Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Together

təˈɡɛðər
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

cùng nhau, hợp lại, cùng lúc, cùng một chỗ, hòa hợp

Ý nghĩa của Together bằng tiếng Việt

cùng nhau

Ví dụ:
We should work together to solve this problem.
Chúng ta nên làm việc cùng nhau để giải quyết vấn đề này.
Let’s go on a trip together this summer.
Hãy đi du lịch cùng nhau vào mùa hè này.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to collaboration or shared experiences.
Ghi chú: This is the most common meaning and is often used in everyday conversation.

hợp lại

Ví dụ:
The two companies decided to come together for a joint venture.
Hai công ty đã quyết định hợp lại để thực hiện một dự án chung.
They need to bring their ideas together to create a comprehensive plan.
Họ cần hợp lại ý tưởng của mình để tạo ra một kế hoạch toàn diện.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business or formal discussions about collaborations.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of uniting or merging.

cùng lúc

Ví dụ:
They arrived together at the same time.
Họ đến cùng lúc tại thời điểm đó.
The events happened together, causing confusion.
Các sự kiện xảy ra cùng lúc, gây ra sự nhầm lẫn.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe simultaneous actions or occurrences.
Ghi chú: This meaning focuses on the timing of events.

cùng một chỗ

Ví dụ:
We can sit together in the same row.
Chúng ta có thể ngồi cùng một chỗ trong hàng ghế.
Let’s meet together at the café.
Hãy gặp nhau cùng một chỗ tại quán cà phê.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to physical proximity or gathering in one location.
Ghi chú: This meaning is often used in social settings.

hòa hợp

Ví dụ:
They live together in harmony.
Họ sống hòa hợp với nhau.
It’s essential for the team to work together in harmony.
Điều quan trọng là cả đội phải làm việc hòa hợp với nhau.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about relationships or teamwork.
Ghi chú: This meaning emphasizes the quality of interaction between individuals.

Từ đồng nghĩa của Together

together

In close association or proximity; with others or as a whole.
Ví dụ: Let's work together on this project.
Ghi chú: N/A

jointly

In cooperation or collaboration with others.
Ví dụ: They jointly organized the event.
Ghi chú: Implies a shared responsibility or effort among multiple parties.

collectively

As a group or whole; with the combined efforts of all involved.
Ví dụ: The team collectively decided on the new strategy.
Ghi chú: Emphasizes the group effort and shared responsibility.

unitedly

In a united or cohesive manner; acting as one.
Ví dụ: The citizens unitedly protested against the new law.
Ghi chú: Highlights a sense of unity and solidarity among individuals.

conjointly

In conjunction or partnership with others.
Ví dụ: They worked conjointly to solve the problem.
Ghi chú: Suggests a close collaboration or partnership in achieving a common goal.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Together

Get together

To meet or gather with someone or a group for a social activity or meeting.
Ví dụ: Let's get together for dinner this weekend.
Ghi chú: The phrase 'get together' emphasizes the action of meeting or gathering, often for a specific purpose.

Work together

To collaborate or cooperate with others towards a common goal or task.
Ví dụ: We need to work together to finish this project on time.
Ghi chú: While 'together' simply implies being in the same place or time, 'work together' specifically highlights cooperation in achieving a shared objective.

Stick together

To remain united or loyal as a group, especially in challenging situations.
Ví dụ: In difficult times, it's important for family to stick together.
Ghi chú: This phrase emphasizes unity and solidarity, suggesting a close bond or support among individuals.

Live together

To reside in the same place or establishment with another person, typically in a romantic or domestic relationship.
Ví dụ: They decided to live together before getting married.
Ghi chú: While 'together' can denote general proximity or simultaneous existence, 'live together' specifically refers to cohabitation.

Stay together

To maintain a relationship, group, or union without breaking apart or separating.
Ví dụ: Despite the challenges, they managed to stay together as a couple.
Ghi chú: Unlike 'together' which is more general, 'stay together' implies enduring difficulties or obstacles to preserve unity.

Put together

To assemble or create something by combining various elements or parts.
Ví dụ: She put together a fantastic presentation for the meeting.
Ghi chú: This phrase focuses on the act of organizing or constructing, suggesting a deliberate effort to bring things into a cohesive whole.

Gather together

To come together or collect in one place for a specific purpose.
Ví dụ: Let's gather together all the necessary documents before the meeting.
Ghi chú: The addition of 'gather' emphasizes the process of collecting, implying a purposeful gathering of items or people.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Together

Hang out

To spend time together casually, usually in a relaxed or social setting.
Ví dụ: Let's hang out this weekend.
Ghi chú: While 'together' implies a general sense of being in the same place or doing something jointly, 'hang out' specifically refers to spending leisure time together.

Chill

To relax or spend time together in a laid-back way.
Ví dụ: We should chill together and watch a movie.
Ghi chú: Similar to 'hang out' but with a connotation of relaxation and being at ease.

Catch up

To meet and update each other on your lives or activities.
Ví dụ: Let's catch up over coffee sometime.
Ghi chú: Focused on exchanging information or reconnecting rather than just being together.

Hang around

To spend time in a place, especially without a particular purpose.
Ví dụ: We used to hang around after school.
Ghi chú: Implies a more aimless or unstructured way of being together compared to 'together'.

Kick it

To hang out or spend time together informally.
Ví dụ: Let's kick it together at the park.
Ghi chú: Conveys a sense of informality and casual interaction.

Buddy up

To pair or team up with someone for a specific task or activity.
Ví dụ: Let's buddy up for the group project.
Ghi chú: While 'together' is general, 'buddy up' suggests a closer partnership or collaboration.

Pal around

To spend time together in a friendly or familiar manner.
Ví dụ: We used to pal around the neighborhood when we were kids.
Ghi chú: Exhibits a sense of camaraderie or companionship beyond just being in the same place.

Together - Ví dụ

We went to the movies together.
Chúng tôi đã đi xem phim cùng nhau.
Let's cook dinner together.
Hãy nấu bữa tối cùng nhau.
They studied for the exam together.
Họ đã học cho kỳ thi cùng nhau.
We will face any challenge together.
Chúng ta sẽ đối mặt với bất kỳ thử thách nào cùng nhau.

Ngữ pháp của Together

Together - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: together
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): together
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
together chứa 3 âm tiết: to • geth • er
Phiên âm ngữ âm: tə-ˈge-t͟hər
to geth er , ˈge t͟hər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Together - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
together: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.