Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Normal

ˈnɔrməl
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

bình thường, thông thường, điển hình, chuẩn mực

Ý nghĩa của Normal bằng tiếng Việt

bình thường

Ví dụ:
It's normal to feel nervous before a presentation.
Cảm thấy lo lắng trước một bài thuyết trình là bình thường.
He has a normal job, nothing special.
Anh ấy có một công việc bình thường, không có gì đặc biệt.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to describe something that is usual or typical.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'normal' in Vietnamese, referring to the state of things that are usual or accepted.

thông thường

Ví dụ:
In a normal situation, we would start at 10 AM.
Trong một tình huống thông thường, chúng ta sẽ bắt đầu lúc 10 giờ sáng.
This is a normal procedure for the company.
Đây là quy trình thông thường cho công ty.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal discussions, such as in business or academic settings, to describe standard practices.
Ghi chú: This term is often used to denote standard operating procedures or common practices.

điển hình

Ví dụ:
That behavior is typical of a teenager.
Hành vi đó là điển hình của một thiếu niên.
His reaction was typical for someone in shock.
Phản ứng của anh ấy là điển hình cho một người đang bị sốc.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in general contexts to describe something that is characteristic or representative.
Ghi chú: This usage is more about characteristics that can be expected from a particular group or situation.

chuẩn mực

Ví dụ:
We need to meet the normal standards of quality.
Chúng ta cần đạt các chuẩn mực bình thường về chất lượng.
His performance was below normal standards.
Hiệu suất của anh ấy dưới các chuẩn mực bình thường.
Sử dụng: formalBối cảnh: Usually used in discussions about quality, performance, or ethics in a formal context.
Ghi chú: Emphasizes a level of quality or behavior that is expected or required.

Từ đồng nghĩa của Normal

typical

Typical refers to something that is characteristic or usual for a particular person, thing, or group.
Ví dụ: Her reaction was typical of someone in that situation.
Ghi chú: Typical emphasizes the expected or common nature of something, whereas normal can be more general in its meaning.

standard

Standard means established or widely recognized as a model of authority or excellence.
Ví dụ: This procedure is considered standard practice in our industry.
Ghi chú: Standard often implies a level of quality or conformity to a set norm, while normal can refer to what is expected or usual.

usual

Usual describes something that is habitually or typically done or experienced.
Ví dụ: I'll take my usual route to work today.
Ghi chú: Usual suggests a regular or customary occurrence, similar to normal, but with a focus on what is commonly expected or done.

average

Average indicates a level of quality, ability, or achievement that is neither very good nor very bad.
Ví dụ: His performance was average compared to the rest of the team.
Ghi chú: Average can imply a middle point or standard level, whereas normal is more about what is considered standard or expected.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Normal

The new normal

Refers to a current situation or way of life that has become typical or expected.
Ví dụ: Working from home has become the new normal due to the pandemic.
Ghi chú: Emphasizes a shift or change from the previous state of normalcy.

Back to normal

Means returning to a usual or typical state after a disruption or change.
Ví dụ: After the repairs, the town's infrastructure is finally back to normal.
Ghi chú: Indicates a restoration of the original state of normalcy.

Normalcy bias

Describes a cognitive bias where individuals underestimate the possibility of a disaster or crisis occurring.
Ví dụ: Despite the storm warnings, some people fell victim to normalcy bias and did not evacuate.
Ghi chú: Involves a psychological tendency rather than a state of typicality.

Normal service will be resumed shortly

Used to inform that a disruption or deviation from the usual routine will be temporary.
Ví dụ: We apologize for the interruption; normal service will be resumed shortly.
Ghi chú: Conveys the assurance of returning to the regular state without specifying the exact timeframe.

Normal for Norfolk

A colloquial phrase used to describe something that is considered typical or characteristic of a particular place or group.
Ví dụ: Her quirky behavior is just normal for Norfolk; people there are known to be eccentric.
Ghi chú: Highlights the uniqueness or distinctiveness of a specific location or community.

Normal hours

Refers to the standard or regular working hours or time frame.
Ví dụ: The store operates during normal hours from 9 a.m. to 5 p.m. on weekdays.
Ghi chú: Specifies the typical operating hours without deviation or adjustment.

Normal distribution

Describes a symmetrical distribution where most values cluster around the mean.
Ví dụ: In statistics, a bell curve represents a normal distribution of data.
Ghi chú: Refers to a specific statistical concept rather than a general notion of typicality.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Normal

Regular Joe

This slang term refers to an average, typical, or ordinary person. It is often used to emphasize simplicity or commonality.
Ví dụ: I'm just a regular Joe working 9 to 5.
Ghi chú: It emphasizes a sense of normalcy in a relatable, everyday context.

Run-of-the-mill

This term describes something as ordinary, average, or unremarkable.
Ví dụ: His style is rather run-of-the-mill, nothing extraordinary.
Ghi chú: It implies mediocrity or lack of uniqueness compared to the original word 'normal.'

Ho-hum

Ho-hum is used to express boredom or a lack of excitement about something considered ordinary or uninteresting.
Ví dụ: The movie was just ho-hum, nothing special.
Ghi chú: It conveys a sense of indifference or disappointment towards what is perceived as normal.

Plain Jane

Plain Jane refers to a person or thing that is simple, ordinary, or unadorned, often lacking in distinctive qualities or characteristics.
Ví dụ: She prefers to wear plain Jane outfits without any flashy accessories.
Ghi chú: It conveys a sense of simplicity or lack of embellishment compared to the original word 'normal.'

Vanilla

Vanilla is used to describe something conventional, ordinary, or unexciting, particularly in reference to preferences or choices.
Ví dụ: His taste in music is pretty vanilla, sticking to mainstream pop.
Ghi chú: It suggests a lack of variety or distinctiveness, akin to the plainness of vanilla flavor compared to other flavors.

Normal - Ví dụ

English: It's normal to feel nervous before a job interview.
Tiếng Anh: Thật bình thường khi cảm thấy lo lắng trước một buổi phỏng vấn xin việc.
English: This is just an average day for me.
Tiếng Anh: Đây chỉ là một ngày bình thường đối với tôi.
English: The dress code for the party is casual, so wear something ordinary.
Tiếng Anh: Quy định trang phục cho bữa tiệc là thoải mái, vì vậy hãy mặc một cái gì đó bình thường.

Ngữ pháp của Normal

Normal - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: normal
Chia động từ
Tính từ (Adjective): normal
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): normals, normal
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): normal
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
normal chứa 2 âm tiết: nor • mal
Phiên âm ngữ âm: ˈnȯr-məl
nor mal , ˈnȯr məl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Normal - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
normal: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.