Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Sigh
saɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
thở dài, tiếng thở dài, thể hiện sự chán nản
Ý nghĩa của Sigh bằng tiếng Việt
thở dài
Ví dụ:
She let out a sigh when she heard the news.
Cô ấy thở dài khi nghe tin tức.
He sighed deeply, feeling overwhelmed.
Anh ấy thở dài sâu, cảm thấy quá sức.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express disappointment, relief, or exhaustion.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'sigh' and can be used in many everyday situations.
tiếng thở dài
Ví dụ:
The sigh from the audience indicated their dissatisfaction.
Tiếng thở dài từ khán giả cho thấy sự không hài lòng của họ.
His sigh was audible across the room.
Tiếng thở dài của anh ấy có thể nghe thấy khắp phòng.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to the sound made when someone sighs.
Ghi chú: This meaning emphasizes the sound itself rather than the act of sighing.
thể hiện sự chán nản
Ví dụ:
She sighed in exasperation as she watched her messy room.
Cô ấy thở dài trong sự chán nản khi nhìn căn phòng bừa bộn của mình.
His sigh revealed his frustration with the situation.
Tiếng thở dài của anh ấy tiết lộ sự thất vọng về tình huống.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express frustration or annoyance.
Ghi chú: This meaning captures the emotional aspect behind the act of sighing.
Từ đồng nghĩa của Sigh
exhale
To breathe out air noisily and forcefully, often as a sign of relief, exhaustion, or frustration.
Ví dụ: She let out a deep exhale before speaking.
Ghi chú: Exhale specifically refers to the act of breathing out, while a sigh involves a more audible and expressive exhalation.
breathe out
To expel air from the lungs, often audibly, as a way of expressing emotions such as sadness, resignation, or weariness.
Ví dụ: He closed his eyes and slowly breathed out, releasing all the tension.
Ghi chú: This synonym directly conveys the action of exhaling air, similar to a sigh, but may not always carry the emotional connotations associated with sighing.
moan
To make a low, prolonged sound expressing pain, discomfort, or sorrow.
Ví dụ: The wind made the old house creak and moan as if it were alive.
Ghi chú: While moaning can convey a similar sense of emotional release as sighing, it tends to be more associated with sounds of pain or distress rather than resignation or relief.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sigh
Let out a sigh
To audibly exhale in a way that expresses relief, exhaustion, or frustration.
Ví dụ: She let out a deep sigh after a long day at work.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of exhaling audibly, rather than just the simple act of sighing.
Heave a sigh of relief
To sigh deeply as a sign of being relieved or reassured.
Ví dụ: When he heard the good news, he heaved a sigh of relief.
Ghi chú: This phrase specifically indicates a deep sigh that signifies relief or comfort.
Sigh of resignation
A sigh that expresses acceptance of a situation that is difficult or unwelcome.
Ví dụ: She let out a sigh of resignation when she realized she had missed the deadline.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of accepting a situation without much hope for change.
Sigh with contentment
To sigh in a way that shows satisfaction, happiness, or peace.
Ví dụ: As she sat by the fireplace with a cup of tea, she sighed with contentment.
Ghi chú: This phrase indicates a sigh of satisfaction or pleasure rather than a sigh of frustration or exhaustion.
Long sigh
A sigh that is extended or drawn out, often indicating deep emotions or thoughts.
Ví dụ: He let out a long sigh before starting the difficult task.
Ghi chú: This phrase highlights the duration or intensity of the sigh, suggesting a deeper emotional state.
Sigh of disappointment
A sigh that conveys a sense of being let down or disheartened.
Ví dụ: After the results were announced, she couldn't help but let out a sigh of disappointment.
Ghi chú: This phrase specifically relates to expressing disappointment through a sigh.
Heavy sigh
A deep and weighty sigh usually indicating a burdened or troubled state of mind.
Ví dụ: With a heavy sigh, he admitted his mistake.
Ghi chú: This phrase emphasizes the weight or burden associated with the sigh, suggesting a deeper emotional impact.
Sigh of frustration
A sigh that expresses annoyance, impatience, or exasperation.
Ví dụ: Unable to figure out the problem, she let out a sigh of frustration.
Ghi chú: This phrase specifically highlights the feeling of frustration conveyed through the sigh.
Collective sigh of relief
A shared expression of relief or relaxation by a group of people.
Ví dụ: When the storm passed, the entire neighborhood let out a collective sigh of relief.
Ghi chú: This phrase indicates a communal act of sighing that signifies shared relief or comfort.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sigh
Ugh
Used to express frustration, annoyance, or dissatisfaction.
Ví dụ: Ugh, I can't believe I forgot my keys again!
Ghi chú: While a sigh typically denotes a sound expressing weariness or relief, 'ugh' is more about expressing irritation or disappointment.
Facepalm
A gesture of bringing one's hand to the face to show disbelief, embarrassment, or frustration.
Ví dụ: Facepalm, I can't believe I made that mistake.
Ghi chú: Facepalming involves a physical action of placing one's palm on the face, usually in response to a foolish action, unlike a sigh which is a sound.
Eye-roll
A gesture of rolling one's eyes often done to show disbelief, annoyance, or exasperation.
Ví dụ: She gave him an eye-roll when he made that lame joke.
Ghi chú: An eye-roll involves a visible physical action of rotating the eyes upwards, contrasting with the more audible sigh.
Meh
Used to convey indifference or lack of enthusiasm.
Ví dụ: I asked him if he wanted to go out, and he just said 'meh'.
Ghi chú: While 'meh' signifies a lack of interest or enthusiasm, a sigh usually conveys a sense of tiredness or relief.
Uff
Often used in South Asian regions to express exasperation, weariness, or frustration.
Ví dụ: Uff, this traffic is never-ending!
Ghi chú: Similar to a sigh, 'uff' expresses weariness or frustration but is specific to certain cultural contexts where it is commonly used.
Boo-hoo
Used mockingly to imitate someone crying or whining.
Ví dụ: He kept boo-hooing about his lost wallet all afternoon.
Ghi chú: Unlike a sigh which is a sound of exhalation, 'boo-hoo' is an onomatopoeic term mimicking the sound of crying.
Pfft
Used to indicate disbelief, dismissal, or derision.
Ví dụ: Pfft, as if I would fall for that trick.
Ghi chú: While sighing conveys a sense of resignation or relief, 'pfft' is more about expressing skepticism or disbelief.
Sigh - Ví dụ
She let out a deep sigh when she heard the bad news.
Cô thở dài sâu khi nghe tin xấu.
He sighed with relief when he finally finished the difficult task.
Anh thở phào nhẹ nhõm khi cuối cùng cũng hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
The old man sighed as he looked out the window, remembering his youth.
Người đàn ông già thở dài khi nhìn ra cửa sổ, nhớ về tuổi trẻ của mình.
Ngữ pháp của Sigh
Sigh - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: sigh
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sighs
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): sigh
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): sighed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): sighing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sighs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): sigh
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): sigh
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
sigh chứa 1 âm tiết: sigh
Phiên âm ngữ âm: ˈsī
sigh , ˈsī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Sigh - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
sigh: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.