Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Report

rəˈpɔrt
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Báo cáo, Tin tức, Báo tin, Đánh giá, Thông báo

Ý nghĩa của Report bằng tiếng Việt

Báo cáo

Ví dụ:
I need to submit my report by Friday.
Tôi cần nộp báo cáo của mình trước thứ Sáu.
The report highlights the key findings of the research.
Báo cáo nêu bật những phát hiện chính của nghiên cứu.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic, business, or professional settings to present information or findings.
Ghi chú: Commonly used in workplaces and educational institutions.

Tin tức

Ví dụ:
Did you read the latest news report about the election?
Bạn có đọc tin tức mới nhất về cuộc bầu cử không?
The report on the accident was shocking.
Tin tức về vụ tai nạn thật sốc.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversations when referring to news articles or broadcasts.
Ghi chú: Can refer to any news item or journalistic content.

Báo tin

Ví dụ:
Please report any suspicious activity to the authorities.
Vui lòng báo tin về bất kỳ hoạt động nghi ngờ nào cho cơ quan chức năng.
He reported the theft to the police.
Anh ấy đã báo tin về vụ trộm cho cảnh sát.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both everyday and official contexts where information is communicated to someone in authority.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of informing or notifying.

Đánh giá

Ví dụ:
The teacher gave a report on the students' progress.
Giáo viên đã đưa ra đánh giá về sự tiến bộ của học sinh.
His performance report was very positive.
Báo cáo đánh giá hiệu suất của anh ấy rất tích cực.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Common in educational and performance evaluation contexts.
Ghi chú: Often used in the context of assessments or evaluations.

Thông báo

Ví dụ:
We received a report of severe weather in the area.
Chúng tôi nhận được thông báo về thời tiết xấu trong khu vực.
The report indicated a change in policy.
Thông báo cho thấy có sự thay đổi trong chính sách.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when relaying information or updates on various topics.
Ghi chú: Can be used in both casual and official updates.

Từ đồng nghĩa của Report

Article

An article is a written piece in a newspaper, magazine, or online publication that provides information or analysis on a particular topic. It can be similar to a report but may focus more on interpretation or opinion.
Ví dụ: The journalist wrote an article about the new government policies.
Ghi chú: An article may involve more analysis or commentary compared to a straightforward report.

Document

A document is a written or printed piece of information that provides evidence, instructions, or information on a specific subject. It can encompass various types of written materials, including reports.
Ví dụ: The research team prepared a detailed document outlining their findings.
Ghi chú: A document is a broader term that can include reports as a specific type of written material.

Paper

A paper is a written composition that presents ideas, research, or arguments on a particular topic. It is often academic or scholarly in nature and can be similar to a report in terms of structure and content.
Ví dụ: The student submitted a well-researched paper on climate change.
Ghi chú: A paper is commonly associated with academic or research writing, while a report can have a broader application in various fields.

Analysis

Analysis refers to the examination and evaluation of information or data to uncover insights, patterns, or trends. While a report can present analysis, using 'analysis' as a synonym emphasizes the investigative or interpretive aspect of the content.
Ví dụ: The market analysis highlighted key trends in consumer behavior.
Ghi chú: Analysis focuses on the process of examining information, whereas a report can encompass a wider range of content beyond analysis.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Report

Make a report

To prepare and present information about a specific topic or issue.
Ví dụ: She needs to make a report on the company's financial performance.
Ghi chú: The phrase 'make a report' refers to the act of creating a report, which is a structured document presenting findings or information.

Submit a report

To hand in or deliver a report to the relevant person or department.
Ví dụ: Please submit your report by the end of the week.
Ghi chú: Submitting a report implies completing it and giving it to the intended recipient for review or evaluation.

Final report

The ultimate version of a report, often incorporating all findings and conclusions.
Ví dụ: After weeks of research, they presented their final report to the board.
Ghi chú: A final report signifies the conclusion or end result of a series of reports or investigations on a particular subject.

Report back

To provide information or updates to a group or individual after completing a task or assignment.
Ví dụ: Once you've gathered the data, report back to the team with your findings.
Ghi chú: Reporting back involves returning with information or feedback, typically after being tasked with a specific objective.

Annual report

A comprehensive report issued by a company or organization on its operations and financial status for a particular year.
Ví dụ: The company's annual report includes detailed financial statements and performance analysis.
Ghi chú: An annual report is specifically related to a yearly overview of an entity's activities and financial health, often shared with stakeholders.

Report card

A document, usually issued by schools, summarizing a student's academic performance over a period.
Ví dụ: His report card showed significant improvement in his grades this semester.
Ghi chú: A report card is a specific type of report focusing on a student's academic achievements and progress in a given term or academic year.

Field report

A report based on observations or data collected in the field, often in scientific or research contexts.
Ví dụ: The researchers returned with a detailed field report on the local wildlife population.
Ghi chú: A field report pertains to information gathered firsthand in a specific environment or location, such as during an expedition or study.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Report

Rapport

Rapport refers to a harmonious relationship or connection between people, often in a social or professional setting.
Ví dụ: She quickly established a good rapport with her new colleagues.
Ghi chú: While 'report' focuses on conveying information or details, 'rapport' emphasizes the interpersonal connection between individuals.

Recap

Recap is a shortened form of 'recapitulation' and refers to a summary or review of key points or events.
Ví dụ: Can you give me a quick recap of the meeting highlights?
Ghi chú: Unlike a detailed report, a recap provides a concise overview or summary of information.

Debrief

Debriefing involves a discussion or review of a completed mission, project, or event to assess what took place and what was learned.
Ví dụ: After the mission, they gathered to debrief and discuss the outcomes.
Ghi chú: Compared to a formal report, a debrief is more informal and focused on sharing insights and lessons rather than detailed data.

Cover

In this context, 'cover' means to briefly discuss or touch upon the main aspects of a topic or subject.
Ví dụ: Let me give you a quick cover of the main points before the presentation.
Ghi chú: While a report offers a detailed account of information, a cover provides a brief overview or discussion of key points.

Overview

An overview is a general description or summary that covers the main points or characteristics of a particular topic.
Ví dụ: I'll start by giving you an overview of the current market trends.
Ghi chú: Unlike a detailed report that delves into specific details, an overview provides a high-level perspective or summary.

Update

An update is new or current information that informs others about the latest developments or progress on a particular matter.
Ví dụ: Can you provide me with an update on the project status?
Ghi chú: While a report typically presents comprehensive findings or data, an update focuses on recent changes or progress.

Digest

To digest information means to mentally process, understand, or absorb it.
Ví dụ: I need some time to digest the information presented before we discuss it further.
Ghi chú: Unlike a report that conveys information in detail, digesting involves internalizing and making sense of the information received.

Report - Ví dụ

The journalist filed a report on the latest political scandal.
Nhà báo đã nộp một báo cáo về vụ bê bối chính trị mới nhất.
The employee submitted a report on the progress of the project.
Nhân viên đã nộp một báo cáo về tiến độ của dự án.
The student gave a presentation on their research report.
Sinh viên đã có một bài thuyết trình về báo cáo nghiên cứu của họ.

Ngữ pháp của Report

Report - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: report
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): reports, report
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): report
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): reported
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): reporting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): reports
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): report
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): report
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Report chứa 2 âm tiết: re • port
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈpȯrt
re port , ri ˈpȯrt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Report - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Report: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.