Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
No
noʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Không, Không có, Thôi, Không phải, Không, cám ơn
Ý nghĩa của No bằng tiếng Việt
Không
Ví dụ:
No, I don't want to go.
Không, tôi không muốn đi.
Is there any milk left? No, it's all gone.
Có sữa còn lại không? Không, hết rồi.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to indicate disagreement, refusal, or negation.
Ghi chú: This is the most common use of 'no' in Vietnamese and can be used in everyday conversations.
Không có
Ví dụ:
No problem, I'll help you.
Không có vấn đề gì, tôi sẽ giúp bạn.
There is no reason to worry.
Không có lý do gì để lo lắng.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to express the absence of something.
Ghi chú: 'Không có' directly translates to 'there is no' and is often used to reassure someone.
Thôi
Ví dụ:
No, let's stop arguing.
Thôi, chúng ta đừng cãi nhau nữa.
No, let's not do that.
Thôi, đừng làm như vậy.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to suggest stopping an action or disagreement.
Ghi chú: This can imply a softer refusal or a suggestion to change course.
Không phải
Ví dụ:
No, that's not correct.
Không phải, điều đó không đúng.
No, I am not your friend.
Không phải, tôi không phải là bạn của bạn.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to clarify that something is incorrect or different than stated.
Ghi chú: 'Không phải' is often used in corrections or clarifications.
Không, cám ơn
Ví dụ:
Would you like some dessert? No, thank you.
Bạn có muốn ăn tráng miệng không? Không, cám ơn.
Can I help you? No, thank you, I'm fine.
Tôi có thể giúp bạn không? Không, cám ơn, tôi ổn.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to politely decline an offer.
Ghi chú: This phrase is essential for polite conversations and shows respect.
Từ đồng nghĩa của No
negative
Negative implies refusal or denial.
Ví dụ: He gave a negative response to the proposal.
Ghi chú:
denial
Denial indicates a refusal to accept or agree with something.
Ví dụ: She shook her head in denial when asked if she had seen the missing keys.
Ghi chú:
disapproval
Disapproval suggests a lack of approval or agreement.
Ví dụ: The committee expressed their disapproval of the new policy.
Ghi chú:
refusal
Refusal indicates the act of declining or rejecting something.
Ví dụ: His refusal to participate in the project surprised everyone.
Ghi chú:
rejection
Rejection signifies the act of dismissing or turning down something.
Ví dụ: The job application was met with rejection due to lack of experience.
Ghi chú:
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của No
No way
An emphatic way of saying 'definitely not' or expressing disbelief.
Ví dụ: A: Did you finish all your homework already? B: No way, I still have a lot left to do.
Ghi chú:
No problem
Means 'it was not difficult for me to help' or 'you're welcome'.
Ví dụ: A: Thank you for helping me with my project. B: No problem, happy to assist.
Ghi chú:
No doubt
Expresses certainty or confidence in a statement.
Ví dụ: There is no doubt that she will succeed in her new job; she's very capable.
Ghi chú:
No can do
Means 'it is not possible' or 'I cannot do it'.
Ví dụ: A: Can you stay late to finish this project? B: No can do, I have a prior commitment.
Ghi chú:
No brainer
Refers to a decision or choice that is very easy to make because it is so obvious.
Ví dụ: Choosing the cheaper and more reliable option was a no-brainer for us.
Ghi chú:
No sweat
Means 'it's not a problem' or 'I can handle it'.
Ví dụ: A: Could you help me move this heavy table? B: No sweat, I got it.
Ghi chú:
No dice
Means 'no way' or 'it's not happening'.
Ví dụ: I asked if I could borrow his car, but it was no dice; he needed it for the weekend.
Ghi chú:
No strings attached
Means 'without any special conditions or obligations'.
Ví dụ: They offered to give us the extra furniture with no strings attached, so we accepted.
Ghi chú: The original word 'no' is used to negate, but in this phrase, it implies something positive without any restrictions.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của No
Nah
Nah is a casual and informal way of saying no. It is commonly used in spoken language to show negation or refusal.
Ví dụ: A: Are you coming to the party? B: Nah, I have other plans.
Ghi chú: Nah conveys a more laid-back and informal tone compared to a straightforward 'no.'
Not a chance
Not a chance is a strong and emphatic way of rejecting a request or suggestion. It indicates that there is no possibility of something happening.
Ví dụ: A: Can you lend me some money? B: Not a chance, I'm broke.
Ghi chú: This phrase emphasizes the absolute refusal, unlike a simple 'no.'
Nope
Nope is a more informal and concise way of saying no. It is often used in casual conversations or when answering quickly.
Ví dụ: A: Did you finish your homework? B: Nope, I got caught up with other things.
Ghi chú: Nope is a shortened and somewhat playful version of 'no.'
Hell no
Hell no is a strongly negative response, indicating a firm refusal or disagreement with something proposed.
Ví dụ: A: Do you want to go skydiving? B: Hell no, I'm terrified of heights.
Ghi chú: Using 'Hell' before 'no' intensifies the refusal and adds emphasis to the response.
Nuh-uh
Nuh-uh is a playful and informal way of saying no. It is often used in a light-hearted or teasing manner.
Ví dụ: A: Can I borrow your car? B: Nuh-uh, I need it for work.
Ghi chú: Nuh-uh is a more whimsical and childlike variation of 'no.'
Nope, not happening
Nope, not happening is a straightforward and definitive way of rejecting a proposal or idea. It conveys a clear refusal.
Ví dụ: A: Want to go on a road trip this weekend? B: Nope, not happening, I have other commitments.
Ghi chú: This phrase combines a casual 'nope' with a stronger assertion that the suggested action will not occur.
Ain't gonna fly
'Ain't gonna fly' indicates that a proposal or idea is not acceptable or feasible. It suggests that the suggested action will not be approved or allowed.
Ví dụ: A: Can we reschedule the meeting to next week? B: Sorry, that ain't gonna fly, we need to meet the deadline.
Ghi chú: The use of 'ain't' and 'fly' in this phrase creates a colorful way of expressing refusal.
No - Ví dụ
No, I don't want to go to the party tonight.
Không, tôi không muốn đi đến bữa tiệc tối nay.
The answer is a definite no.
Câu trả lời là một không chắc chắn.
It's no use trying to convince him, he won't change his mind.
Không có ích gì khi cố thuyết phục anh ấy, anh ấy sẽ không thay đổi ý kiến.
Ngữ pháp của No
No - Thán từ (Interjection) / (Interjection)
Từ gốc: no
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): no
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
no chứa 1 âm tiết: no
Phiên âm ngữ âm: ˈnō
no , ˈnō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
No - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
no: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.