Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Sale

seɪl
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

bán hàng, giảm giá, sự bán, bán chạy

Ý nghĩa của Sale bằng tiếng Việt

bán hàng

Ví dụ:
The sale begins at 9 AM.
Đợt bán hàng bắt đầu lúc 9 giờ sáng.
I went to the sale to buy new shoes.
Tôi đã đến buổi bán hàng để mua giày mới.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in retail or commerce when referring to the act of selling goods.
Ghi chú: This term is commonly used in shopping contexts.

giảm giá

Ví dụ:
The store is having a big sale this weekend.
Cửa hàng đang có đợt giảm giá lớn vào cuối tuần này.
I love shopping during sales.
Tôi thích mua sắm trong các đợt giảm giá.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to discounts or promotions.
Ghi chú: This term emphasizes the aspect of getting items at lower prices.

sự bán

Ví dụ:
The sale of the property was completed yesterday.
Sự bán bất động sản đã hoàn tất hôm qua.
The sale was agreed upon after negotiations.
Sự bán đã được đồng ý sau khi thương lượng.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal or business contexts referring to the transfer of ownership.
Ghi chú: This meaning is more formal and applies to transactions beyond just retail.

bán chạy

Ví dụ:
This book is a best seller.
Cuốn sách này bán chạy nhất.
These shoes are on sale.
Những đôi giày này đang bán chạy.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe items that are selling well.
Ghi chú: This term indicates popularity and demand for a product.

Từ đồng nghĩa của Sale

discount

A discount refers to a reduction in the price of a product or service.
Ví dụ: There is a big discount on electronics this weekend.
Ghi chú: While a sale involves offering products at reduced prices, a discount specifically refers to the reduction itself.

promotion

A promotion is a marketing strategy to increase sales by offering special deals or incentives.
Ví dụ: The store is running a promotion on skincare products.
Ghi chú: A promotion is a broader term that encompasses various marketing activities, including sales, discounts, giveaways, etc.

clearance

A clearance sale is used to sell off remaining stock quickly, usually at significantly reduced prices.
Ví dụ: The bookstore is having a clearance sale on old inventory.
Ghi chú: A clearance sale typically refers to selling off old or excess inventory to make room for new products.

deal

A deal refers to an agreement or arrangement, especially one that provides a benefit.
Ví dụ: I got a great deal on a new laptop during the holiday season.
Ghi chú: While a sale involves the selling of products at reduced prices, a deal can also refer to a favorable arrangement or agreement between parties.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sale

On sale

When something is on sale, it means it is being sold at a reduced price or at a discount.
Ví dụ: These shoes are on sale for 50% off.
Ghi chú: The phrase 'on sale' specifically refers to something being offered at a discounted price, whereas 'sale' in general refers to the act of selling goods or services.

Sale out

When products are selling out, it means that they are being bought quickly and may soon no longer be available for purchase.
Ví dụ: Hurry up! The tickets are selling out fast.
Ghi chú: While 'sale' refers to the act of selling, 'selling out' specifically refers to products being bought quickly and becoming unavailable.

Fire sale

A fire sale is a promotion or event where goods are sold at heavily discounted prices, typically to raise money quickly or clear out inventory.
Ví dụ: The store had a fire sale to get rid of old inventory.
Ghi chú: A fire sale is a specific type of sale that involves selling goods at very low prices, often due to urgent circumstances, like the need to raise funds quickly.

Garage sale

A garage sale is a sale of used household items, typically held in the garage or outside the home, where people can buy items at low prices.
Ví dụ: We are having a garage sale this weekend to declutter our home.
Ghi chú: A garage sale is a specific type of sale that involves selling second-hand items directly from one's home, often to declutter or make extra money.

White sale

A white sale is a promotion or event where linens, especially bed linens and towels, are sold at discounted prices.
Ví dụ: The department store is having a white sale on bedding and towels.
Ghi chú: A white sale is a specific type of sale that focuses on discounted prices for linens, whereas a general 'sale' can refer to various discounted goods.

Closeout sale

A closeout sale is a sale where products are sold at reduced prices to clear out remaining inventory before closing down or discontinuing a product line.
Ví dụ: The furniture store is having a closeout sale on all remaining inventory.
Ghi chú: A closeout sale specifically refers to selling off remaining inventory before closing down, while a general 'sale' can refer to any promotion or event with discounted prices.

Yard sale

A yard sale is a sale of used household items, clothing, or other goods, typically held in the yard or driveway of a home.
Ví dụ: We are hosting a yard sale to sell old furniture and clothes.
Ghi chú: A yard sale is a specific type of sale that takes place outdoors at a residential property, often to sell unwanted items or raise money.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sale

Bargain

As a slang term, 'bargain' refers to something bought for a good price or value, often lower than the usual cost. It highlights the perception of getting something for less than expected.
Ví dụ: I found a real bargain on these books at the thrift store.
Ghi chú: Unlike 'sale,' 'bargain' specifically denotes a good deal or opportunity for a lower price, rather than the general act of offering goods at reduced prices.

Steal

In colloquial speech, 'steal' describes an item purchased at an incredibly low price, offering exceptional value or savings. It implies obtaining something valuable for far less than it is worth.
Ví dụ: I couldn't believe it when I found this designer bag for $20; it was a steal!
Ghi chú: 'Steal' conveys the idea of getting an item at a substantially lower price, emphasizing the incredible value gained in the purchase, as opposed to merely participating in a sale event.

Savings

In everyday conversation, 'savings' refers to the reduction in cost or the amount of money saved when purchasing items at lower prices. It emphasizes the financial benefits obtained through reduced-price transactions.
Ví dụ: I love shopping online because of the savings you can find compared to in-store prices.
Ghi chú: 'Savings' highlights the money saved or preserved as a result of purchasing items during a sale or at lower prices, whereas 'sale' focuses on the act of selling goods for less without direct emphasis on the monetary benefit to the buyer.

Markdown

When used informally, 'markdown' refers to the process of reducing the price of goods for sale, typically to clear inventory or attract customers. It conveys the idea of lowering prices to spur purchases.
Ví dụ: The store manager decided to do a markdown on all summer merchandise to make space for fall items.
Ghi chú: While 'markdown' specifically addresses the act of reducing prices to sell goods swiftly, 'sale' is a broader term encompassing any event where items are offered at discounted prices without focusing on the act of price reduction itself.

Sale - Ví dụ

The store is having a big sale this weekend.
Cửa hàng đang có một đợt giảm giá lớn vào cuối tuần này.
I bought this shirt on sale for half price.
Tôi đã mua chiếc áo này với giá giảm một nửa.
The summer vásár is always a popular event in our town.
Hội chợ mùa hè luôn là một sự kiện phổ biến ở thị trấn của chúng tôi.

Ngữ pháp của Sale

Sale - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: sale
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sales, sale
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): sale
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
sale chứa 1 âm tiết: sale
Phiên âm ngữ âm: ˈsāl
sale , ˈsāl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Sale - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
sale: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.