Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Staff

stæf
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

nhân viên, đội ngũ, gậy, trụ, nhân viên y tế

Ý nghĩa của Staff bằng tiếng Việt

nhân viên

Ví dụ:
The staff at the hotel was very friendly.
Nhân viên tại khách sạn rất thân thiện.
We need to hire more staff for the project.
Chúng ta cần thuê thêm nhân viên cho dự án.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in workplaces, organizations, and official settings.
Ghi chú: The term 'staff' refers to employees or workers who contribute to the functioning of an organization.

đội ngũ

Ví dụ:
The research team is composed of a dedicated staff.
Đội ngũ nghiên cứu bao gồm một đội ngũ tận tâm.
Our staff is committed to providing the best service.
Đội ngũ của chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tốt nhất.
Sử dụng: formalBối cảnh: Common in discussions about teams or groups working together towards a goal.
Ghi chú: This meaning emphasizes collaboration and teamwork within an organization.

gậy

Ví dụ:
He walked with a staff to support his balance.
Ông đi bộ với một cái gậy để hỗ trợ sự cân bằng của mình.
The wizard carried a magical staff.
Phù thủy mang theo một cái gậy phép thuật.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts related to hiking, fantasy, or historical settings.
Ghi chú: This meaning refers to a long stick used for support or as a symbol of authority.

trụ

Ví dụ:
The staff of the flag was tall and sturdy.
Trụ cờ cao và vững chắc.
He secured the banner to the staff.
Anh ấy đã buộc biểu ngữ vào trụ.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts involving flags, banners, or similar items.
Ghi chú: Refers to the pole or rod that holds up something like a flag.

nhân viên y tế

Ví dụ:
The medical staff worked tirelessly during the crisis.
Nhân viên y tế đã làm việc không mệt mỏi trong suốt cuộc khủng hoảng.
She is part of the nursing staff at the hospital.
Cô ấy là một phần của nhân viên y tế tại bệnh viện.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used specifically in medical or healthcare settings.
Ghi chú: This term highlights the specific roles of medical professionals in hospitals or clinics.

Từ đồng nghĩa của Staff

employees

Employees are individuals who work for a company or organization. They are part of the staff and contribute to the overall functioning of the business.
Ví dụ: The company hired new employees to join the staff.
Ghi chú: Employees specifically refer to individuals who work for a company, while staff can also include other types of workers such as volunteers or temporary workers.

personnel

Personnel refers to the people who work for a particular organization or department. It can encompass all employees, including administrative and support staff.
Ví dụ: The personnel at the hotel were friendly and helpful.
Ghi chú: While staff can refer to a group of workers in general, personnel specifically emphasizes the employees within an organization.

workforce

Workforce refers to the total number of employees or workers in a particular company, industry, or country. It emphasizes the collective labor force.
Ví dụ: The workforce at the factory has been trained to operate the new machinery.
Ghi chú: Staff typically refers to a group of employees within a specific organization, whereas workforce can refer to a broader scope of workers in various contexts.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Staff

on staff

This phrase means to be employed by a particular organization or company.
Ví dụ: She is on staff at the hospital, working as a nurse.
Ghi chú: The use of 'on staff' emphasizes the employment status of a person within an organization.

staff meeting

A staff meeting is a gathering of all employees of a company or organization to discuss matters related to work.
Ví dụ: We have a staff meeting every Monday morning to discuss upcoming projects.
Ghi chú: In this context, 'staff' refers to the collective group of employees rather than individual employees.

staff member

A staff member is an individual who is part of the workforce in a particular organization.
Ví dụ: He is a dedicated staff member who always goes above and beyond in his work.
Ghi chú: This phrase specifically refers to an individual employee within a group or organization.

staff turnover

Staff turnover refers to the rate at which employees leave and are replaced within an organization.
Ví dụ: The company has been experiencing high staff turnover due to poor management.
Ghi chú: It focuses on the movement of employees in and out of the organization, reflecting retention and recruitment challenges.

staff shortage

A staff shortage occurs when there are not enough employees to meet the demands of a business.
Ví dụ: There is a staff shortage in the restaurant, so service may be slower than usual.
Ghi chú: It highlights the deficiency in the number of employees needed to operate effectively.

staff development

Staff development involves activities and programs designed to improve the knowledge and skills of employees.
Ví dụ: The company invests in staff development programs to enhance the skills of its employees.
Ghi chú: It focuses on the continuous growth and learning of employees within an organization.

staff room

A staff room is a designated area within a workplace where employees can take breaks and socialize.
Ví dụ: Teachers use the staff room to relax and have discussions during breaks.
Ghi chú: It refers to a specific room or space reserved for the use of employees only.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Staff

Staffed Up

To have enough employees on hand to meet demand.
Ví dụ: We need to get staffed up before the busy season starts.
Ghi chú: The slang term implies having the necessary number of employees, while 'staff' simply refers to the employees themselves.

Short-staffed

Not having enough employees to fulfill the required tasks.
Ví dụ: We're short-staffed today, so everyone needs to pitch in.
Ghi chú: This slang term specifically indicates a lack of sufficient employees, whereas 'staff' refers to employees in general.

Staffer

An individual who is a member of the staff.
Ví dụ: I'll check with the staffer in charge of scheduling.
Ghi chú: This term is a more informal and abbreviated way of referring to a staff member.

Staffing

The act of hiring and managing employees within an organization.
Ví dụ: Our staffing situation has improved since we hired more people.
Ghi chú: While 'staff' refers to employees themselves, 'staffing' specifically denotes the process of managing employees.

Staffing Agency

A company that matches job seekers with employment opportunities at other organizations.
Ví dụ: I found my job through a reputable staffing agency.
Ghi chú: This term refers to a specific type of agency that deals with employee placements, rather than the entire group of employees in an organization.

Stand-in

Someone who takes the place of another staff member temporarily.
Ví dụ: I'll be the stand-in for the regular staff member who is on leave.
Ghi chú: This term indicates a temporary replacement for a staff member, rather than a permanent member of the staff.

Staffers

Plural form of 'staffer', used to refer to multiple staff members.
Ví dụ: The staffers are all working late to finish the project.
Ghi chú: This term simply pluralizes 'staffer', indicating multiple members of the staff.

Staff - Ví dụ

The staff is working hard to meet the deadline.
Nhân viên đang làm việc chăm chỉ để kịp thời hạn.
The company is hiring new staff members.
Công ty đang tuyển dụng nhân viên mới.
The film's staff includes actors, directors, and producers.
Đội ngũ làm phim bao gồm diễn viên, đạo diễn và nhà sản xuất.

Ngữ pháp của Staff

Staff - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: staff
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): staffs, staves, staff
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): staff
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): staffed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): staffing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): staffs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): staff
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): staff
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
staff chứa 1 âm tiết: staff
Phiên âm ngữ âm: ˈstaf
staff , ˈstaf (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Staff - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
staff: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.