Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Response
rəˈspɑns
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Phản ứng, Câu trả lời, Phản hồi, Đáp lại
Ý nghĩa của Response bằng tiếng Việt
Phản ứng
Ví dụ:
Her response to the question was unexpected.
Phản ứng của cô ấy đối với câu hỏi thật bất ngờ.
The patient's response to the treatment was positive.
Phản ứng của bệnh nhân đối với phương pháp điều trị là tích cực.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in situations involving reactions or replies, especially in medical, psychological, or academic contexts.
Ghi chú: This meaning emphasizes the idea of a reaction or reply to a specific stimulus or situation.
Câu trả lời
Ví dụ:
I sent my response to the email yesterday.
Tôi đã gửi câu trả lời của mình cho email hôm qua.
What was his response to your proposal?
Phản hồi của anh ấy đối với đề xuất của bạn là gì?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday communication, both in spoken and written forms, when replying to questions or requests.
Ghi chú: This meaning is more straightforward and commonly used in casual conversations.
Phản hồi
Ví dụ:
We are waiting for your feedback as a response.
Chúng tôi đang chờ phản hồi của bạn như một câu trả lời.
Please give your response to the survey.
Xin vui lòng gửi phản hồi của bạn cho cuộc khảo sát.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used widely in customer service, surveys, and feedback situations.
Ghi chú: This term often relates to providing opinions or information in response to specific questions or prompts.
Đáp lại
Ví dụ:
He responded quickly to the invitation.
Anh ấy đã đáp lại lời mời một cách nhanh chóng.
She always knows how to respond to criticism.
Cô ấy luôn biết cách đáp lại những lời chỉ trích.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation, often when talking about how someone reacts to a situation or comment.
Ghi chú: This meaning focuses on the action of replying or reacting rather than the content of the reply.
Từ đồng nghĩa của Response
Reply
A reply is a specific and direct answer or response to a question, request, or message.
Ví dụ: He replied to her email promptly.
Ghi chú: Reply is often used in the context of communication and implies a direct answer or reaction to something.
Answer
An answer is a response to a question, problem, or situation that provides information or a solution.
Ví dụ: She gave a detailed answer to the interviewer's question.
Ghi chú: Answer is commonly used in the context of questions or problems that require a specific solution or information.
Reaction
A reaction is a response to a stimulus or situation, often indicating feelings or emotions.
Ví dụ: His reaction to the news was one of surprise.
Ghi chú: Reaction focuses more on the emotional or physical response to a stimulus rather than a verbal or written reply.
Feedback
Feedback is information or comments given in response to a performance, task, or product.
Ví dụ: The teacher provided feedback on the student's essay.
Ghi chú: Feedback is often used in the context of evaluations or assessments, providing constructive criticism or suggestions for improvement.
Retort
A retort is a quick, sharp, or witty reply to a remark or criticism.
Ví dụ: She made a sharp retort to his sarcastic comment.
Ghi chú: Retort implies a quick and often clever response, especially in a conversation or argument.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Response
In response to
This phrase is used to indicate that an action is done as a reaction or reply to something.
Ví dụ: She sent a thank you card in response to the thoughtful gift.
Ghi chú: While 'response' refers to a reaction or reply, 'in response to' specifically highlights the action taken as a reaction.
Prompt response
Refers to a quick or immediate reply or reaction to a request or question.
Ví dụ: We appreciate your prompt response to our inquiry.
Ghi chú: Unlike 'response' which can be timely or delayed, 'prompt response' stresses the quickness of the reply.
Response time
The amount of time taken to reply or react to a situation, often used in customer service contexts.
Ví dụ: The company boasts a fast response time to customer complaints.
Ghi chú: Unlike 'response' which is the actual reply, 'response time' focuses on the duration taken to provide a reply.
Automatic response
A pre-prepared or automated reply sent in acknowledgment of receiving a message or request.
Ví dụ: An automatic response email was sent confirming the submission of the form.
Ghi chú: While 'response' can be manual or automated, 'automatic response' specifically refers to pre-set replies.
Mixed response
Refers to a variety of reactions or feedback, including both positive and negative responses.
Ví dụ: The new policy received a mixed response from employees, with some in favor and others against it.
Ghi chú: Unlike 'response' which is a singular reaction, 'mixed response' indicates a combination of different reactions.
Elicit a response
To provoke or draw out a reaction or reply from someone.
Ví dụ: The speech was designed to elicit a strong emotional response from the audience.
Ghi chú: While 'response' is the reaction itself, 'elicit a response' focuses on the action of evoking that reaction.
Silent response
An indication of agreement, disagreement, or understanding conveyed without words.
Ví dụ: His only response was a silent nod, indicating his agreement.
Ghi chú: Contrary to 'response' which typically involves words or actions, 'silent response' refers to non-verbal communication.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Response
React
To react is to respond to a situation, event, or stimulus usually with emotions or actions.
Ví dụ: I wonder how he will react when he hears the news.
Ghi chú: React focuses more on the emotional or behavioral response rather than just providing an answer.
Backlash
Backlash refers to a strong negative reaction or response to something, often public or widespread.
Ví dụ: The new policy faced immediate backlash from customers.
Ghi chú: Backlash denotes a negative or adverse response, unlike a neutral or positive response implied by 'response.'
Critique
A critique is a detailed analysis or evaluation of something, often involving strengths and weaknesses.
Ví dụ: She gave me a detailed critique of my presentation.
Ghi chú: A critique offers a more analytical and evaluative response compared to a general 'response.'
Opinion
Opinion refers to a personal belief, viewpoint, or judgment in response to a topic or issue.
Ví dụ: Everyone has a different opinion on this matter.
Ghi chú: Opinion is subjective and reflects personal thoughts, differing from a factual or objective response.
Counter
Counter refers to a response or argument made in opposition to another statement.
Ví dụ: His quick counter to her argument left her speechless.
Ghi chú: Counter implies a direct contradiction or opposition, distinguishing it from a simple 'response.'
Response - Ví dụ
Be the first and leave a response.
Hãy là người đầu tiên và để lại phản hồi.
The response was encouraging.
Phản hồi rất khích lệ.
Unknown response from the server.
Phản hồi không xác định từ máy chủ.
His first response seemed somewhat defensive.
Phản hồi đầu tiên của anh ấy có vẻ hơi phòng thủ.
Ngữ pháp của Response
Response - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: response
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): responses, response
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): response
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Response chứa 2 âm tiết: re • sponse
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈspän(t)s
re sponse , ri ˈspän(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Response - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Response: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.