Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Read
rid
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
đọc, đọc hiểu, đọc thuộc, đọc lại, đọc lướt
Ý nghĩa của Read bằng tiếng Việt
đọc
Ví dụ:
I love to read books.
Tôi thích đọc sách.
Can you read this text?
Bạn có thể đọc đoạn văn này không?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations about literature, news, or any written material.
Ghi chú: This is the most common meaning and is used in various contexts related to consuming written content.
đọc hiểu
Ví dụ:
It's important to read and understand the instructions.
Quan trọng là phải đọc và hiểu hướng dẫn.
She can read and comprehend complex texts.
Cô ấy có thể đọc và hiểu các văn bản phức tạp.
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in academic or professional settings where comprehension is emphasized.
Ghi chú: This meaning highlights not just the act of reading, but also the understanding of the material.
đọc thuộc
Ví dụ:
He can read the poem by heart.
Anh ấy có thể đọc thuộc bài thơ.
She read the speech from memory.
Cô ấy đọc bài phát biểu từ trí nhớ.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to memorizing text or reciting something without looking.
Ghi chú: This meaning emphasizes the ability to recall text verbatim.
đọc lại
Ví dụ:
Please read this report again for clarity.
Xin hãy đọc lại báo cáo này để làm rõ.
I need to read the instructions again.
Tôi cần đọc lại hướng dẫn.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when someone needs to revisit a text for better understanding or to catch errors.
Ghi chú: This is a common phrase in situations where clarification or thorough comprehension is needed.
đọc lướt
Ví dụ:
I usually skim read articles to save time.
Tôi thường đọc lướt các bài viết để tiết kiệm thời gian.
He read through the document quickly.
Anh ấy đọc lướt qua tài liệu một cách nhanh chóng.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used when someone is reading quickly to get the gist without focusing on details.
Ghi chú: This term is useful for learners to understand different reading strategies.
Từ đồng nghĩa của Read
peruse
To read or examine carefully and in detail.
Ví dụ: I enjoy perusing through classic novels on the weekends.
Ghi chú: Peruse implies a more thorough and detailed reading compared to a casual read.
scan
To look over or read quickly but thoroughly.
Ví dụ: I quickly scanned the article to find the relevant information.
Ghi chú: Scanning involves a rapid examination of text to locate specific information rather than reading every word.
skim
To read or glance through quickly or superficially.
Ví dụ: She skimmed through the report to get an overview of its contents.
Ghi chú: Skimming involves reading quickly to get a general idea without delving into every detail.
perusal
The act of reading or examining something carefully.
Ví dụ: After a quick perusal of the document, she identified the key points.
Ghi chú: Perusal refers to a careful examination or reading of a document or text.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Read
Read between the lines
To understand or deduce a meaning that is implied but not explicitly stated.
Ví dụ: She didn't say it directly, but I could read between the lines that she was unhappy.
Ghi chú: This phrase goes beyond the literal act of reading and refers to interpreting underlying meanings.
Read the room
To assess the mood or atmosphere of a situation to understand how to act or proceed.
Ví dụ: Before making a joke, it's important to read the room and see if it's appropriate.
Ghi chú: While 'read' typically refers to understanding written text, this phrase refers to understanding social cues.
Read my lips
To emphasize the importance of what one is saying, often used for clarity or emphasis.
Ví dụ: I've told you a hundred times, read my lips: I will not lend you any more money.
Ghi chú: This phrase is a direct instruction to pay attention and understand what is being communicated.
Read up on
To study or research a particular topic in order to gain knowledge or information.
Ví dụ: Before the interview, I need to read up on the company's history.
Ghi chú: This phrase involves a deliberate effort to acquire knowledge through reading and studying.
Read someone like a book
To understand someone's thoughts, feelings, or intentions very easily or accurately.
Ví dụ: After years of friendship, she could read him like a book and knew when something was wrong.
Ghi chú: This phrase implies a deep understanding of another person, akin to reading a book thoroughly.
Read into
To attach a specific meaning or interpretation to something, often more than what was intended.
Ví dụ: Don't read too much into her comments; she was just making a casual observation.
Ghi chú: This phrase involves over-analyzing or misinterpreting a situation or statement.
Read the riot act
To strongly reprimand or scold someone for their actions or behavior.
Ví dụ: The boss read the riot act to the employees after the project deadline was missed.
Ghi chú: This phrase implies a stern and forceful warning or criticism, similar to a formal declaration.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Read
Hit the books
To study or to start reading, typically in reference to academic material.
Ví dụ: I have an exam tomorrow, so I need to hit the books tonight.
Ghi chú: The slang term 'hit the books' specifically refers to studying, whereas 'read' in its original form could encompass various types of reading.
Scan through
To quickly read or look through something without going into detail.
Ví dụ: I'll just scan through the report quickly before the meeting.
Ghi chú: While 'read' involves a more comprehensive understanding, 'scan through' implies a quicker and more superficial reading.
Page-turner
A book that is so engaging or exciting that it compels the reader to keep turning the pages.
Ví dụ: 'Gone Girl' is such a page-turner; I couldn't put it down.
Ghi chú: Using 'page-turner' emphasizes the captivating nature of the reading material, while 'read' simply refers to the act of reading.
Flip through
To casually skim or browse through the pages of a book, magazine, or document.
Ví dụ: I like to flip through magazines at the doctor's office to pass the time.
Ghi chú: Flipping through something implies a more casual, non-linear reading approach compared to a structured reading that 'read' suggests.
Devour
To read something eagerly and quickly, usually because one finds it very interesting or enjoyable.
Ví dụ: She devoured the new novel in just one weekend; it was that good.
Ghi chú: 'Devour' emphasizes the speed and enthusiasm with which someone reads, indicating a voracious appetite for the material, unlike the general term 'read'.
Dig into
To start reading something eagerly or with great interest.
Ví dụ: I can't wait to dig into this new book I bought.
Ghi chú: 'Dig into' conveys a sense of enthusiasm and eagerness when beginning to read, whereas 'read' on its own may not carry the same level of anticipation or excitement.
Get lost in
To become deeply engrossed or absorbed in what one is reading.
Ví dụ: I love to get lost in a good fantasy novel for hours.
Ghi chú: When someone 'gets lost in' a book, it implies a strong emotional or immersive connection, whereas 'read' does not inherently convey the same level of emotional involvement.
Read - Ví dụ
I love to read books in my free time.
Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh.
She read the entire novel in one sitting.
Cô ấy đã đọc toàn bộ tiểu thuyết trong một lần ngồi.
The teacher asked the student to read the passage out loud.
Giáo viên đã yêu cầu học sinh đọc đoạn văn to lên.
Ngữ pháp của Read
Read - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: read
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): reads
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): read
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): read
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): read
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): reading
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): reads
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): read
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): read
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
read chứa 1 âm tiết: read
Phiên âm ngữ âm: ˈrēd
read , ˈrēd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Read - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
read: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.