Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Opportunity
ˌɑpərˈt(j)unədi
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Cơ hội, Thời điểm thuận lợi, Cơ hội để làm gì đó, Khả năng
Ý nghĩa của Opportunity bằng tiếng Việt
Cơ hội
Ví dụ:
This is a great opportunity for you to advance your career.
Đây là một cơ hội tuyệt vời cho bạn để thăng tiến trong sự nghiệp.
Don't miss the opportunity to learn from this experience.
Đừng bỏ lỡ cơ hội để học hỏi từ trải nghiệm này.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in professional, educational, and personal development discussions.
Ghi chú: Commonly used to refer to chances for success or advancement.
Thời điểm thuận lợi
Ví dụ:
He seized the opportunity to invest when the market was low.
Anh ấy đã nắm bắt thời điểm thuận lợi để đầu tư khi thị trường ở mức thấp.
The opportunity to travel came at just the right time.
Thời điểm thuận lợi để đi du lịch đến vào lúc rất đúng.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts discussing timing and favorable conditions.
Ghi chú: Refers to an advantageous moment that is often fleeting.
Cơ hội để làm gì đó
Ví dụ:
She took the opportunity to express her thoughts during the meeting.
Cô ấy đã tận dụng cơ hội để bày tỏ suy nghĩ của mình trong cuộc họp.
He found an opportunity to showcase his skills at the exhibition.
Anh ấy đã tìm thấy cơ hội để thể hiện kỹ năng của mình tại triển lãm.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing specific chances to do something.
Ghi chú: Indicates a chance to act, often involving initiative or effort.
Khả năng
Ví dụ:
This internship provides an opportunity to gain real-world experience.
Chương trình thực tập này cung cấp khả năng để có được kinh nghiệm thực tế.
The scholarship offers an opportunity for students to study abroad.
Học bổng này mang đến khả năng cho sinh viên học tập ở nước ngoài.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in educational and career contexts.
Ghi chú: Refers to the potential for growth, learning, or achievement.
Từ đồng nghĩa của Opportunity
chance
A chance refers to an opportunity that arises unexpectedly or by luck.
Ví dụ: I finally got a chance to travel to Europe.
Ghi chú: Chance implies a more random or accidental occurrence compared to a planned opportunity.
possibility
A possibility indicates a potential opportunity that may or may not materialize.
Ví dụ: There is a possibility of getting a promotion next month.
Ghi chú: Possibility focuses more on the potential for something to happen rather than a specific opportunity.
option
An option is a choice or alternative that presents itself as an opportunity.
Ví dụ: You have the option to work from home or in the office.
Ghi chú: Option emphasizes the availability of choices within an opportunity.
prospect
A prospect refers to a potential opportunity or likelihood of success in the future.
Ví dụ: The new job offers great prospects for career growth.
Ghi chú: Prospect often implies a future-oriented opportunity or potential rather than an immediate chance.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Opportunity
Seize the opportunity
This phrase means to take advantage of an opportunity when it presents itself without hesitation.
Ví dụ: He decided to seize the opportunity to study abroad when it arose.
Ghi chú: It emphasizes actively taking action when an opportunity arises.
Miss the boat
To miss the boat means to miss out on an opportunity, especially by being too slow to act.
Ví dụ: I missed the boat on investing in that company early on, and now the opportunity is gone.
Ghi chú: It implies a missed chance or opportunity due to inaction or delay.
Golden opportunity
A golden opportunity refers to a particularly advantageous or valuable opportunity.
Ví dụ: She saw the job opening as a golden opportunity to advance her career.
Ghi chú: It highlights the exceptional value or importance of the opportunity.
Window of opportunity
A window of opportunity is a limited time period during which an opportunity exists.
Ví dụ: There is only a small window of opportunity to submit your application for the scholarship.
Ghi chú: It emphasizes the temporal aspect of the opportunity, highlighting its fleeting nature.
Opportunity knocks
This phrase means that opportunities will come your way, and you must be prepared to take advantage of them.
Ví dụ: Opportunity knocks, so you must be ready to answer when it does.
Ghi chú: It personifies opportunity as actively seeking you out, requiring readiness on your part.
Make the most of an opportunity
To make the most of an opportunity means to maximize the benefits or potential of that opportunity.
Ví dụ: She always tries to make the most of every opportunity that comes her way.
Ghi chú: It stresses optimizing the benefits or outcomes of the opportunity.
Once in a lifetime opportunity
A once in a lifetime opportunity is an extremely rare chance that may not come again in a person's lifetime.
Ví dụ: Winning the lottery is a once in a lifetime opportunity for most people.
Ghi chú: It emphasizes the rarity and uniqueness of the opportunity, suggesting it is unlikely to recur.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Opportunity
Foot in the door
This phrase refers to the initial step or opportunity to establish a relationship or gain entry into an organization, field, or situation.
Ví dụ: He started as an intern just to get his foot in the door at the company.
Ghi chú: It emphasizes the importance of gaining a starting position or initial opportunity rather than waiting for a more significant chance.
Break
This slang term means a stroke of good fortune or opportunity that leads to a positive outcome.
Ví dụ: Getting a job offer was a lucky break.
Ghi chú: It emphasizes the element of luck or unexpected circumstances in the opportunity presented.
Big break
Refers to a significant opportunity or stroke of luck that can propel someone's career or success to a new level.
Ví dụ: She's hoping her audition will be her big break in the acting industry.
Ghi chú: It specifically highlights the magnitude or impact of the opportunity presented.
In the cards
This term suggests that an opportunity or event is possible or likely to happen in the future.
Ví dụ: I never thought studying abroad was in the cards for me, but then I received a scholarship.
Ghi chú: It implies a sense of destiny or inevitability regarding the opportunity, rather than randomness or strategy.
Way in
Refers to a direct or indirect means of accessing or obtaining an opportunity, often through connections or alternative routes.
Ví dụ: She knew someone who could give her a way in for the job position.
Ghi chú: It underscores the idea of having insider access or a specific method of reaching the opportunity.
Luck out
To be fortunate or lucky in obtaining an unexpected opportunity or benefit.
Ví dụ: I lucked out and found a last-minute ticket to the concert.
Ghi chú: It focuses on benefiting from chance or fortune rather than actively seeking out or creating the opportunity.
Scoop
To obtain or secure an opportunity or item before others, typically by acting quickly or decisively.
Ví dụ: She managed to scoop the last available spot in the workshop.
Ghi chú: It conveys a sense of being the first to grab an opportunity or resource, often through swift action or awareness.
Opportunity - Ví dụ
Opportunity knocks only once.
Cơ hội chỉ gõ cửa một lần.
This job is a great opportunity for me.
Công việc này là một cơ hội tuyệt vời cho tôi.
The new project offers a lot of opportunities for growth.
Dự án mới mang lại nhiều cơ hội để phát triển.
Ngữ pháp của Opportunity
Opportunity - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: opportunity
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): opportunities, opportunity
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): opportunity
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
opportunity chứa 5 âm tiết: op • por • tu • ni • ty
Phiên âm ngữ âm: ˌä-pər-ˈtü-nə-tē
op por tu ni ty , ˌä pər ˈtü nə tē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Opportunity - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
opportunity: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.