Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Office
ˈɔfɪs
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Văn phòng, Cơ quan, Chức vụ, Văn phòng đại diện, Công việc văn phòng
Ý nghĩa của Office bằng tiếng Việt
Văn phòng
Ví dụ:
She works in an office downtown.
Cô ấy làm việc tại một văn phòng ở trung tâm thành phố.
The office is closed on weekends.
Văn phòng đóng cửa vào cuối tuần.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to refer to a physical space where people work, often in a professional setting.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'office' and is used in both formal and informal contexts.
Cơ quan
Ví dụ:
He is the head of the government office.
Ông ấy là trưởng cơ quan chính phủ.
The office of the mayor is located in the city hall.
Cơ quan của thị trưởng nằm trong tòa thị chính.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to an organization or department within a government or institution.
Ghi chú: This usage emphasizes the administrative aspect of an 'office'.
Chức vụ
Ví dụ:
She holds an office in the local council.
Cô ấy giữ chức vụ trong hội đồng địa phương.
He was elected to office last year.
Anh ấy được bầu vào chức vụ năm ngoái.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to a position of authority or responsibility within an organization, often in politics.
Ghi chú: This meaning is more related to the role someone plays rather than the physical space.
Văn phòng đại diện
Ví dụ:
Our company has an office in Vietnam.
Công ty chúng tôi có một văn phòng đại diện tại Việt Nam.
The office serves as a liaison between the two countries.
Văn phòng này phục vụ như một cầu nối giữa hai quốc gia.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe an office that represents a larger organization, often in a different location.
Ghi chú: This term is particularly relevant in international business and diplomatic contexts.
Công việc văn phòng
Ví dụ:
He prefers office work to fieldwork.
Anh ấy thích công việc văn phòng hơn là làm việc ngoài trời.
She is looking for an office job.
Cô ấy đang tìm kiếm một công việc văn phòng.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to the type of work done in an office, often involving clerical or administrative tasks.
Ghi chú: This usage emphasizes the nature of the work rather than the location.
Từ đồng nghĩa của Office
workplace
A workplace refers to a location where work is done, which can include an office setting.
Ví dụ: She enjoys the collaborative environment in her workplace.
Ghi chú: The term 'workplace' has a broader scope and can encompass various settings where work is carried out, not just limited to an office.
workstation
A workstation is a designated area where a person works, typically equipped with necessary tools and equipment.
Ví dụ: Each employee has their own workstation equipped with a computer.
Ghi chú: A workstation specifically refers to the individual area where work is performed within an office or work setting.
place of work
A place of work refers to the physical location where a person carries out their job duties.
Ví dụ: The company has a modern and spacious place of work for its employees.
Ghi chú: This term emphasizes the location where work is done, without specifying the type of setting like 'office.'
workspace
A workspace is an area designated for work, which can include an office or any other setting where work is conducted.
Ví dụ: The open-concept workspace allows for better communication among team members.
Ghi chú: Similar to 'workplace,' 'workspace' has a broader connotation and can refer to any area where work takes place, not just an office.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Office
9 to 5 job
Refers to a typical full-time job that involves working from 9 a.m. to 5 p.m. on weekdays.
Ví dụ: I work a regular 9 to 5 job at the office.
Ghi chú: Focuses on the working hours rather than the physical office space.
Office politics
Refers to the dynamics and power struggles within an organization or workplace.
Ví dụ: It's hard to avoid office politics when working in a large company.
Ghi chú: Describes the interpersonal relationships and power dynamics rather than the physical office itself.
Corner office
Refers to a large office typically located at a corner of a building, often reserved for high-ranking employees.
Ví dụ: He finally got promoted and now has a corner office with a great view.
Ghi chú: Highlights the status and seniority of the employee rather than the office space itself.
Water cooler talk
Refers to informal conversations or gossip that take place among coworkers at the water cooler or other common areas.
Ví dụ: The best ideas often come up during water cooler talk in the office.
Ghi chú: Focuses on informal discussions and social interactions rather than official work-related conversations.
Out of office
Indicates that a person is not available in the office, usually due to being on vacation or attending to other matters.
Ví dụ: I will be out of office next week attending a conference.
Ghi chú: Denotes the absence of a person from the office rather than a specific aspect related to the office itself.
Home office
Refers to a designated workspace within one's home where work is conducted, especially in remote or telecommuting situations.
Ví dụ: Many employees now work from their home offices due to the pandemic.
Ghi chú: Describes a work setup at home rather than a traditional office space.
Open-office plan
Refers to a layout where there are few or no enclosed offices, fostering a more open and collaborative work environment.
Ví dụ: Our company recently adopted an open-office plan to promote collaboration among teams.
Ghi chú: Emphasizes the layout and design of the office space rather than the general concept of an office.
Office supplies
Refers to the materials and items used in an office setting for various tasks and functions.
Ví dụ: Make sure to order more office supplies like pens, paper, and folders for the team.
Ghi chú: Focuses on the tools and materials needed for work rather than the office space itself.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Office
Cubicle farm
Refers to a large office space filled with cubicles, often perceived as impersonal and lacking privacy.
Ví dụ: I work in a cubicle farm with no privacy.
Ghi chú: The term 'cubicle farm' emphasizes the overcrowded and monotonous nature of working in such an environment.
Desk jockey
Describes someone who spends most of their time sitting at a desk, typically doing office work.
Ví dụ: He's just a desk jockey, always glued to his computer screen.
Ghi chú: It conveys a sense of monotony and routine associated with desk-based office jobs.
Paper pusher
Refers to someone whose job involves handling a large amount of paperwork or administrative duties.
Ví dụ: Most of my day is spent being a paper pusher, dealing with administrative tasks.
Ghi chú: This term implies the mundane and bureaucratic aspect of office work, focusing on routine tasks rather than creative or strategic work.
Bean counter
Describes someone, usually in accounting or finance, who focuses on meticulous detail and financial matters.
Ví dụ: The bean counters in the finance department are always looking for cost savings.
Ghi chú: It carries a slightly negative connotation, suggesting a person who is overly concerned with numbers and financial data, often at the expense of other perspectives.
Office drone
Refers to an office worker who performs routine or menial tasks without much autonomy or creativity.
Ví dụ: I feel like just another office drone, doing the same tasks every day.
Ghi chú: The term 'office drone' emphasizes the lack of individuality and autonomy in performing repetitive tasks within a bureaucratic office setting.
Rat race
Describes the competitive and stressful nature of working in a corporate environment, where individuals aggressively compete for success and advancement.
Ví dụ: I've had enough of the rat race in the corporate world; I'm thinking of starting my own business.
Ghi chú: It conveys a more negative and cutthroat perception of office life, highlighting the relentless competition and pressure to succeed at all costs.
Pencil pusher
Describes someone whose job involves clerical or administrative tasks, often seen as uncreative or routine.
Ví dụ: I used to be a creative writer, but now I'm just a pencil pusher in an ad agency.
Ghi chú: The term 'pencil pusher' underlines the idea of someone engaging in tedious or uncreative work involving paperwork or bureaucracy.
Office - Ví dụ
The office is closed on weekends.
Văn phòng đóng cửa vào cuối tuần.
She works in a busy office in the city center.
Cô ấy làm việc trong một văn phòng bận rộn ở trung tâm thành phố.
I need to go to the office to pick up some documents.
Tôi cần đến văn phòng để lấy một số tài liệu.
Ngữ pháp của Office
Office - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: office
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): offices, office
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): office
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
office chứa 2 âm tiết: of • fice
Phiên âm ngữ âm: ˈä-fəs
of fice , ˈä fəs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Office - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
office: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.