Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Parent
ˈpɛrənt
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Cha mẹ, Người chăm sóc (guardian), Người sinh ra (biological parent), Người tạo ra (creator)
Ý nghĩa của Parent bằng tiếng Việt
Cha mẹ
Ví dụ:
My parents are coming to visit this weekend.
Cha mẹ tôi sẽ đến thăm vào cuối tuần này.
Parents play a crucial role in a child's development.
Cha mẹ đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của trẻ em.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when referring to both father and mother in a familial context.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'parent' in Vietnamese, referring to both father and mother together.
Người chăm sóc (guardian)
Ví dụ:
The child lives with his guardian, who is not his biological parent.
Cậu bé sống với người chăm sóc, người không phải là cha mẹ ruột của cậu.
Legal parents or guardians must sign the consent form.
Cha mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp phải ký vào mẫu đồng ý.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in legal or formal contexts when referring to guardianship.
Ghi chú: This meaning expands 'parent' to include guardians or caretakers who take on the role of a parent.
Người sinh ra (biological parent)
Ví dụ:
He wants to know more about his biological parents.
Anh ấy muốn biết thêm về cha mẹ ruột của mình.
Many children are curious about their biological parents.
Nhiều trẻ em rất tò mò về cha mẹ sinh học của chúng.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in discussions about ancestry or family history.
Ghi chú: This meaning focuses specifically on the biological aspect of parenthood.
Người tạo ra (creator)
Ví dụ:
The author is considered a parent of the modern novel.
Nhà văn được coi là người tạo ra tiểu thuyết hiện đại.
The parent of this theory is a famous scientist.
Người tạo ra lý thuyết này là một nhà khoa học nổi tiếng.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic or artistic contexts to denote the originator of an idea or concept.
Ghi chú: This usage is metaphorical and relates to the idea of 'parent' as a creator or originator.
Từ đồng nghĩa của Parent
mother
A mother is a female parent who gives birth to or raises a child.
Ví dụ: My mother always supports me in everything I do.
Ghi chú: The term 'mother' specifically refers to a female parent, whereas 'parent' can refer to either a mother or a father.
father
A father is a male parent who contributes to the conception or raising of a child.
Ví dụ: My father teaches me how to ride a bike.
Ghi chú: Similar to 'mother,' 'father' specifically refers to a male parent, unlike the more general 'parent.'
guardian
A guardian is a person who has the legal responsibility for protecting and caring for someone who is unable to manage their own affairs, such as a child.
Ví dụ: The guardian of the child was appointed by the court.
Ghi chú: While a parent is a biological relation, a guardian can be a legal or appointed caregiver responsible for a child's well-being.
caretaker
A caretaker is someone who takes care of a person or property, often in a professional capacity.
Ví dụ: The caretaker of the orphanage looks after the children with love and care.
Ghi chú: A caretaker may have a more formal or professional role in looking after someone, whereas a parent typically has a personal and familial relationship with their child.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Parent
Like father, like son
This phrase means that a child's behavior or characteristics are similar to those of their parent, especially the father.
Ví dụ: John is a talented musician, just like his father. Like father, like son!
Ghi chú: This phrase focuses on the similarity in behavior or characteristics between a parent and their child.
Blood is thicker than water
This phrase emphasizes that family relations are more important and stronger than other relationships.
Ví dụ: Even though they had disagreements, in times of need, family sticks together. Blood is thicker than water.
Ghi chú: The phrase shifts the focus from the specific relationship of being a parent to the broader concept of family relationships.
To have a chip off the old block
This idiom means that a child has inherited similar qualities or characteristics from their parent.
Ví dụ: Sarah is a great artist, just like her mother. She's a chip off the old block.
Ghi chú: It highlights the idea of inheritance of qualities or characteristics from a parent, particularly from the same gender parent.
To be a mother hen
This phrase refers to someone, usually a woman, who is overprotective and caring towards others.
Ví dụ: Anna always looks after her friends and makes sure everyone is safe. She's a real mother hen.
Ghi chú: It uses the concept of a mother hen, an animal known for being protective of its chicks, to describe a person's behavior.
The apple doesn't fall far from the tree
This expression means that a child's behavior or characteristics are similar to those of their parent.
Ví dụ: Mark became a doctor, just like his father. The apple doesn't fall far from the tree.
Ghi chú: It uses the imagery of an apple falling near a tree to illustrate the idea of similarity between a parent and child.
To be a daddy's girl/momma's boy
This idiom refers to a child, usually an adult, who has a close and special bond with their father or mother.
Ví dụ: Even though she's an adult, Jane still seeks her father's approval in everything. She's a daddy's girl.
Ghi chú: It emphasizes the strong emotional connection and dependency of a child on their parent, particularly based on gender.
To bring up (a child)
This phrase means to raise or care for a child from infancy to adulthood.
Ví dụ: It's not easy to bring up a child in today's world with so many challenges.
Ghi chú: It shifts the focus from the general concept of being a parent to the specific action of raising and nurturing a child.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Parent
Parentals
Informal slang term used to refer collectively to one's parents.
Ví dụ: My parentals are going out for dinner tonight.
Ghi chú: It is a casual and convenient way to refer to both parents without specifying each one individually.
Moms and pops
A colloquial way of referring to one's mother and father collectively.
Ví dụ: I learned baking from my moms and pops.
Ghi chú: This slang term adds a sense of familiarity and warmth to the reference of parents.
Par
Shortened slang term for 'parent' used in casual conversation.
Ví dụ: I'm heading over to my friend's par for a BBQ.
Ghi chú: It is a more informal and efficient way to refer to one's parent without using the full word.
Old lady
Slang term, often humorous or affectionate, used to refer to one's mother.
Ví dụ: My old lady always knows how to cheer me up.
Ghi chú: This slang term can be seen as endearing or playful when used to refer to one's mother.
Old man
Informal slang term used to refer to one's father.
Ví dụ: My old man is the best at fixing things around the house.
Ghi chú: Similar to 'old lady,' this term can convey a sense of affection or familiarity towards one's father.
Sperm donor
Informal and sometimes derogatory term used to refer to one's biological father.
Ví dụ: I never really knew my sperm donor, so I don't have much to say about him.
Ghi chú: This term can carry negative connotations, implying a lack of emotional connection or involvement from the father figure.
The 'rents
Casual and abbreviated slang term for 'parents' often used in a light-hearted or informal context.
Ví dụ: I'm going on a trip with the 'rents next weekend.
Ghi chú: It adds a sense of informality and closeness when referring to one's parents.
Parent - Ví dụ
My parents are coming to visit me next week.
Bố mẹ tôi sẽ đến thăm tôi vào tuần tới.
She is a single parent raising two children.
Cô ấy là một bậc phụ huynh đơn thân nuôi hai đứa trẻ.
His father is a doctor and his mother is a teacher.
Cha của anh ấy là bác sĩ và mẹ của anh ấy là giáo viên.
Ngữ pháp của Parent
Parent - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: parent
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): parents
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): parent
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
parent chứa 2 âm tiết: par • ent
Phiên âm ngữ âm: ˈper-ənt
par ent , ˈper ənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Parent - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
parent: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.