Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Relation

rəˈleɪʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Mối quan hệ, Mối liên hệ, Quan hệ, Quan hệ họ hàng

Ý nghĩa của Relation bằng tiếng Việt

Mối quan hệ

Ví dụ:
They have a close relation.
Họ có một mối quan hệ gần gũi.
Family relations are very important.
Mối quan hệ gia đình rất quan trọng.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe personal connections or associations between people, often in social or familial contexts.
Ghi chú: This meaning emphasizes the connections between individuals, whether they are familial, friendly, or professional.

Mối liên hệ

Ví dụ:
There is a strong relation between stress and health.
Có một mối liên hệ mạnh mẽ giữa căng thẳng và sức khỏe.
The study shows a relation between diet and performance.
Nghiên cứu cho thấy một mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và hiệu suất.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic or scientific discussions to denote connections or correlations between concepts or phenomena.
Ghi chú: This meaning is often used in research or analytical contexts, highlighting the connections that can be established through data or observations.

Quan hệ

Ví dụ:
They have a business relation.
Họ có một quan hệ kinh doanh.
She is in a professional relation with her colleagues.
Cô ấy có quan hệ chuyên môn với các đồng nghiệp.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Refers to professional or business connections, often used in corporate or networking environments.
Ghi chú: This meaning underscores professional ties and can be used in contexts of networking or business dealings.

Quan hệ họ hàng

Ví dụ:
He is my cousin; we have a relation by blood.
Anh ấy là anh họ của tôi; chúng tôi có quan hệ huyết thống.
We discovered our relation during the family reunion.
Chúng tôi phát hiện ra quan hệ họ hàng của mình trong buổi đoàn tụ gia đình.
Sử dụng: InformalBối cảnh: This is used to refer specifically to familial connections or blood relations, often in casual conversations.
Ghi chú: This meaning is particularly relevant in discussions about family trees or genealogy.

Từ đồng nghĩa của Relation

relationship

Relationship refers to the way in which two or more people or things are connected or the state of being connected.
Ví dụ: Their relationship has always been strong.
Ghi chú: Relationship is often used to describe a more personal or emotional connection compared to 'relation'.

connection

Connection implies a relationship in which a person, thing, or idea is linked or associated with another.
Ví dụ: There is a strong connection between music and emotions.
Ghi chú: Connection can be used in a broader sense to indicate any type of link or association, not necessarily limited to personal relationships.

association

Association suggests a connection or relationship between two or more things, often based on a particular characteristic or shared feature.
Ví dụ: The association between diet and health is well-documented.
Ghi chú: Association can imply a more formal or structured relationship compared to 'relation'.

affiliation

Affiliation refers to a formal connection or association with a group, organization, or cause.
Ví dụ: Her affiliation with the political party is well-known.
Ghi chú: Affiliation often implies a more official or institutional relationship compared to 'relation'.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Relation

Blood relation

Blood relation refers to a family member, someone related by birth or genetics.
Ví dụ: She is my cousin, we have a blood relation.
Ghi chú: This phrase specifically emphasizes the biological connection between family members.

In relation to

This phrase is used to indicate a connection or comparison between two things.
Ví dụ: In relation to the recent events, we need to take immediate action.
Ghi chú: It focuses on the relationship or connection between two entities or concepts.

Close relation

Close relation refers to someone who is closely related, usually indicating a strong bond or familiarity.
Ví dụ: She is a close relation of mine; we grew up together.
Ghi chú: It suggests a stronger connection compared to just a general relation.

Distant relation

Distant relation refers to a family member who is not closely connected or known well.
Ví dụ: He's a distant relation of ours; we only see him at family reunions.
Ghi chú: It implies a lack of close relationship or regular interaction compared to close relations.

Relation to

This phrase is used to inquire about someone's connection or relationship to another person or group.
Ví dụ: What is your relation to the bride and groom?
Ghi chú: It focuses on the specific link or bond between individuals rather than just general relations.

Public relations

Public relations involves managing the communication and relationships between an organization and the public.
Ví dụ: She works in public relations, handling the company's image and communication.
Ghi chú: It involves the strategic management of relationships with the public, media, and other stakeholders for a specific purpose.

Intimate relation

Intimate relation refers to a close and personal relationship, often implying a romantic or sexual connection.
Ví dụ: Their intimate relation was kept private from others.
Ghi chú: It conveys a deeper and more personal bond than a general relation, often involving emotional closeness.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Relation

Fam

Fam is a slang term used to refer to close friends or family members. It is often used to indicate a strong bond or connection.
Ví dụ: My fam and I are going to the movies tonight.
Ghi chú: Fam is a more casual and friendly term compared to 'family' or 'relatives.' It conveys a sense of closeness and familiarity.

Bae

Bae is a term of endearment used to refer to a boyfriend, girlfriend, or significant other.
Ví dụ: Have you met my bae? She's the one in the blue dress.
Ghi chú: Bae is a more affectionate and informal term compared to 'partner' or 'significant other.' It is often used in a romantic or intimate context.

Crew

Crew refers to a close-knit group of friends or colleagues who regularly spend time together.
Ví dụ: I'm meeting up with the crew for drinks after work.
Ghi chú: Crew is a casual and informal term used to describe a group of people who share a common bond or activity. It is more relaxed than 'group' or 'team.'

Squad

Squad is similar to crew and refers to a group of friends or associates who hang out together and support each other.
Ví dụ: My squad and I are planning a weekend getaway.
Ghi chú: Squad is often used in a more trendy or youthful context compared to 'group' or 'team.' It conveys a sense of camaraderie and unity.

Homies

Homies is a slang term used to refer to close friends or companions who share a strong bond or history together.
Ví dụ: I've known my homies since high school.
Ghi chú: Homies is a more informal and familiar term compared to 'friends' or 'buddies.' It is often associated with loyalty and camaraderie.

Clique

Clique refers to a small, exclusive group of people who share similar interests or social status.
Ví dụ: She's part of the popular clique at school.
Ghi chú: Clique carries a connotation of exclusivity and sometimes elitism compared to 'group' or 'circle.' It implies a tight-knit group with specific characteristics or commonalities.

Ride or Die

Ride or Die is a slang term used to describe a person who is loyal and supportive in all situations, even in the most challenging times.
Ví dụ: She's my ride or die; we've been through everything together.
Ghi chú: Ride or Die conveys a sense of unwavering loyalty and commitment beyond what 'friend' or 'companion' may imply. It signifies a deep and enduring bond.

Relation - Ví dụ

Relation between the two countries has been strained for years.
Mối quan hệ giữa hai quốc gia đã căng thẳng trong nhiều năm.
The study aims to explore the relation between stress and health.
Nghiên cứu nhằm khám phá mối quan hệ giữa căng thẳng và sức khỏe.
She has a distant relation living in Hungary.
Cô ấy có một người họ hàng xa sống ở Hungary.

Ngữ pháp của Relation

Relation - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: relation
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): relations, relation
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): relation
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
relation chứa 3 âm tiết: re • la • tion
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈlā-shən
re la tion , ri ˈlā shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Relation - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
relation: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.