Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Role
roʊl
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
vai trò, : vai diễn, chức năng, chỗ đứng
Ý nghĩa của Role bằng tiếng Việt
vai trò
Ví dụ:
Every team member has a specific role to play.
Mỗi thành viên trong nhóm đều có một vai trò cụ thể.
Her role as a leader is crucial for the project.
Vai trò của cô ấy với tư cách là một nhà lãnh đạo rất quan trọng cho dự án.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about responsibilities or functions in various settings such as work, education, or social interactions.
Ghi chú: The term 'vai trò' often emphasizes the responsibilities or functions someone has in a particular context.
: vai diễn
Ví dụ:
He played the role of the villain in the play.
Anh ấy đã đóng vai phản diện trong vở kịch.
She is auditioning for a role in the new movie.
Cô ấy đang thử vai cho bộ phim mới.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in the context of theater, film, or any performance art.
Ghi chú: The term 'vai diễn' specifically refers to a character played by an actor.
chức năng
Ví dụ:
The role of technology in education is growing.
Chức năng của công nghệ trong giáo dục đang ngày càng tăng.
Understanding the role of each component is important.
Hiểu chức năng của từng thành phần là rất quan trọng.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or technical discussions where specific functions or purposes are being analyzed.
Ghi chú: In this context, 'chức năng' refers to the specific purpose or use of something, often in a technical or scientific context.
chỗ đứng
Ví dụ:
Her role in the community is well-respected.
Chỗ đứng của cô ấy trong cộng đồng được tôn trọng.
Finding your role in society can be challenging.
Tìm kiếm chỗ đứng của bạn trong xã hội có thể rất khó khăn.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in discussions about social status or position within a community or society.
Ghi chú: The term 'chỗ đứng' conveys a sense of status or recognition within a group.
Từ đồng nghĩa của Role
part
A part refers to a portion or division of a whole, similar to a role in a situation or activity.
Ví dụ: She played a crucial part in the success of the project.
Ghi chú: Part can be used more broadly to refer to a section or component of something, while role often specifically denotes a character or function in a particular context.
function
Function emphasizes the purpose or duty performed by someone in a specific capacity or position.
Ví dụ: Her function in the company is to oversee marketing strategies.
Ghi chú: Function is more focused on the purpose or task performed, whereas role can encompass a broader set of responsibilities and behaviors.
position
Position refers to a person's rank, status, or job within a group or organization.
Ví dụ: He holds a high-ranking position in the organization.
Ghi chú: Position often implies a formal title or standing within a hierarchy, while role can be more fluid and adaptable to different situations.
character
Character can refer to the personality, traits, or role assumed by a person in a specific context.
Ví dụ: In the play, she portrayed the character of a wise grandmother.
Ghi chú: Character is often associated with acting or fictional roles, while role can extend to real-life functions and responsibilities.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Role
play a role
To have an influence or effect on a situation or outcome.
Ví dụ: Her experience played a key role in the success of the project.
Ghi chú: The phrase 'play a role' implies active involvement or contribution, while 'role' alone refers to a character or position.
take on a role
To accept or begin to perform a particular function or position.
Ví dụ: She took on a leadership role in the new team.
Ghi chú: While 'role' represents a position or character, 'take on a role' emphasizes the action of assuming that position.
step into a role
To start performing the duties and responsibilities of a particular position, often unexpectedly or temporarily.
Ví dụ: After the manager left, she had to step into the role temporarily.
Ghi chú: Similar to 'take on a role,' 'step into a role' emphasizes the action of assuming a position rather than just the position itself.
define one's role
To establish or clarify the responsibilities and expectations associated with a particular position or function.
Ví dụ: It's important to define your role within the team to avoid conflicts.
Ghi chú: While 'role' refers to a position or function, 'define one's role' focuses on setting boundaries and expectations for that position.
supporting role
A position or function that provides assistance or backup to the main or lead role.
Ví dụ: She played a supporting role in the play, but her performance was outstanding.
Ghi chú: Unlike 'role' alone, 'supporting role' specifies a secondary or assisting function in relation to a primary role.
lead role
The main or principal position in a performance or project, often with significant responsibilities and prominence.
Ví dụ: He was thrilled to be offered the lead role in the upcoming movie.
Ghi chú: Contrary to 'role' which is a general term, 'lead role' specifies the primary and central position in a particular context.
fit the role
To be suitable or appropriate for a particular position or function.
Ví dụ: She didn't initially seem like a good fit for the role, but she surprised everyone with her performance.
Ghi chú: While 'role' denotes a position or function, 'fit the role' emphasizes the compatibility or suitability of a person for that position.
cast in a role
To assign or select someone for a particular character or position in a performance or production.
Ví dụ: She was cast in the role of the villain, showcasing her versatility as an actress.
Ghi chú: 'Cast in a role' involves the specific action of assigning a person to a role, whereas 'role' itself refers to the position or character.
redefine one's role
To reassess, adjust, or change the responsibilities and functions associated with a particular position or function.
Ví dụ: After the restructuring, she had to redefine her role within the company.
Ghi chú: While 'role' represents a position or function, 'redefine one's role' focuses on the action of modifying or clarifying that position.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Role
Fill a role
To substitute or temporarily take on a specific position or responsibility within a group or organization.
Ví dụ: I need someone to fill the role of team leader while I'm away.
Ghi chú: The slang term 'fill a role' implies a more temporary or interim nature compared to 'role'.
Fit the bill
To be suitable or appropriate for a particular role or situation.
Ví dụ: Sarah really fits the bill for the new project manager role.
Ghi chú: This phrase indicates more of a match or suitability rather than a general concept of 'role'.
Wear multiple hats
To take on multiple roles or responsibilities, typically within the same job or organization.
Ví dụ: In a start-up, you often have to wear multiple hats, from marketing to project management.
Ghi chú: This slang implies versatility and flexibility in handling different roles compared to a single 'role'.
Juggle roles
To manage or handle multiple roles and responsibilities, often at the same time.
Ví dụ: As a working parent, she constantly juggles roles between her career and family life.
Ghi chú: This term emphasizes the act of balancing and managing different roles simultaneously.
Wear the pants
To be the dominant or authoritative figure in a particular role or relationship.
Ví dụ: In this household, my wife wears the pants - she's the decision-maker!
Ghi chú: This phrase focuses on authority rather than a generic 'role' in a situation.
Hat you wear
Refers to the different roles or responsibilities a person may take on within a specific context or profession.
Ví dụ: As a teacher, one hat you wear is that of a counselor, listening to students' problems.
Ghi chú: This slang highlights the idea of varying responsibilities within a role rather than a singular definition of 'role'.
Don different hats
To assume different roles or functions as needed in varying situations or contexts.
Ví dụ: Working in a startup often requires you to don different hats, from sales to customer service.
Ghi chú: Similar to 'wear multiple hats', this emphasizes the adaptability and versatility in handling various roles.
Role - Ví dụ
His role in the company is to manage the finances.
Vai trò của anh ấy trong công ty là quản lý tài chính.
The teacher's role is to educate and guide the students.
Vai trò của giáo viên là giáo dục và hướng dẫn học sinh.
The rules clearly define the roles and responsibilities of each team member.
Các quy tắc định nghĩa rõ ràng vai trò và trách nhiệm của từng thành viên trong nhóm.
Ngữ pháp của Role
Role - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: role
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): roles
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): role
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
role chứa 1 âm tiết: role
Phiên âm ngữ âm: ˈrōl
role , ˈrōl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Role - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
role: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.