Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Tax
tæks
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Thuế, Gánh nặng tài chính, Đánh thuế, Thuế suất
Ý nghĩa của Tax bằng tiếng Việt
Thuế
Ví dụ:
I need to file my taxes before the deadline.
Tôi cần nộp thuế trước hạn chót.
The government collects taxes to fund public services.
Chính phủ thu thuế để tài trợ cho các dịch vụ công.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in financial, legal, and governmental discussions.
Ghi chú: The term 'thuế' refers to mandatory financial charges imposed by the government on individuals or entities.
Gánh nặng tài chính
Ví dụ:
High taxes can be a burden for small businesses.
Thuế cao có thể là một gánh nặng cho các doanh nghiệp nhỏ.
Many people feel that taxes take too much of their income.
Nhiều người cảm thấy rằng thuế chiếm quá nhiều thu nhập của họ.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations discussing the effects of taxation.
Ghi chú: This meaning reflects the emotional or financial impact of paying taxes.
Đánh thuế
Ví dụ:
The government plans to tax sugary drinks.
Chính phủ dự định đánh thuế vào các loại đồ uống có đường.
They want to tax the wealthy at a higher rate.
Họ muốn đánh thuế những người giàu có với tỷ lệ cao hơn.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about tax policy and legislation.
Ghi chú: This refers to the action of imposing a tax on goods, services, or income.
Thuế suất
Ví dụ:
The tax rate for corporations has increased.
Thuế suất cho các công ty đã tăng lên.
We need to understand the tax rates in our country.
Chúng ta cần hiểu về các mức thuế suất ở đất nước mình.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in economic discussions and financial planning.
Ghi chú: This term refers to the percentage at which an individual or corporation is taxed.
Từ đồng nghĩa của Tax
levy
To levy a tax means to impose or collect it officially.
Ví dụ: The government decided to levy a tax on luxury goods.
Ghi chú: Levy is often used in a formal or legal context.
duty
A duty is a tax on goods that are imported or exported.
Ví dụ: Import duties on foreign goods have been increased.
Ghi chú: Duty specifically refers to taxes on goods being imported or exported.
tariff
A tariff is a tax or duty to be paid on a particular class of imports or exports.
Ví dụ: The new tariff on steel imports has affected the local industry.
Ghi chú: Tariff is used specifically in the context of international trade.
assessment
An assessment is the process of determining the value of something for taxation purposes.
Ví dụ: The property tax assessment was based on the market value of the house.
Ghi chú: Assessment is more about evaluating the value of something for tax purposes.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Tax
Taxing task
This phrase refers to a task that is difficult, demanding, or exhausting.
Ví dụ: Studying for the exam was a taxing task.
Ghi chú: The phrase uses 'taxing' in a figurative sense to describe the difficulty of the task, rather than the literal sense of imposing a tax.
Tax evasion
Tax evasion is the illegal act of not paying taxes owed to the government.
Ví dụ: The company was caught engaging in tax evasion.
Ghi chú: While 'tax' refers to the mandatory financial charge imposed by the government, 'tax evasion' specifically denotes the illegal act of avoiding paying taxes.
Tax break
A tax break is a reduction in taxes granted by the government to encourage certain behavior or to stimulate economic growth.
Ví dụ: The government announced a new tax break for small businesses.
Ghi chú: Unlike a tax, which is a mandatory payment, a tax break is a benefit or incentive in the form of reduced taxes.
Tax refund
A tax refund is a reimbursement of excess taxes paid to the government, usually resulting from overpayment or tax credits.
Ví dụ: John was happy to receive a tax refund this year.
Ghi chú: In contrast to paying taxes, a tax refund involves receiving money back from the government due to overpayment or deductions.
Tax bracket
A tax bracket is a range of income subject to a specific tax rate, with higher earners placed in higher tax brackets.
Ví dụ: Individuals in higher tax brackets pay a larger percentage of their income in taxes.
Ghi chú: While 'tax' refers to the amount owed to the government, a 'tax bracket' defines the income range and corresponding tax rate applicable to individuals.
Tax hike
A tax hike is an increase in tax rates or the amount of taxes imposed by the government.
Ví dụ: The proposed budget includes a tax hike for wealthy individuals.
Ghi chú: Unlike a tax, which is the actual amount paid, a tax hike specifically refers to an increase in tax rates or amounts.
Tax deduction
A tax deduction is an amount that can be subtracted from a taxpayer's income before calculating the amount of tax owed, reducing the taxable income.
Ví dụ: Donating to charity can lead to a tax deduction on your annual tax return.
Ghi chú: While 'tax' is the amount owed to the government, a tax deduction reduces the taxable income on which taxes are calculated.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Tax
Taxman
Refers to the government tax collector or tax authority responsible for collecting taxes.
Ví dụ: The taxman cometh! Better make sure your taxes are in order.
Ghi chú: Colloquial term used to personify the entity responsible for collecting taxes.
Pay the piper
Means to bear the consequences of one's actions, often related to paying taxes or fulfilling obligations.
Ví dụ: If you want to enjoy the benefits of society, you have to pay the piper, and that means paying taxes.
Ghi chú: Metaphorical expression focusing on bearing consequences rather than simply paying taxes.
Chipping in
Refers to contributing or sharing the burden or cost, especially in terms of taxes or expenses.
Ví dụ: Everyone needs to chip in their fair share to cover taxes for the community center.
Ghi chú: Emphasizes the idea of collective participation and shared responsibility in contributing funds.
Dough
Slang term for money or cash, often used informally.
Ví dụ: I'm short on dough this month after paying my taxes.
Ghi chú: Informal term for money that can include taxes as part of the expenditure.
Skin in the game
Means to have a vested interest or personal stake in a particular situation or outcome, commonly used in tax contexts.
Ví dụ: When you pay taxes, you're not just a spectator, you have skin in the game with your investment in the country's infrastructure.
Ghi chú: Focuses on the idea of having a personal investment rather than just a financial obligation like paying taxes.
Tax - Ví dụ
The government increased the tax on cigarettes.
Chính phủ đã tăng thuế đối với thuốc lá.
I have to pay a lot of tax this year.
Tôi phải trả nhiều thuế trong năm nay.
The company is trying to avoid paying taxes.
Công ty đang cố gắng tránh việc nộp thuế.
Ngữ pháp của Tax
Tax - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: tax
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): taxes, tax
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): tax
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): taxed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): taxing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): taxes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): tax
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): tax
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
tax chứa 1 âm tiết: tax
Phiên âm ngữ âm: ˈtaks
tax , ˈtaks (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Tax - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
tax: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.