Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Throughout
θruˈaʊt
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
khắp nơi, suốt, trong suốt, trong toàn bộ, mỗi lúc, mọi lúc
Ý nghĩa của Throughout bằng tiếng Việt
khắp nơi, suốt
Ví dụ:
The news spread throughout the country.
Tin tức đã lan rộng khắp cả nước.
She traveled throughout Europe last summer.
Cô ấy đã du lịch khắp châu Âu mùa hè năm ngoái.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to something that occurs in all parts of a place or during a specific time.
Ghi chú: This meaning emphasizes the extent or coverage of an event or situation.
trong suốt, trong toàn bộ
Ví dụ:
The company has been successful throughout its history.
Công ty đã thành công trong suốt lịch sử của mình.
He remained calm throughout the crisis.
Anh ấy giữ bình tĩnh trong suốt cuộc khủng hoảng.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used to indicate continuity or consistency over a period of time.
Ghi chú: This usage highlights a quality or state that persists without interruption.
mỗi lúc, mọi lúc
Ví dụ:
Throughout the day, there were many activities planned.
Suốt cả ngày, có nhiều hoạt động được lên kế hoạch.
The flowers bloom throughout the spring.
Hoa nở rộ mỗi lúc mùa xuân.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe something that happens continuously or repeatedly in a given timeframe.
Ghi chú: This meaning suggests a sense of regularity or frequency.
Từ đồng nghĩa của Throughout
through
Through can be used to indicate a continuous action or movement within a specified period of time or space.
Ví dụ: I read the book through the night.
Ghi chú: Through is more concise and direct compared to throughout.
all through
All through emphasizes the completeness or entirety of a duration or location.
Ví dụ: She remained silent all through the meeting.
Ghi chú: All through is slightly more formal and emphasizes the entirety of the duration or location.
during
During is used to indicate a specific period of time when something happens or exists.
Ví dụ: I felt happy during the trip.
Ghi chú: During is more specific and focuses on a particular period within the whole.
from beginning to end
From beginning to end signifies continuous involvement or attention throughout the entire duration.
Ví dụ: The movie kept me engaged from beginning to end.
Ghi chú: From beginning to end emphasizes the entirety of the duration or process.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Throughout
Throughout the day
This phrase means during the whole day, from beginning to end.
Ví dụ: He was busy working throughout the day.
Ghi chú: The phrase gives a sense of continuity and completeness within the day.
Throughout the year
It means happening or existing in every part of a year.
Ví dụ: The flowers bloom throughout the year in this region.
Ghi chú: The phrase emphasizes the duration and consistency over the entire year.
Throughout the world
Refers to something that is widespread and present in all parts of the world.
Ví dụ: His music is known and loved throughout the world.
Ghi chú: It conveys the idea of global reach and presence.
Throughout history
This phrase refers to events or situations that have occurred over the entire span of recorded history.
Ví dụ: Throughout history, great leaders have emerged in times of crisis.
Ghi chú: It implies a continuous and enduring presence over the course of history.
Throughout the book
It means that something is present in all parts or chapters of a book.
Ví dụ: The theme of love is evident throughout the book.
Ghi chú: The phrase highlights the consistency and pervasiveness of the theme or element within the book.
Throughout the process
Refers to something that happens continuously during the entire course of a process or activity.
Ví dụ: She remained committed to the project throughout the process.
Ghi chú: It emphasizes the persistence and involvement throughout the stages of a process.
Throughout the night
Means during the whole night, from evening to morning.
Ví dụ: The storm raged throughout the night, keeping us awake.
Ghi chú: The phrase conveys the idea of a continuous duration during the nighttime.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Throughout
All over the place
Refers to something being disorganized or scattered in various locations.
Ví dụ: Her notes were all over the place, making it hard to follow her presentation.
Ghi chú: Focuses more on the lack of order or structure compared to 'throughout.'
From start to finish
Indicates covering the entire range or extent of something, similar to 'throughout.'
Ví dụ: I read the novel from start to finish in one sitting.
Ghi chú: Emphasizes the journey or progression from the beginning to the end.
Across the board
Means affecting or including everyone or everything uniformly.
Ví dụ: The salary increase was applied across the board for all employees.
Ghi chú: Focuses on inclusiveness across various aspects, similar to 'throughout.'
In every nook and cranny
Refers to thoroughly searching or covering every small or hidden place.
Ví dụ: She searched in every nook and cranny of the house for her lost keys.
Ghi chú: Emphasizes the meticulous and comprehensive search, different from 'throughout'.
Inside out
Means to know something completely or thoroughly, often referring to a place or subject.
Ví dụ: He knows the city inside out and can give you the best recommendations.
Ghi chú: Focuses on deep knowledge or familiarity, contrasting with the general coverage of 'throughout.'
In and out
Denotes moving in and out of a place repeatedly or being briefly present at intervals.
Ví dụ: I've been in and out of meetings all day, so I couldn't finish my report.
Ghi chú: Emphasizes a pattern of movement or presence rather than continuous coverage like 'throughout.'
Covering all the bases
Means addressing or including all necessary aspects or possibilities.
Ví dụ: She prepared for the exam by studying and covering all the bases.
Ghi chú: Focuses on ensuring comprehensive preparation or consideration, akin to 'throughout.'
Throughout - Ví dụ
Throughout the day, I kept thinking about the upcoming exam.
Trong suốt cả ngày, tôi cứ nghĩ về kỳ thi sắp tới.
The river flows throughout the city.
Con sông chảy xuyên suốt thành phố.
The team worked together throughout the project.
Nhóm đã làm việc cùng nhau trong suốt dự án.
Ngữ pháp của Throughout
Throughout - Giới từ (Adposition) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: throughout
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): throughout
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
throughout chứa 2 âm tiết: through • out
Phiên âm ngữ âm: thrü-ˈau̇t
through out , thrü ˈau̇t (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Throughout - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
throughout: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.