Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Room

rum
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

phòng, không gian, chỗ, cơ hội

Ý nghĩa của Room bằng tiếng Việt

phòng

Ví dụ:
I am going to my room.
Tôi sẽ về phòng của tôi.
There are three rooms in this house.
Có ba phòng trong ngôi nhà này.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to a physical space enclosed by walls, typically found in houses, hotels, or buildings.
Ghi chú: The word 'phòng' can refer to various types of rooms, such as a bedroom (phòng ngủ), living room (phòng khách), or study room (phòng học).

không gian

Ví dụ:
There's not enough room for all of us.
Không có đủ không gian cho tất cả chúng ta.
He needs some room to think.
Anh ấy cần một chút không gian để suy nghĩ.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to the amount of space available, not necessarily a physical room.
Ghi chú: The term 'không gian' emphasizes the idea of space rather than a specific enclosed area.

chỗ

Ví dụ:
Do you have room for one more person?
Bạn có chỗ cho thêm một người nữa không?
We need to make room for the new furniture.
Chúng ta cần dọn chỗ cho đồ đạc mới.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations to refer to space for people or objects.
Ghi chú: 'Chỗ' is a more casual term and can also refer to a spot or a place in general.

cơ hội

Ví dụ:
There's always room for improvement.
Luôn có cơ hội để cải thiện.
She gave him room to express his ideas.
Cô ấy đã cho anh ấy cơ hội để bày tỏ ý tưởng của mình.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts related to opportunities or possibilities for growth and development.
Ghi chú: In this sense, 'cơ hội' focuses on metaphorical space rather than a physical one.

Từ đồng nghĩa của Room

space

Space refers to an area that is available or needed for a specific purpose. It can be used interchangeably with room in some contexts.
Ví dụ: There's not enough space in the living room for a large sofa.
Ghi chú: Space can be more general and can refer to any area, not necessarily enclosed like a room.

chamber

Chamber is a more formal or poetic term for a room, especially one that is large or important.
Ví dụ: The king held court in the grand chamber of the palace.
Ghi chú: Chamber is often associated with grandeur or significance compared to a typical room.

area

Area refers to a specific part or section of a larger space, often used to describe a particular function or purpose within a room.
Ví dụ: The dining area is separate from the kitchen in this open-plan design.
Ghi chú: Area can be a more generic term and may not always imply an enclosed space like a room.

compartment

Compartment is a small, separate section within a larger space, often used in transportation or storage contexts.
Ví dụ: Each passenger has their own compartment in the train.
Ghi chú: Compartment typically implies a smaller and more defined space compared to a room.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Room

Room for improvement

This phrase means that there is space or opportunity to make something better.
Ví dụ: There is always room for improvement in our project.
Ghi chú: The word 'room' here refers to space or capacity for enhancement rather than a physical room.

Room to breathe

This phrase implies having a moment of relaxation or relief from pressure.
Ví dụ: After finishing the project, I finally had some room to breathe.
Ghi chú: The word 'room' here metaphorically refers to a feeling of space or freedom, not a physical room.

Room and board

This phrase refers to lodging (room) and meals (board) provided together, typically in exchange for payment or as part of an arrangement.
Ví dụ: The university provides room and board for the students in the dormitories.
Ghi chú: The phrase 'room and board' combines two essential aspects of accommodation and sustenance.

Room temperature

This phrase denotes the ambient temperature suitable for comfort or optimal conditions.
Ví dụ: The wine should be served at room temperature for the best flavor.
Ghi chú: The term 'room temperature' specifies a moderate and comfortable temperature level.

Roommate

A roommate is a person who shares a room or apartment with another person.
Ví dụ: My roommate and I get along well and share the chores in our apartment.
Ghi chú: The term 'roommate' refers to a person who shares living quarters, not just a physical room.

Room service

Room service is a hotel service that delivers food and drinks to guests' rooms.
Ví dụ: We ordered breakfast through room service in the hotel.
Ghi chú: The term 'room service' relates to services provided within a hotel room, typically for convenience.

Room to maneuver

This phrase indicates having flexibility or freedom to make decisions or take action.
Ví dụ: The negotiator needed some room to maneuver to reach a compromise.
Ghi chú: The word 'room' here signifies flexibility in actions or decisions, not physical space.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Room

The elephant in the room

This phrase refers to an obvious problem or difficult situation that no one wants to talk about. By addressing 'the elephant in the room,' people acknowledge and confront the issue directly.
Ví dụ: Let's address the elephant in the room - we all know sales have been declining.
Ghi chú: The original term 'room' refers to a physical space, while 'the elephant in the room' uses 'room' metaphorically to represent an uncomfortable topic.

Roomie

An informal shortening of 'roommate,' used to refer to someone who shares a living space with you.
Ví dụ: My roomie and I are going to the concert together.
Ghi chú: While 'roommate' is the formal term, 'roomie' is a casual and friendly way to refer to a person sharing a room or living space.

Roomful

This term is used to describe a place or space that contains a large number of people or things, filling the room.
Ví dụ: We had a roomful of people at the party last night.
Ghi chú: Unlike 'room' which generally refers to the physical space itself, 'roomful' specifically emphasizes the quantity or capacity of people or things in the room.

Roomies

Similar to 'roomie,' 'roomies' is another informal term for roommates, typically used in a group living situation.
Ví dụ: The house has three bedrooms, so it’s perfect for friends to be roomies.
Ghi chú: Just like 'roomie,' 'roomies' is a colloquial way to refer to individuals who share a living space, presenting a more relaxed and familiar tone.

War room

A 'war room' is a space or situation where intensive planning and decision-making take place, especially in response to a challenging issue or competition.
Ví dụ: The marketing team is meeting in the war room to plan our next campaign.
Ghi chú: While 'room' normally signifies a physical area, 'war room' is a metaphorical term often used in business or politics to denote a place for strategic discussions and actions.

Room - Ví dụ

I need to clean my room before my guests arrive.
Tôi cần dọn dẹp phòng của mình trước khi khách đến.
The hotel room was spacious and comfortable.
Phòng khách sạn rất rộng rãi và thoải mái.
Can you please show me to my room?
Bạn có thể chỉ cho tôi phòng của tôi được không?

Ngữ pháp của Room

Room - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: room
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): rooms, room
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): room
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): roomed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): rooming
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): rooms
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): room
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): room
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
room chứa 1 âm tiết: room
Phiên âm ngữ âm: ˈrüm
room , ˈrüm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Room - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
room: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.