Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt
Town
taʊn
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Thị trấn, Thành phố nhỏ, Thị xã, Khu vực đông dân cư
Ý nghĩa của Town bằng tiếng Việt
Thị trấn
Ví dụ:
I live in a small town.
Tôi sống ở một thị trấn nhỏ.
The town is known for its beautiful parks.
Thị trấn nổi tiếng với những công viên đẹp.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a smaller urban area that is less populated than a city.
Ghi chú: In Vietnam, 'thị trấn' typically refers to a place that has local governance but is smaller than a city ('thành phố').
Thành phố nhỏ
Ví dụ:
She moved to a quaint little town.
Cô ấy chuyển đến một thành phố nhỏ xinh xắn.
Many tourists visit this town during the summer.
Nhiều du khách đến thăm thành phố nhỏ này vào mùa hè.
Sử dụng: informalBối cảnh: Referring to a charming or picturesque small city.
Ghi chú: This usage is often found in travel contexts, highlighting the charm of smaller urban areas.
Thị xã
Ví dụ:
The town has a lively market every weekend.
Thị xã có một chợ sôi động mỗi cuối tuần.
There are many festivals in the town throughout the year.
Có nhiều lễ hội ở thị xã trong suốt cả năm.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe a town that serves as a local administrative center.
Ghi chú: In Vietnam, 'thị xã' refers to a town that has more administrative significance, often serving as a hub for local governance.
Khu vực đông dân cư
Ví dụ:
He grew up in a town where everyone knows each other.
Anh lớn lên ở một khu vực đông dân cư mà mọi người đều biết nhau.
The town is a tight-knit community.
Khu vực đông dân cư này là một cộng đồng gắn bó.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing a residential area with a strong sense of community.
Ghi chú: This meaning emphasizes the social aspect of living in a town, often portraying it as a friendly and close community.
Từ đồng nghĩa của Town
City
A city is a large human settlement with extensive systems for housing, transportation, commerce, and culture.
Ví dụ: New York City is a bustling metropolis.
Ghi chú: Cities are typically larger and more densely populated than towns.
Village
A village is a small community or group of houses in a rural area.
Ví dụ: The quaint village was nestled in the countryside.
Ghi chú: Villages are usually smaller and more rural than towns.
Hamlet
A hamlet is a small settlement, generally smaller than a village.
Ví dụ: The tiny hamlet consisted of only a few houses.
Ghi chú: Hamlets are even smaller and more isolated than towns.
Borough
A borough is a self-governing district within a town or city.
Ví dụ: London is divided into several boroughs, each with its own distinct character.
Ghi chú: Boroughs are specific administrative divisions within larger towns or cities.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Town
Go to town
To do something with great enthusiasm or to put a lot of effort into something.
Ví dụ: She really went to town on decorating the house for the party.
Ghi chú: The phrase 'go to town' conveys a sense of thoroughness or intensity, unlike the general meaning of 'town' as a populated area.
Paint the town red
To go out and enjoy oneself by engaging in lively and often excessive social activities.
Ví dụ: After their exams were over, the students decided to paint the town red by going out to celebrate.
Ghi chú: The idiom 'paint the town red' emphasizes having a wild or extravagant time, contrasting with the literal meaning of 'town' as a place of residences and businesses.
Out of town
To be away from one's usual place of residence or work.
Ví dụ: They are currently out of town for a business trip.
Ghi chú: The phrase 'out of town' refers to being away from a specific location, whereas 'town' typically denotes a populated area where people live and work.
Small town mentality
A narrow-minded or limited perspective often associated with living in a small town.
Ví dụ: He couldn't adjust to the city life because he had a small town mentality.
Ghi chú: The idiom 'small town mentality' reflects a mindset characterized by closed-mindedness or lack of exposure, contrasting with the neutral definition of 'town' as a community.
Town and gown
Refers to the relationship or divide between a university town and its academic community.
Ví dụ: The relationship between the university and the local town has improved over the years.
Ghi chú: The expression 'town and gown' highlights the distinction between the local residents and the academic institution, diverging from the general understanding of 'town' as a residential area.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Town
Downtown
Refers to the central part of a city or town where most of the commercial and cultural activities are concentrated.
Ví dụ: Let's meet at that new coffee shop downtown.
Ghi chú: Differentiates the central area from the overall town or city, highlighting its bustling and lively nature.
Ghost town
Describes a place, often a town or building, that is deserted or devoid of activity.
Ví dụ: That old mall is like a ghost town these days.
Ghi chú: Implies a sense of abandonment and emptiness, contrasting with the usual bustling atmosphere of a town.
Hometown
Refers to the town or city where a person was born or grew up.
Ví dụ: I'm heading back to my hometown for the holidays.
Ghi chú: Emphasizes the sentimental and personal connection an individual has to a particular town.
Up-and-coming
Describes a place or town that is rapidly developing, often attracting new businesses and residents.
Ví dụ: That area used to be rundown, but now it's a trendy up-and-coming neighborhood.
Ghi chú: Suggests a positive transformation or revitalization of an area, hinting at future potential and growth.
Chinatown
Refers to a distinct neighborhood within a city or town where predominantly Chinese communities reside and operate businesses.
Ví dụ: Let's grab some delicious dim sum in Chinatown.
Ghi chú: Highlights the cultural diversity and unique characteristics of a specific area, reflecting the Chinese influence in that neighborhood.
Hit the town
Means to go out and enjoy oneself in the town or city, usually by visiting bars, restaurants, clubs, etc.
Ví dụ: It's Friday night, let's get dressed up and hit the town!
Ghi chú: Implies a sense of excitement and socializing, often associated with a night of fun and entertainment.
Spit in town
A derogatory term used to describe a newcomer or outsider who is causing disruption or chaos in the community.
Ví dụ: Watch out for the new spit in town; he's causing trouble already.
Ghi chú: Disparaging connotation implying a negative impact on the town's harmony or peace.
Town - Ví dụ
The town is located in the valley.
Thị trấn nằm trong thung lũng.
The település has a population of 5000.
Thị trấn có dân số 5000 người.
The small town has a charming main street.
Thị trấn nhỏ có một con phố chính quyến rũ.
Ngữ pháp của Town
Town - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: town
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): towns
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): town
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Town chứa 1 âm tiết: town
Phiên âm ngữ âm: ˈtau̇n
town , ˈtau̇n (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Town - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Town: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.