Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Secretary

ˈsɛkrəˌtɛri
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Thư ký, Bí thư, Thư ký riêng

Ý nghĩa của Secretary bằng tiếng Việt

Thư ký

Ví dụ:
She works as a secretary in a law firm.
Cô ấy làm thư ký tại một công ty luật.
The secretary organized the meeting schedule.
Thư ký đã tổ chức lịch họp.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional settings, such as offices or organizations.
Ghi chú: In Vietnam, a 'thư ký' is often responsible for administrative tasks, managing schedules, and assisting executives.

Bí thư

Ví dụ:
He is the secretary of the local party committee.
Ông ấy là bí thư của ủy ban đảng địa phương.
The secretary delivered a speech at the conference.
Bí thư đã phát biểu tại hội nghị.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in political or organizational contexts.
Ghi chú: In this context, 'bí thư' refers to a position within a political party or organization, similar to a secretary-general.

Thư ký riêng

Ví dụ:
The CEO has a personal secretary who manages his appointments.
Giám đốc điều hành có một thư ký riêng quản lý các cuộc hẹn của ông.
She acts as a personal secretary to the director.
Cô ấy làm thư ký riêng cho giám đốc.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers specifically to someone who assists an individual, often in a high-ranking position.
Ghi chú: A 'thư ký riêng' often has more personal responsibilities compared to a general 'thư ký'.

Từ đồng nghĩa của Secretary

assistant

An assistant is someone who helps or aids another person in their work or duties. They may have a range of responsibilities, including administrative tasks.
Ví dụ: She works as an assistant to the CEO.
Ghi chú: An assistant generally implies a supportive role, while a secretary often involves more administrative and organizational tasks.

clerk

A clerk is someone who performs routine administrative tasks, such as record-keeping, filing, and handling correspondence.
Ví dụ: The clerk greeted visitors and managed the office paperwork.
Ghi chú: A clerk typically focuses on specific administrative duties, whereas a secretary may have a broader range of responsibilities.

receptionist

A receptionist is a person who greets visitors, answers phone calls, and performs other tasks related to managing the front desk of an office or organization.
Ví dụ: The receptionist answered phone calls and welcomed guests to the office.
Ghi chú: A receptionist is primarily focused on managing the front desk and interacting with visitors, while a secretary may have a wider range of administrative responsibilities.

administrative assistant

An administrative assistant provides support in various administrative tasks, such as scheduling, correspondence, and office organization.
Ví dụ: The administrative assistant scheduled meetings, managed emails, and organized office supplies.
Ghi chú: An administrative assistant is often involved in a broader range of administrative tasks compared to a traditional secretary role.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Secretary

Take a message

To ask someone to write down and relay a message to someone else in their absence.
Ví dụ: Could you please take a message for me while I'm away from my desk?
Ghi chú: This phrase specifically refers to the action of receiving and delivering messages, a task commonly associated with secretaries.

Keep someone's calendar

To manage and organize someone's schedule or appointments.
Ví dụ: As the secretary, part of your job will be to keep the executive's calendar up to date.
Ghi chú: In this context, 'keeping a calendar' goes beyond the literal meaning of the word 'secretary' to emphasize the organizational aspect of the role.

Attend to emails

To manage, read, and respond to emails on behalf of someone.
Ví dụ: The secretary is responsible for attending to all incoming emails and responding promptly.
Ghi chú: This phrase highlights the communication management aspect of a secretary's responsibilities.

Take minutes

To record and document the proceedings and decisions made during a meeting.
Ví dụ: During the meeting, the secretary will take minutes to document the key points discussed.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the task of recording meeting minutes, a common duty for secretaries in business settings.

Screen calls

To review and assess incoming phone calls before transferring them to the intended recipient.
Ví dụ: The secretary will screen all incoming calls to filter out spam and sales calls.
Ghi chú: In this context, 'screening calls' emphasizes the gatekeeping role of a secretary in managing communication flow.

Handle correspondence

To manage and deal with letters, emails, and other forms of communication.
Ví dụ: One of the secretary's main duties is to handle all incoming and outgoing correspondence.
Ghi chú: This phrase implies a broader responsibility for managing various types of written communication beyond just secretarial duties.

File documents

To organize and store documents in a systematic way for future reference.
Ví dụ: As the secretary, you'll need to file all important documents in an organized manner for easy retrieval.
Ghi chú: While filing is a common task for secretaries, this phrase emphasizes the importance of organization and storage of documents.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Secretary

Gatekeeper

In slang, a gatekeeper refers to someone who controls access to a person or information.
Ví dụ: As the gatekeeper, she decides who gets to meet the boss.
Ghi chú: The term 'gatekeeper' implies a more strategic and influential role in managing access and information flow compared to a traditional secretary.

Right-hand

Refers to someone who is extremely important and supportive in a particular role or situation.
Ví dụ: She's the boss's right-hand, always by his side and making things happen.
Ghi chú: While 'right-hand' conveys a sense of indispensability and closeness, it may encompass a broader range of tasks beyond traditional secretarial duties.

Brain

Colloquially refers to a person who is highly intelligent or knowledgeable.
Ví dụ: She's the boss's brain; she knows everything that's going on in the office.
Ghi chú: Contrary to the traditional notion of a secretary, being called a 'brain' emphasizes expertise, insight, and understanding beyond administrative tasks.

Wingman

Originating from the idea of a wingman in social settings who supports and assists someone in their endeavors.
Ví dụ: She's his wingman in meetings, always backing him up with solid arguments.
Ghi chú: The term 'wingman' suggests a collaborative and supportive role in helping the main person succeed, rather than a subordinate position as with a secretary.

Secretary - Ví dụ

The secretary is responsible for scheduling appointments.
Thư ký chịu trách nhiệm sắp xếp các cuộc hẹn.
The office secretary greeted me when I arrived.
Thư ký văn phòng đã chào tôi khi tôi đến.
The CEO's secretary takes care of all his correspondence.
Thư ký của giám đốc điều hành chăm sóc tất cả các thư từ của ông.

Ngữ pháp của Secretary

Secretary - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: secretary
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): secretaries
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): secretary
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
secretary chứa 3 âm tiết: sec • re • tary
Phiên âm ngữ âm: ˈse-krə-ˌter-ē
sec re tary , ˈse krə ˌter ē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Secretary - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
secretary: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.