Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Reserved

rəˈzərvd
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

dè dặt, đặt trước, được giữ lại, kiềm chế

Ý nghĩa của Reserved bằng tiếng Việt

dè dặt

Ví dụ:
She is very reserved and doesn't share much about her personal life.
Cô ấy rất dè dặt và không chia sẻ nhiều về cuộc sống cá nhân của mình.
He was reserved at the party and preferred to observe rather than participate.
Anh ấy rất dè dặt tại bữa tiệc và thích quan sát hơn là tham gia.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing a person's behavior or personality.
Ghi chú: This meaning refers to someone who is quiet and does not easily express their feelings or thoughts.

đặt trước

Ví dụ:
I have reserved a table for two at the restaurant.
Tôi đã đặt trước một bàn cho hai người tại nhà hàng.
We need to reserve a hotel room for our trip.
Chúng ta cần đặt trước một phòng khách sạn cho chuyến đi của mình.
Sử dụng: formalBối cảnh: Making arrangements, especially in hospitality.
Ghi chú: This meaning is used when talking about booking something in advance.

được giữ lại

Ví dụ:
Some seats are reserved for VIP guests.
Một số ghế được giữ lại cho khách VIP.
The reserved parking spots are for staff only.
Các chỗ đậu xe được giữ lại chỉ dành cho nhân viên.
Sử dụng: formalBối cảnh: Describing something that is set aside or designated for a specific purpose.
Ghi chú: This usage is common in contexts where certain resources or spaces are allocated for specific individuals or groups.

kiềm chế

Ví dụ:
He showed reserved emotions during the meeting.
Anh ấy thể hiện cảm xúc kiềm chế trong cuộc họp.
Her reserved response indicated she was not comfortable with the topic.
Phản ứng kiềm chế của cô ấy cho thấy cô không thoải mái với chủ đề này.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing emotional expression.
Ghi chú: This meaning refers to someone who controls or limits their emotional expression, often in social situations.

Từ đồng nghĩa của Reserved

reserved

Someone who is reserved is quiet and does not reveal their thoughts or feelings easily.
Ví dụ: She is reserved and tends to keep her thoughts to herself.
Ghi chú:

reticent

Reticent means not revealing one's thoughts or feelings readily.
Ví dụ: He was reticent about discussing his personal life.
Ghi chú:

restrained

Being restrained means holding back or controlling one's emotions or actions.
Ví dụ: Despite her anger, she remained restrained and composed.
Ghi chú:

uncommunicative

Someone who is uncommunicative does not readily share information or engage in conversation.
Ví dụ: He was uncommunicative during the meeting, offering only brief responses.
Ghi chú:

introverted

Introverted refers to being shy or reserved, often enjoying solitude over social interactions.
Ví dụ: She is more introverted and prefers spending time alone rather than in large groups.
Ghi chú:

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Reserved

Keep a low profile

To avoid attracting attention or standing out, usually by being quiet or not drawing attention to oneself.
Ví dụ: He's a bit reserved and tends to keep a low profile at social events.
Ghi chú: This phrase emphasizes being discreet or modest rather than actively holding back or reserving something.

Play your cards close to your chest

To keep one's thoughts, intentions, or plans secret or confidential.
Ví dụ: She's very reserved about her future plans and prefers to play her cards close to her chest.
Ghi chú: While being reserved involves holding back or being cautious in general, this phrase specifically refers to keeping information hidden.

Reserved seat

A seat that is set aside or saved for a specific person or purpose.
Ví dụ: Please take any available seat; this one is reserved for the guest speaker.
Ghi chú: This phrase relates directly to the original word 'reserved' and signifies something being held for a particular use.

Reserved nature

Refers to someone who is quiet, introverted, or not inclined to share their thoughts or feelings openly.
Ví dụ: His reserved nature often makes it difficult for others to get to know him well.
Ghi chú: This phrase describes a person's inherent personality trait of being reserved rather than a temporary action of holding back.

Reserved demeanor

The outward behavior or manner that appears formal, distant, or calm, often concealing underlying emotions.
Ví dụ: Despite her reserved demeanor, she is quite friendly once you get to know her.
Ghi chú: Similar to 'reserved nature,' this phrase focuses on the external behavior and appearance rather than the act of reserving something.

Reserved judgment

To refrain from forming a definite opinion or decision until all the facts or details are known.
Ví dụ: I prefer to keep a reserved judgment until I have more information about the situation.
Ghi chú: Involves withholding one's opinion or decision temporarily, showing caution rather than actively keeping something for later use.

Reserved parking

Parking spaces that are specifically designated or set aside for certain individuals or purposes.
Ví dụ: The reserved parking spaces are only for employees with designated permits.
Ghi chú: Similar to 'reserved seat,' this phrase directly relates to reserving a space for a specific use.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Reserved

Booked solid

This slang term implies that someone's schedule is completely full or reserved with appointments, tasks, or commitments.
Ví dụ: Sorry, I can't hang out this weekend, I'm booked solid with work.
Ghi chú: While 'reserved' typically refers to setting something aside for a particular purpose, 'booked solid' specifically emphasizes a full schedule with no available time slots.

Locked in

To be locked in means to have a commitment or plan that cannot be changed, similar to being reserved but with a stronger sense of obligation or certainty.
Ví dụ: I'm locked in for the meeting tomorrow morning.
Ghi chú: Being 'locked in' usually suggests a more firm or unchangeable arrangement compared to being 'reserved,' which may sometimes be subject to alterations.

On hold

When something is 'on hold,' it means it is temporarily reserved or paused, often due to external factors or pending decisions.
Ví dụ: My project is on hold until further notice.
Ghi chú: While 'reserved' typically denotes setting something aside for a specific purpose, being 'on hold' implies a temporary delay or suspension of activity.

Penciled in

To be penciled in means to tentatively reserve a time or appointment, with the understanding that it may change.
Ví dụ: I have you penciled in for next Thursday, but it's not confirmed yet.
Ghi chú: Unlike the firmness of being 'reserved,' being 'penciled in' suggests a degree of uncertainty or flexibility in the commitment.

Spoken for

When something is spoken for, it means it has been reserved or claimed by someone, especially in the context of relationships or possessions.
Ví dụ: Sorry, this item is already spoken for by someone else.
Ghi chú: While 'reserved' generally refers to setting something aside, 'spoken for' specifically suggests that someone has declared an interest or ownership over it.

Tied up

Being tied up means being busy or occupied with commitments, leaving little to no availability for other activities.
Ví dụ: I'm sorry, I'll be tied up all day with meetings.
Ghi chú: Similar to 'reserved' in the sense of being unavailable, 'tied up' conveys a stronger sense of being preoccupied or indisposed due to prior engagements.

Off-limits

When something is off-limits, it is restricted or reserved from access or use, often for specific reasons or to maintain boundaries.
Ví dụ: That area is off-limits to visitors.
Ghi chú: While 'reserved' typically implies setting aside for a specific purpose, 'off-limits' indicates a prohibition or restriction, usually for safety, security, or privacy.

Reserved - Ví dụ

I have a reserved seat on the train.
Tôi có một chỗ ngồi đã đặt trên tàu.
The hotel has reserved a room for us.
Khách sạn đã đặt một phòng cho chúng tôi.
The restaurant is fully reserved for tonight.
Nhà hàng đã hoàn toàn được đặt chỗ cho tối nay.

Ngữ pháp của Reserved

Reserved - Động từ (Verb) / Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle)
Từ gốc: reserve
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): reserves, reserve
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): reserve
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): reserved
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): reserving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): reserves
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): reserve
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): reserve
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
reserved chứa 2 âm tiết: re • served
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈzərvd
re served , ri ˈzərvd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Reserved - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
reserved: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.