Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Teacher

ˈtitʃər
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Giáo viên, Người dạy, Người hướng dẫn, Người truyền đạt

Ý nghĩa của Teacher bằng tiếng Việt

Giáo viên

Ví dụ:
My teacher is very helpful.
Giáo viên của tôi rất hữu ích.
She wants to become a teacher.
Cô ấy muốn trở thành một giáo viên.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in educational settings, such as schools and universities.
Ghi chú: This is the most common meaning, referring to someone who educates students in a classroom setting.

Người dạy

Ví dụ:
He is a teacher of mathematics.
Anh ấy là người dạy toán.
She is a language teacher.
Cô ấy là người dạy ngôn ngữ.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when specifying the subject or area of expertise of the teacher.
Ghi chú: This term can be used interchangeably with 'giáo viên' but is more descriptive.

Người hướng dẫn

Ví dụ:
He is a mentor and a teacher.
Ông ấy là một người hướng dẫn và là một giáo viên.
A good teacher guides their students.
Một giáo viên tốt hướng dẫn học sinh của họ.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts where teaching goes beyond formal education, such as mentoring or coaching.
Ghi chú: This term emphasizes the guiding aspect of teaching rather than formal instruction.

Người truyền đạt

Ví dụ:
He is a teacher of life lessons.
Ông ấy là người truyền đạt những bài học về cuộc sống.
Teachers can be found in many forms.
Người truyền đạt có thể được tìm thấy dưới nhiều hình thức.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in a broader sense, referring to anyone who imparts knowledge or wisdom.
Ghi chú: This term is less common but highlights the idea that teaching can occur in non-traditional contexts.

Từ đồng nghĩa của Teacher

Instructor

An instructor is someone who teaches or trains others in a particular subject or skill.
Ví dụ: The yoga instructor guided the class through a series of poses.
Ghi chú: Instructor often implies a more formal or specialized type of teaching, such as in a classroom or training setting.

Educator

An educator is someone who provides instruction or teaches others, often in a formal setting.
Ví dụ: She is a passionate educator who believes in the power of education to change lives.
Ghi chú: Educator is a broader term that encompasses various roles involved in teaching and can include teachers, professors, and other professionals in the field of education.

Tutor

A tutor is a person who provides individual or small group teaching outside of a formal classroom setting.
Ví dụ: I hired a math tutor to help me improve my grades.
Ghi chú: Tutoring is often more personalized and focused on specific needs or areas of improvement compared to traditional classroom teaching.

Lecturer

A lecturer is someone who gives lectures or talks on a particular subject, often in a university or academic setting.
Ví dụ: The guest lecturer spoke about the latest advancements in technology.
Ghi chú: Lecturers typically deliver presentations or speeches to a larger audience, focusing on sharing knowledge or expertise on a specific topic.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Teacher

Teacher's pet

This phrase refers to a student who is favored by the teacher and receives special treatment or privileges.
Ví dụ: Sarah is always the teacher's pet, getting extra attention from the teacher.
Ghi chú: The phrase 'teacher's pet' focuses on the special treatment received by a favored student rather than the role of the teacher.

Teacher's pet peeve

A 'pet peeve' is something that annoys or bothers someone, and when it's related to a teacher, it refers to things that particularly annoy them in a classroom setting.
Ví dụ: One of the teacher's pet peeves is when students don't complete their homework.
Ghi chú: It combines the concept of a teacher's pet (favored student) with the idea of a personal annoyance or pet peeve.

Teaching moment

A 'teaching moment' is a situation that offers an opportunity for a teacher to impart knowledge or a life lesson to their students.
Ví dụ: The incident in the cafeteria turned into a teaching moment for the teacher to discuss conflict resolution.
Ghi chú: It emphasizes the educational opportunity arising from a specific situation rather than just the role of the teacher.

Teacher's lounge

The 'teacher's lounge' is a designated area in a school where teachers can take a break, socialize, and collaborate.
Ví dụ: During lunch break, the teachers gathered in the teacher's lounge to relax and chat.
Ghi chú: It refers to a physical space where teachers relax and interact, distinct from their role as educators.

Teacher's aide

A 'teacher's aide' is a person who assists a teacher in the classroom, providing support with various tasks.
Ví dụ: The teacher's aide helped the students with their assignments while the teacher attended a meeting.
Ghi chú: It highlights a specific support role within the educational environment, different from the primary teacher role.

Teacher's assistant

A 'teacher's assistant' is a person who helps a teacher with administrative tasks, grading, and preparation.
Ví dụ: The teacher's assistant graded the students' quizzes and prepared materials for the next lesson.
Ghi chú: Similar to a teacher's aide, it denotes a support role assisting the teacher rather than being the main educator.

Teacher's code

The 'teacher's code' refers to a set of ethical guidelines or rules that teachers adhere to in their profession.
Ví dụ: Following the teacher's code, all staff members maintained confidentiality about the student's personal issues.
Ghi chú: It implies a set of professional standards and conduct specific to teachers, distinguishing it from general ethical codes.

Teacher's pet project

A 'teacher's pet project' is a task or initiative that a teacher is particularly passionate about and dedicates extra time and attention to.
Ví dụ: The science fair was the teacher's pet project, as she put in extra effort to make it a success.
Ghi chú: It highlights a specific project or task that the teacher is deeply invested in, beyond their usual teaching responsibilities.

Teacher's lounge lizard

A 'teacher's lounge lizard' is a humorous term for a teacher who spends a lot of time in the teacher's lounge, perhaps socializing more than working.
Ví dụ: Some teachers jokingly referred to Mr. Smith as the 'teacher's lounge lizard' due to his frequent presence there.
Ghi chú: It humorously characterizes a teacher who is often found in the teacher's lounge, adding a playful or teasing tone to the description.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Teacher

Prof

Short for professor, used informally to address a teacher in higher education.
Ví dụ: Hey, Prof, can I ask you a question after class?
Ghi chú: Conveys a more casual or familiar relationship with the teacher.

Mentor

An experienced and trusted advisor or guide who offers support and advice.
Ví dụ: She became a mentor to many students, guiding them through their academic journeys.
Ghi chú: Focuses on personal development and guidance beyond formal teaching.

Coach

Refers to someone who trains, directs, or advises others in a particular skill or activity.
Ví dụ: As their coach, she not only taught them the game but also valuable life lessons.
Ghi chú: Often associated with sports or performance training but can also imply personal development.

Professor

Used to refer to a teacher in higher education with expertise in a particular subject area.
Ví dụ: The new professor brought fresh perspectives to the department.
Ghi chú: Typically associated with the academic environment of colleges and universities.

Teacher - Ví dụ

The teacher is explaining the lesson.
Giáo viên đang giải thích bài học.
The university hired a new professor.
Trường đại học đã thuê một giáo sư mới.
The school needs more qualified teachers.
Trường cần nhiều giáo viên đủ tiêu chuẩn hơn.

Ngữ pháp của Teacher

Teacher - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: teacher
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): teachers
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): teacher
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
teacher chứa 2 âm tiết: teach • er
Phiên âm ngữ âm: ˈtē-chər
teach er , ˈtē chər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Teacher - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
teacher: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.