Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Porn
pɔrn
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Khiêu dâm, Nội dung khiêu dâm, Phim khiêu dâm, Ngành công nghiệp khiêu dâm
Ý nghĩa của Porn bằng tiếng Việt
Khiêu dâm
Ví dụ:
He watched porn late at night.
Anh ấy đã xem khiêu dâm vào lúc nửa đêm.
Porn can be found on various websites.
Khiêu dâm có thể được tìm thấy trên nhiều trang web.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in casual conversations about adult content.
Ghi chú: This is the most common translation and is widely understood in casual contexts.
Nội dung khiêu dâm
Ví dụ:
He creates porn content for a living.
Anh ấy tạo ra nội dung khiêu dâm để kiếm sống.
The film was criticized for its porn content.
Bộ phim đã bị chỉ trích vì nội dung khiêu dâm.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in discussions about media and content creation, both in formal and informal settings.
Ghi chú: This phrase emphasizes the type of content and can be used in more serious discussions.
Phim khiêu dâm
Ví dụ:
She stars in a popular porn film.
Cô ấy đóng vai trong một bộ phim khiêu dâm nổi tiếng.
Porn films are often produced in different genres.
Phim khiêu dâm thường được sản xuất theo nhiều thể loại khác nhau.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when specifically referring to movies or films that contain adult content.
Ghi chú: This term is specific to films and may not be used as broadly as 'khiêu dâm.'
Ngành công nghiệp khiêu dâm
Ví dụ:
The porn industry generates billions of dollars each year.
Ngành công nghiệp khiêu dâm tạo ra hàng tỷ đô la mỗi năm.
Many people work within the porn industry.
Nhiều người làm việc trong ngành công nghiệp khiêu dâm.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Discussing economic aspects and social implications of adult entertainment.
Ghi chú: This term refers to the broader industry and is used in discussions about its impact on society.
Từ đồng nghĩa của Porn
adult content
Adult content refers to material that is intended for adult audiences and may contain explicit or sexual content.
Ví dụ: The website contains a lot of adult content.
Ghi chú: Adult content is a broader term that can encompass a variety of mature themes beyond just explicit material.
erotic material
Erotic material refers to content that is sexually suggestive or arousing in nature.
Ví dụ: The bookstore has a section dedicated to erotic material.
Ghi chú: Erotic material often focuses on the sensual or arousing aspects of sexuality rather than explicit or graphic depictions.
adult entertainment
Adult entertainment refers to performances or content that are designed for adult audiences and may include sexual themes.
Ví dụ: They went to a club that offers adult entertainment.
Ghi chú: Adult entertainment can include live performances, shows, or other forms of entertainment beyond just visual media.
x-rated material
X-rated material is content that is deemed unsuitable for minors and may contain explicit sexual content.
Ví dụ: The movie was filled with x-rated material.
Ghi chú: X-rated material specifically denotes content that has been classified as inappropriate for viewers under a certain age, typically 18 or 21.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Porn
Porn addict
A person who is addicted to consuming pornographic material regularly.
Ví dụ: He struggled with being a porn addict and sought help for his addiction.
Ghi chú: This phrase specifically refers to an individual who is addicted to consuming porn, highlighting the addictive behavior.
Porn industry
The commercial sector involved in the production and distribution of pornography.
Ví dụ: She worked in the porn industry as a director.
Ghi chú: This phrase refers to the entire business ecosystem around producing and selling pornographic content.
Porn star
A performer who acts in pornographic films or videos.
Ví dụ: He aspired to become a famous porn star.
Ghi chú: A porn star is an individual who is known for their work in explicit films, distinct from the term 'porn' itself.
Soft porn
Material that is suggestive or erotic but not as explicit or graphic as traditional pornography.
Ví dụ: The movie contained scenes of soft porn, but nothing explicit.
Ghi chú: Soft porn is a milder form of sexual content compared to hardcore pornography.
Pornographic material
Content that is sexually explicit and intended to stimulate sexual desire.
Ví dụ: The website displayed warnings before entering areas with pornographic material.
Ghi chú: This phrase is a formal way of referring to explicit sexual content, emphasizing the nature of the material.
Porn site
A website that hosts and provides access to pornographic content.
Ví dụ: He accidentally clicked on a porn site while browsing the internet.
Ghi chú: A specific term used to describe websites dedicated to hosting pornographic material.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Porn
Porn
Used to imply watching movies or shows with romantic or sexual content, often leading to intimacy.
Ví dụ: Let's watch some 'Netflix and Chill' tonight.
Ghi chú: The term 'Netflix and Chill' has become a euphemism for engaging in sexual activity rather than directly referring to watching pornographic content.
Skin flick
Refers to a movie or video with a focus on nudity and sexual content.
Ví dụ: Have you seen that new skin flick that just came out?
Ghi chú: This slang term hints at the erotic content without explicitly using the word 'porn'.
X-rated
Indicates content that is explicit or intended for mature audiences due to sexual or graphic nature.
Ví dụ: They showed an X-rated movie at the film festival last night.
Ghi chú: The term 'X-rated' is a rating classification indicating explicit content rather than directly referencing porn.
Sm**t
A euphemism for explicit or sexually provocative material.
Ví dụ: Do you watch that kind of sm**t in your free time?
Ghi chú: This term is used to avoid directly mentioning pornographic content in a more light-hearted or humorous manner.
Porn - Ví dụ
Pornography is not suitable for children.
Khiêu dâm không phù hợp với trẻ em.
He was caught watching porn.
Anh ấy bị bắt quả tang đang xem khiêu dâm.
She starred in an erotic film.
Cô ấy đã đóng vai trong một bộ phim khiêu dâm.
Ngữ pháp của Porn
Porn - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: porn
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): porn
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): porn
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
porn chứa 1 âm tiết: porn
Phiên âm ngữ âm: ˈpȯrn
porn , ˈpȯrn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Porn - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
porn: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.