Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Reach
ritʃ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Với tới, với lấy, Đạt được, đạt tới, Liên lạc, kết nối, Đến được, đến nơi, Tầm với, khả năng đạt được
Ý nghĩa của Reach bằng tiếng Việt
Với tới, với lấy
Ví dụ:
Can you reach that book on the top shelf?
Bạn có thể với tới quyển sách trên kệ trên cùng không?
She stretched her arm to reach the cookies.
Cô ấy duỗi tay để với lấy bánh quy.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Physical actions, reaching for objects.
Ghi chú: This meaning is often used in everyday situations where someone is trying to grab or touch something that is out of immediate reach.
Đạt được, đạt tới
Ví dụ:
He worked hard to reach his goals.
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.
We aim to reach a wider audience with our new campaign.
Chúng tôi nhằm đạt tới đối tượng rộng hơn với chiến dịch mới.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Achievements, goals, objectives.
Ghi chú: This meaning is frequently used in professional or personal development contexts, emphasizing accomplishment.
Liên lạc, kết nối
Ví dụ:
I will reach out to him for advice.
Tôi sẽ liên lạc với anh ấy để xin lời khuyên.
Please reach out if you have any questions.
Xin vui lòng liên lạc nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Communication, networking.
Ghi chú: This usage is common in business and social interactions, where someone tries to establish contact.
Đến được, đến nơi
Ví dụ:
We should reach our destination by noon.
Chúng ta nên đến nơi vào giữa trưa.
The train will reach the station in ten minutes.
Tàu sẽ đến ga trong mười phút nữa.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Travel, transportation.
Ghi chú: This meaning is often used in the context of travel, indicating arrival at a place.
Tầm với, khả năng đạt được
Ví dụ:
The project is beyond our reach.
Dự án này nằm ngoài tầm với của chúng ta.
His dreams are within reach if he works hard.
Giấc mơ của anh ấy có thể đạt được nếu anh ấy làm việc chăm chỉ.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Potential, capability.
Ghi chú: This usage reflects on the limits or possibilities of achieving something.
Từ đồng nghĩa của Reach
Achieve
To successfully reach a desired objective or result through effort or skill.
Ví dụ: She worked hard to achieve her goals.
Ghi chú: Achieve implies successfully attaining a goal or result through effort, whereas reach can refer to the physical act of extending or stretching.
Attain
To succeed in reaching a goal or reaching a certain level or position.
Ví dụ: After years of hard work, she finally attained her dream job.
Ghi chú: Attain is often used in the context of reaching a specific level or position, whereas reach can have a broader sense of achieving or arriving at something.
Accomplish
To successfully complete a task or goal.
Ví dụ: He was able to accomplish his task before the deadline.
Ghi chú: Accomplish focuses on successfully completing a task or goal, while reach can refer to the act of physically extending or arriving at a place.
Obtain
To acquire or get possession of something through effort or action.
Ví dụ: She was determined to obtain a scholarship for her studies.
Ghi chú: Obtain emphasizes acquiring or getting possession of something, while reach can refer to physically extending or arriving at a place.
Gain
To obtain or secure something through effort or achievement.
Ví dụ: Through hard work, he was able to gain the respect of his colleagues.
Ghi chú: Gain focuses on obtaining or securing something, often through effort or achievement, while reach can refer to physically extending or arriving at a place.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Reach
Reach out
To make contact or communicate with someone, especially to offer help or support.
Ví dụ: I'll reach out to him to see if he's available for a meeting.
Ghi chú: The phrase 'reach out' adds the sense of making an effort to connect with someone.
Reach for the stars
To aim for a high or ambitious goal.
Ví dụ: Don't limit yourself; reach for the stars and pursue your dreams!
Ghi chú: This idiom emphasizes striving for excellence or setting lofty aspirations.
Reach a compromise
To come to an agreement in which both sides make concessions or find a middle ground.
Ví dụ: After much discussion, they were finally able to reach a compromise that satisfied both parties.
Ghi chú: The phrase 'reach a compromise' implies reaching a mutual agreement or settlement.
Reach a verdict
To come to a decision or judgment, especially in a legal context.
Ví dụ: The jury deliberated for hours before finally reaching a verdict.
Ghi chú: This phrase specifically refers to arriving at a formal decision, often in a legal setting.
Reach new heights
To achieve higher levels of success or excellence.
Ví dụ: With hard work and dedication, she was able to reach new heights in her career.
Ghi chú: This idiom emphasizes surpassing previous achievements or reaching a higher standard.
Reach the breaking point
To reach a point of extreme frustration, exhaustion, or emotional distress.
Ví dụ: After weeks of stress, she finally reached her breaking point and decided to take a break.
Ghi chú: This phrase denotes reaching a limit or threshold where one can no longer cope.
Reach a consensus
To reach an agreement or harmony among a group of people.
Ví dụ: The team worked together to reach a consensus on the best course of action.
Ghi chú: This phrase implies reaching a unified decision or opinion through discussion and compromise.
Reach a milestone
To achieve an important or significant stage or event.
Ví dụ: Graduating from college was a significant milestone that she had worked hard to reach.
Ghi chú: This idiom emphasizes reaching a noteworthy point in one's progress or development.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Reach
Reach for it
To attempt something that may be difficult or unlikely to achieve.
Ví dụ: I know it's a long shot, but I'm going to reach for it and see what happens.
Ghi chú: The slang term 'reach for it' implies taking a chance or pursuing a goal, often in a bold or determined way.
Stretch
To extend or push beyond normal limits, typically in reference to resources or capabilities.
Ví dụ: I'll have to stretch my budget to be able to afford the new phone.
Ghi chú: While 'stretch' shares the idea of extending or reaching, it specifically refers to going beyond what is usual or comfortable.
Get within reach
To come closer to achieving a desired outcome or goal.
Ví dụ: I'm finally getting within reach of my goal weight after months of hard work.
Ghi chú: This slang term emphasizes progress or advancement toward a specific target or objective.
Reach the finish line
To get close to completing a task or reaching a goal.
Ví dụ: We're almost there, just a little more to go before we reach the finish line.
Ghi chú: The phrase 'reach the finish line' signifies nearing the end of a journey or project, with the finish line symbolizing the achievement of success or completion.
Out of reach
Inaccessible or unattainable; beyond one's physical or metaphorical grasp.
Ví dụ: The top shelf is out of reach for me; I'll need a stool to get up there.
Ghi chú: This phrase conveys the idea of something being physically or figuratively beyond one's capability to attain or achieve.
Reach out for help
To seek assistance or support from others, often in times of need or difficulty.
Ví dụ: Don't hesitate to reach out for help if you need it; we're here for you.
Ghi chú: While 'reach out' is commonly used to mean making contact or connecting, 'reach out for help' specifically highlights the act of seeking assistance or aid.
Reach a dead end
To come to a point where progress is no longer possible; to reach an impasse or obstacle.
Ví dụ: I tried following the directions, but I reached a dead end and had to turn back.
Ghi chú: This term conveys the idea of encountering a barrier or limitation that prevents further advancement or achievement.
Reach - Ví dụ
She reached the top of the mountain after a long climb.
Cô ấy đã đạt đến đỉnh núi sau một cuộc leo trèo dài.
The forest reaches the edge of the town.
Khu rừng kéo dài đến rìa thị trấn.
He reached for the book on the top shelf.
Anh ấy với tay lấy quyển sách trên kệ cao nhất.
The radio signal has a reach of 100 miles.
Tín hiệu radio có phạm vi lên đến 100 dặm.
Ngữ pháp của Reach
Reach - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: reach
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): reaches, reach
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): reach
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): reached
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): reaching
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): reaches
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): reach
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): reach
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Reach chứa 1 âm tiết: reach
Phiên âm ngữ âm: ˈrēch
reach , ˈrēch (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Reach - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Reach: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.