Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Tech

tɛk
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Công nghệ, Kỹ thuật, Thiết bị công nghệ, Công nghệ thông tin

Ý nghĩa của Tech bằng tiếng Việt

Công nghệ

Ví dụ:
I love learning about new tech.
Tôi thích tìm hiểu về công nghệ mới.
Tech is changing the way we live.
Công nghệ đang thay đổi cách chúng ta sống.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in discussions about technology, innovation, and advancements.
Ghi chú: The term 'công nghệ' broadly encompasses all fields related to technology, from software to hardware.

Kỹ thuật

Ví dụ:
They used tech to solve the engineering problem.
Họ đã sử dụng kỹ thuật để giải quyết vấn đề kỹ thuật.
Tech skills are essential for this job.
Kỹ năng kỹ thuật là điều cần thiết cho công việc này.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in professional or educational settings, often related to engineering and applied sciences.
Ghi chú: This meaning focuses more on the technical aspects and skills rather than technology as a whole.

Thiết bị công nghệ

Ví dụ:
I just bought the latest tech gadgets.
Tôi vừa mua những thiết bị công nghệ mới nhất.
Many people rely on tech devices for their daily tasks.
Nhiều người phụ thuộc vào các thiết bị công nghệ cho công việc hàng ngày.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Casual conversations about gadgets and devices used in daily life.
Ghi chú: This refers specifically to technological devices like smartphones, laptops, and other electronics.

Công nghệ thông tin

Ví dụ:
He works in the tech sector, focusing on IT.
Anh ấy làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Tech plays a crucial role in modern businesses.
Công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong các doanh nghiệp hiện đại.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in business and academic discussions regarding information technology.
Ghi chú: This term is often abbreviated as 'CNTT' in Vietnamese, focusing on software, networks, and data management.

Từ đồng nghĩa của Tech

electronics

Electronics deals with the development and application of devices and systems involving the flow of electrons.
Ví dụ: The store specializes in selling the latest electronics.
Ghi chú: Tech is a broader term that encompasses various aspects of technology beyond just electronics.

gadgets

Gadgets are small technological devices or tools that are often novel or ingenious.
Ví dụ: He loves collecting the newest gadgets on the market.
Ghi chú: Tech is a more general term that includes gadgets but is not limited to them.

innovation

Innovation refers to the introduction of new ideas, methods, or products in a particular field.
Ví dụ: The company is known for its constant innovation in the tech industry.
Ghi chú: Tech can encompass innovation, but it also includes established technologies and systems.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Tech

high-tech

Refers to advanced or sophisticated technology.
Ví dụ: This company specializes in high-tech gadgets.
Ghi chú: High-tech specifically emphasizes advanced technology rather than just technology in general.

tech-savvy

Describes someone who is knowledgeable about and proficient with technology.
Ví dụ: She is very tech-savvy and can troubleshoot most computer problems.
Ghi chú: Tech-savvy focuses on being knowledgeable and skilled with technology rather than just using it.

tech support

Refers to services providing assistance with technical issues or products.
Ví dụ: I called tech support to help me fix my internet connection.
Ghi chú: Tech support specifically deals with providing assistance and troubleshooting for technology-related problems.

tech industry

Represents the sector of the economy that involves the development and production of technology products.
Ví dụ: The tech industry is constantly evolving with new innovations.
Ghi chú: Tech industry refers to the specific sector of the economy focused on technology, distinct from other industries.

tech bubble

Describes a period of inflated prices and speculation in technology stocks.
Ví dụ: Investors worry about another tech bubble forming in the market.
Ghi chú: Tech bubble refers to a specific situation of overvaluation and speculation within the technology sector.

low-tech

Relates to technology that is simple, basic, or does not require advanced tools.
Ví dụ: The solution may be low-tech, but it is effective.
Ghi chú: Low-tech specifically highlights simplicity or lack of complexity compared to high-tech solutions.

tech addiction

Refers to excessive or compulsive use of technology.
Ví dụ: Many people struggle with tech addiction, constantly checking their phones.
Ghi chú: Tech addiction focuses on the negative impact of excessive technology use on individuals' lives.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Tech

tech

Shortened form of technology, can refer to devices, gadgets, or electronic equipment.
Ví dụ: Let me check my tech to see if the meeting time changed.
Ghi chú: Informal and colloquial usage of the term technology.

techie

Informal term for a person who is knowledgeable or skilled in technology.
Ví dụ: John is the go-to techie in our office whenever we have computer issues.
Ghi chú: Specifically refers to a person rather than technology itself.

gizmo

A slang term for a gadget or device, especially small and novel.
Ví dụ: I have this new gizmo that helps me track my fitness goals.
Ghi chú: Emphasizes novelty and sometimes a sense of playfulness.

gadget

Refers to a small tool, device, or object with a specific function.
Ví dụ: She loves collecting kitchen gadgets to make cooking more fun.
Ghi chú: Broader term that encompasses various tech-related devices.

widget

A small application or tool that can be installed and used within a larger software environment.
Ví dụ: The new app has a widget that displays the weather forecast on your home screen.
Ghi chú: Usually used in reference to software rather than hardware.

doodad

An unnamed or unspecified object or gadget.
Ví dụ: I need to pick up a few doodads from the electronics store for my project.
Ghi chú: Often used when the speaker doesn't know or remember the specific name of the object.

thingamajig

A placeholder term for an object when its actual name is unknown or forgotten.
Ví dụ: Can you pass me that thingamajig next to the computer?
Ghi chú: Used humorously or when the speaker is unable to recall the correct term.

Tech - Ví dụ

Technology is advancing rapidly.
Công nghệ đang phát triển nhanh chóng.
He is a skilled technician.
Anh ấy là một kỹ thuật viên có tay nghề.
The company specializes in technical solutions.
Công ty chuyên về các giải pháp kỹ thuật.

Ngữ pháp của Tech

Tech - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: tech
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
tech chứa 1 âm tiết: tech
Phiên âm ngữ âm: ˈtek
tech , ˈtek (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Tech - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
tech: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.