrase refers to a specific type of meeting involving government ministers, highlighting its official and decision-making nature.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Minister

Min

Shortened form of 'minister'. It is commonly used in informal conversations.
Ví dụ: I'll talk to the min about that.
Ghi chú: The slang 'min' is a casual abbreviation of 'minister'. It may be considered less respectful compared to using the full word.

Rev

Short for 'reverend', often used when referring to a minister of religion, especially in Christian contexts.
Ví dụ: The Rev will be leading the service on Sunday.
Ghi chú: While 'reverend' specifically refers to a minister in a religious context, 'minister' has a broader application in official positions or services.

Preacher

A term commonly used instead of 'minister', particularly in informal or religious settings.
Ví dụ: Our preacher delivered a powerful sermon last Sunday.
Ghi chú: Specifically associated with religious leaders who deliver sermons, 'preacher' carries a more colloquial and informal tone compared to 'minister'.

Pulpit

In some religious contexts, 'pulpit' can refer to the platform or lectern from which a minister delivers a sermon.
Ví dụ: The pulpit spoke out against social injustice.
Ghi chú: While 'minister' is the official title of the person delivering the sermon, 'pulpit' refers to the physical structure or place from which the sermon is delivered.

Shepherd

A metaphorical term drawing from the idea of a shepherd leading and caring for a flock, used to describe a minister who guides and nurtures their community.
Ví dụ: The shepherd guided his congregation through troubled times.
Ghi chú: Unlike 'minister' which is a formal title for a religious or government functionary, 'shepherd' evokes a pastoral and nurturing image within a religious context.

Minister - Ví dụ

The minister of finance announced new tax regulations.
Bộ trưởng Tài chính đã công bố quy định thuế mới.
The church minister led the Sunday service.
Mục sư của nhà thờ đã dẫn dắt buổi lễ Chủ nhật.
The school principal is responsible for the students' education.
Hiệu trưởng trường học chịu trách nhiệm về giáo dục của học sinh.

Ngữ pháp của Minister

Minister - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: minister
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): ministers
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): minister
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): ministered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): ministering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): ministers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): minister
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): minister
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
minister chứa 3 âm tiết: min • is • ter
Phiên âm ngữ âm: ˈmi-nə-stər
min is ter , ˈmi stər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Minister - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
minister: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.