Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Set
sɛt
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Bộ, Đặt, Thiết lập, Sắp xếp, Đặt vào vị trí, Thái độ/Trạng thái
Ý nghĩa của Set bằng tiếng Việt
Bộ
Ví dụ:
I bought a new set of dishes.
Tôi đã mua một bộ bát đĩa mới.
She has a complete set of encyclopedias.
Cô ấy có một bộ bách khoa toàn thư hoàn chỉnh.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when referring to a collection or group of items that belong together.
Ghi chú: Commonly used in both everyday conversations and formal contexts.
Đặt
Ví dụ:
Please set the table before dinner.
Xin hãy đặt bàn trước bữa tối.
I need to set my alarm for 7 AM.
Tôi cần đặt báo thức lúc 7 giờ sáng.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used for arranging or positioning something.
Ghi chú: Often used in everyday scenarios, such as preparing for meals or managing time.
Thiết lập
Ví dụ:
We need to set a date for the meeting.
Chúng ta cần thiết lập một ngày cho cuộc họp.
He set the rules for the game.
Anh ấy đã thiết lập các quy tắc cho trò chơi.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when referring to establishing something, like rules or agreements.
Ghi chú: Widely used in both professional and casual settings.
Sắp xếp
Ví dụ:
Can you set the books on the shelf?
Bạn có thể sắp xếp sách lên kệ không?
She set her clothes neatly in the drawer.
Cô ấy đã sắp xếp quần áo gọn gàng trong ngăn kéo.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when organizing or arranging items.
Ghi chú: Common in daily life, especially in the context of cleaning and organizing.
Đặt vào vị trí
Ví dụ:
He set the statue on the pedestal.
Anh ấy đã đặt bức tượng lên bệ.
They set the canvas on the easel.
Họ đã đặt bức tranh lên giá vẽ.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when physically placing something in a specific location.
Ghi chú: Applicable in both artistic and everyday scenarios.
Thái độ/Trạng thái
Ví dụ:
She has a positive set towards life.
Cô ấy có một thái độ tích cực đối với cuộc sống.
His set is very competitive.
Thái độ của anh ấy rất cạnh tranh.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when referring to a person's attitude or mindset.
Ghi chú: Common in discussions about personal development and psychology.
Từ đồng nghĩa của Set
put
To place something in a particular position or location.
Ví dụ: She put the book on the table.
Ghi chú: Similar to 'set' in terms of action, but 'put' emphasizes the act of placing something in a specific position.
establish
To create or set up something that will last or be recognized.
Ví dụ: The company aims to establish a strong presence in the market.
Ghi chú: More formal and implies a sense of permanence compared to 'set.'
arrange
To organize or place things in a particular order or pattern.
Ví dụ: She arranged the flowers in a vase.
Ghi chú: Focuses on organizing items in a specific way or order.
fix
To repair, mend, or make something firm or stable.
Ví dụ: He fixed the broken chair.
Ghi chú: Emphasizes the act of repairing or making something stable or secure.
appoint
To assign a job or role to someone.
Ví dụ: They appointed her as the new manager.
Ghi chú: Specifically refers to assigning a position or role to someone.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Set
Set the table
To arrange plates, utensils, and glasses on a table before a meal.
Ví dụ: Could you please set the table for dinner?
Ghi chú: The word 'set' here means arranging objects in a particular way.
Set the record straight
To provide accurate information or correct misunderstandings.
Ví dụ: I need to set the record straight about what really happened.
Ghi chú: The phrase uses 'set' in a figurative sense to mean establishing the truth.
Set in stone
Something that is fixed and cannot be changed easily.
Ví dụ: The plans are not set in stone yet, so changes can still be made.
Ghi chú: This idiom suggests permanence or rigidity, unlike the flexibility of the word 'set'.
Set the stage
To prepare a situation or environment for something to happen.
Ví dụ: The opening act really set the stage for an unforgettable performance.
Ghi chú: In this context, 'set' implies creating a favorable or appropriate setting.
Set the tone
To establish a particular mood or attitude for a situation.
Ví dụ: Her welcoming speech set a positive tone for the meeting.
Ghi chú: Using 'set' here conveys the idea of influencing the atmosphere or ambiance.
Set a precedent
To establish a standard or example for others to follow.
Ví dụ: The court's decision will set a precedent for future cases of a similar nature.
Ghi chú: The phrase 'set a precedent' implies creating a model or guideline.
Set the bar
To establish a high standard or expectation for others to meet or surpass.
Ví dụ: Their innovative design really set the bar high for competitors.
Ghi chú: This idiom uses 'set' to indicate establishing a benchmark or measure of comparison.
Set off
To cause something to start, especially suddenly.
Ví dụ: The loud noise set off car alarms in the neighborhood.
Ghi chú: In this context, 'set off' means triggering or initiating an action.
Settle down
To relax or make oneself comfortable in a quiet way.
Ví dụ: After a long day, it's nice to settle down with a good book.
Ghi chú: The phrase 'settle down' suggests calming oneself or finding a state of rest.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Set
All set
Means fully prepared or ready for something.
Ví dụ: Are you ready to go? - Yes, I'm all set.
Ghi chú: The slang term implies being ready or prepared, while 'set' alone doesn't emphasize preparedness in this context.
Settle up
To pay a debt or bill, often after a shared expense.
Ví dụ: Let's settle up the bill before we leave.
Ghi chú: The slang term specifically refers to resolving financial matters, unlike the general meaning of 'set'.
Set the record
To provide correct information or clarify a situation.
Ví dụ: He set the record straight about what happened that night.
Ghi chú: This term is a more casual way of saying 'set the record straight'.
Set - Ví dụ
Set the table for dinner.
Bày bàn ăn cho bữa tối.
I bought a set of new dishes.
Tôi đã mua một bộ đồ ăn mới.
The teacher gave us a set of math problems to solve.
Giáo viên đã cho chúng tôi một bộ bài toán để giải.
Ngữ pháp của Set
Set - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: set
Chia động từ
Tính từ (Adjective): set
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sets, set
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): set
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): set
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): set
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): setting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sets
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): set
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): set
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
set chứa 1 âm tiết: set
Phiên âm ngữ âm: ˈset
set , ˈset (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Set - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
set: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.