Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Occur
əˈkər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Xảy ra, Xuất hiện, Làm cho ai đó nghĩ đến, Tồn tại
Ý nghĩa của Occur bằng tiếng Việt
Xảy ra
Ví dụ:
The accident occurred last night.
Tai nạn đã xảy ra tối qua.
A new idea occurred to me.
Một ý tưởng mới đã xảy ra với tôi.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts involving events, incidents, or thoughts that happen or come to mind.
Ghi chú: Used to indicate that something takes place or happens, whether it is an event or a thought.
Xuất hiện
Ví dụ:
A problem may occur during the process.
Một vấn đề có thể xuất hiện trong quá trình.
Rain is expected to occur later today.
Mưa được dự đoán sẽ xuất hiện vào cuối ngày hôm nay.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Commonly used in discussions about situations that may happen or come up, particularly in weather or events.
Ghi chú: Often used to describe things that may manifest or become noticeable.
Làm cho ai đó nghĩ đến
Ví dụ:
It occurred to me that we need more time.
Tôi đã nghĩ đến việc chúng ta cần thêm thời gian.
It just occurred to him that he forgot to call.
Mới đây anh ấy nhận ra rằng đã quên gọi.
Sử dụng: InformalBối cảnh: This meaning is often used when someone suddenly thinks of something or realizes something.
Ghi chú: This usage is often followed by a clause beginning with 'that' to explain the thought.
Tồn tại
Ví dụ:
Such behavior does not occur in this culture.
Hành vi như vậy không tồn tại trong văn hóa này.
These species occur only in this region.
Các loài này chỉ tồn tại ở khu vực này.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in scientific or academic contexts to discuss the existence or presence of something.
Ghi chú: Commonly applied in discussions regarding biology, geography, or sociology.
Từ đồng nghĩa của Occur
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Occur
Take place
This phrase is used to indicate when an event or situation is scheduled or expected to happen.
Ví dụ: The meeting will take place tomorrow at 10 AM.
Ghi chú: Similar to 'occur,' but 'take place' is more specific about the timing or location of the event.
Happen
This phrase is a general way to describe something that takes place or comes to pass.
Ví dụ: Accidents happen unexpectedly.
Ghi chú: Similar to 'occur' in meaning, but 'happen' is more commonly used in everyday language.
Come about
This phrase is used to describe how something happened or the way in which it occurred.
Ví dụ: I'm not sure how it came about, but the project got approved.
Ghi chú: Similar to 'occur,' but 'come about' focuses on the process or mechanism of how something happened.
Transpire
This formal term means to become known or to be revealed, often in a surprising or unexpected way.
Ví dụ: It transpired that the company was going bankrupt.
Ghi chú: More formal than 'occur,' 'transpire' implies a sense of revealing or unfolding of events.
Crop up
This informal phrase means to happen or appear suddenly or unexpectedly.
Ví dụ: Unexpected problems cropped up during the renovation.
Ghi chú: Less formal than 'occur,' 'crop up' suggests a sudden or unforeseen event.
Go down
This slang term means to happen or unfold, often with a particular outcome or reception.
Ví dụ: The concert went down well with the audience.
Ghi chú: Informal compared to 'occur,' 'go down' can also refer to how an event was received or perceived.
Surface
This term means to become known or appear, especially after being hidden or not obvious.
Ví dụ: New evidence has surfaced in the investigation.
Ghi chú: More specific than 'occur,' 'surface' implies a revelation or emergence of information or issues.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Occur
Pop up
Refers to something happening unexpectedly or suddenly.
Ví dụ: Unexpected issues tend to pop up right before a deadline.
Ghi chú: Implies spontaneity compared to 'occur'.
Show up
Used to talk about the appearance or arrival of someone or something.
Ví dụ: I don't know if he'll show up to the meeting on time.
Ghi chú: Focuses more on the presence rather than the occurrence itself.
Go on
Describes events or situations that are currently happening.
Ví dụ: Can you believe what's going on in the news today?
Ghi chú: Less formal and more conversational than 'occur'.
Occur - Ví dụ
Silver, gold, lead and copper ores occur in many localities.
Bạc, vàng, chì và quặng đồng có mặt ở nhiều địa phương.
The meeting is scheduled to occur next week.
Cuộc họp dự kiến sẽ diễn ra vào tuần tới.
It didn't occur to me to bring an umbrella.
Tôi đã không nghĩ đến việc mang theo ô.
Ngữ pháp của Occur
Occur - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: occur
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): occurred, occured
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): occurring, occuring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): occurs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): occur
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): occur
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Occur chứa 2 âm tiết: oc • cur
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈkər
oc cur , ə ˈkər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Occur - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Occur: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.