Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Series

ˈsɪriz
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

chuỗi, loạt, phim truyền hình, dãy

Ý nghĩa của Series bằng tiếng Việt

chuỗi

Ví dụ:
The necklace is made up of a series of pearls.
Chiếc vòng cổ được làm từ một chuỗi ngọc trai.
She watched a series of movies over the weekend.
Cô ấy đã xem một chuỗi phim trong suốt cuối tuần.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts, often related to sequences or collections.
Ghi chú: The term 'chuỗi' can refer to a physical series like beads or an abstract series like events or actions.

loạt

Ví dụ:
There was a series of events that led to the conclusion.
Có một loạt sự kiện dẫn đến kết luận.
The researcher published a series of papers on the subject.
Nhà nghiên cứu đã công bố một loạt bài viết về chủ đề này.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in academic and professional settings to describe a sequence of related items.
Ghi chú: 'Loạt' usually emphasizes a collection of items that are related or follow a specific theme.

phim truyền hình

Ví dụ:
I binge-watched the entire series last night.
Tối qua, tôi đã xem hết cả loạt phim.
This series has gained a lot of popularity.
Loạt phim này đã trở nên rất phổ biến.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations about television shows or web series.
Ghi chú: In this context, 'series' specifically refers to episodes of a TV show or a web series.

dãy

Ví dụ:
A series of numbers can represent a mathematical sequence.
Một dãy số có thể đại diện cho một chuỗi số học.
The scientist studied a series of chemical reactions.
Nhà khoa học đã nghiên cứu một dãy phản ứng hóa học.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in scientific or mathematical contexts to describe ordered sets.
Ghi chú: 'Dãy' is more technical and is used primarily in academic or scientific discussions.

Từ đồng nghĩa của Series

sequence

A sequence refers to a set of things that follow a particular order or pattern.
Ví dụ: The books in the Harry Potter sequence are very popular.
Ghi chú: While both 'series' and 'sequence' refer to a set of things arranged in order, 'sequence' often implies a specific order or progression.

succession

Succession refers to a series of things that follow one after another in time or order.
Ví dụ: The succession of events led to the final outcome.
Ghi chú: Similar to 'series,' 'succession' emphasizes the idea of things following one another, but it often implies a chronological or orderly progression.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Series

In series

This phrase means something is happening or being done in succession or one after another.
Ví dụ: The episodes were aired in series every week.
Ghi chú: The original word 'series' refers to a set of related things or events, while 'in series' specifically refers to the order or sequence in which they are presented or done.

Series finale

It refers to the final episode or installment of a television or book series.
Ví dụ: The fans eagerly awaited the series finale of their favorite TV show.
Ghi chú: While 'series' refers to the entire set of related things, 'series finale' specifically points to the concluding part.

Series regular

It denotes a main cast member who appears in every episode of a TV series.
Ví dụ: She was promoted to a series regular on the TV show after her guest appearances were well-received.
Ghi chú: Unlike the general term 'series,' 'series regular' focuses on a specific type of role in a TV show.

Series of events

It refers to a sequence or chain of connected happenings or incidents.
Ví dụ: The unexpected series of events led to a dramatic turn in the story.
Ghi chú: While 'series' indicates a collection of related items, 'series of events' emphasizes the interconnectedness of successive occurrences.

Serialized

It means presenting a story or content in parts over a period of time.
Ví dụ: The novel was serialized in a magazine before being published as a book.
Ghi chú: Unlike 'series,' which denotes a set of related things, 'serialized' specifically refers to the method of releasing content in installments.

In a series of

It indicates a chain or sequence of related events or elements.
Ví dụ: The detective uncovered clues in a series of small towns across the country.
Ghi chú: While 'series' refers to a collection, 'in a series of' highlights the continuous nature of the related elements.

Series producer

It refers to the person in charge of managing the production of a TV series.
Ví dụ: The series producer is responsible for overseeing the production of each episode.
Ghi chú: Compared to the broad term 'series,' 'series producer' specifies the role of overseeing the production process.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Series

Binge-watch

To watch multiple episodes of a TV series in one sitting or over a short period of time.
Ví dụ: I binged-watched the entire series in one weekend.
Ghi chú: It emphasizes watching continuously and for an extended period, whereas watching a series typically involves breaks between episodes or seasons.

Marathon

To watch a long series of episodes or movies in succession without taking breaks.
Ví dụ: They had a marathon viewing session of the series last night.
Ghi chú: It implies a longer and more intense viewing session compared to watching a series casually or regularly.

Bingeable

Describing a TV series that is so captivating or addictive that it encourages viewers to watch multiple episodes in a short time span.
Ví dụ: This new series is so bingeable; I couldn't stop watching it.
Ghi chú: It highlights the enticing nature of the series that compels viewers to watch more episodes rapidly, different from a standard series that may be watched at a regular pace.

Rewatch

To watch a TV series again, typically because of enjoyment or to catch details missed during the initial viewing.
Ví dụ: I want to rewatch my favorite series because it's so good.
Ghi chú: It signifies watching a series for the second or subsequent time, indicating a deeper appreciation or desire to revisit specific moments, unlike watching a series for the first time.

Binge-watcher

A person who watches a large number of episodes or series in one sitting or over a short period of time.
Ví dụ: She's a total binge-watcher; she finishes entire seasons in a day.
Ghi chú: It characterizes someone who regularly engages in binge-watching behaviors, distinct from a typical viewer who watches episodes more sporadically.

Addictive

Describing a TV series that is so engaging or enthralling that viewers feel compelled to keep watching.
Ví dụ: That series is so addictive; I can't stop watching.
Ghi chú: It emphasizes the strong pull or compulsion the series exerts on viewers, leading to extended and continuous viewing, unlike a standard series that may not have the same captivating effect.

Cliffhanger

A dramatic and unresolved ending of an episode or season that leaves viewers eager for the next installment.
Ví dụ: The last episode ended with a huge cliffhanger; I can't wait for the next season.
Ghi chú: It highlights the suspenseful nature of the ending, creating anticipation for the continuation of the series, unlike a typical episode or season conclusion.

Series - Ví dụ

The new series of books is very popular.
Bộ sách mới rất phổ biến.
The cars are parked in a series.
Các chiếc xe được đỗ theo một dãy.
The serial number is printed on the bottom of the device.
Số sê-ri được in ở đáy thiết bị.

Ngữ pháp của Series

Series - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: series
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): series
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): series
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
series chứa 2 âm tiết: se • ries
Phiên âm ngữ âm: ˈsir-(ˌ)ēz
se ries , ˈsir (ˌ)ēz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Series - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
series: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.