Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Tree

tri
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

cây, cây (biểu tượng), nhánh cây, cây (giá trị)

Ý nghĩa của Tree bằng tiếng Việt

cây

Ví dụ:
The tree in my backyard is very old.
Cây trong vườn sau nhà tôi rất già.
We planted a tree last weekend.
Chúng tôi đã trồng một cái cây vào cuối tuần trước.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to the actual plant, often in gardening, nature discussions, or describing the environment.
Ghi chú: The word 'cây' refers to trees in general and can also be used to talk about specific types of trees by adding their names.

cây (biểu tượng)

Ví dụ:
The tree of life is a common symbol in many cultures.
Cây sự sống là một biểu tượng phổ biến trong nhiều nền văn hóa.
In the story, the tree represents wisdom.
Trong câu chuyện, cái cây tượng trưng cho trí tuệ.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in literature, art, or discussions about symbolism.
Ghi chú: This usage of 'cây' refers to trees as symbols and can be found in various cultural or philosophical contexts.

nhánh cây

Ví dụ:
He broke a branch off the tree.
Anh ấy đã bẻ một nhánh cây từ cái cây.
The tree has many branches.
Cái cây có nhiều nhánh.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when talking about parts of a tree, especially in casual conversations or descriptions.
Ghi chú: 'Nhánh cây' specifically refers to branches and is often used in conjunction with discussions about tree care or nature.

cây (giá trị)

Ví dụ:
This tree is worth a lot of money due to its age.
Cái cây này có giá trị lớn vì tuổi thọ của nó.
Some trees are considered valuable resources.
Một số cây được coi là nguồn tài nguyên quý giá.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about economics, forestry, or conservation.
Ghi chú: 'Cây' can also imply economic value, especially in contexts related to timber or natural resources.

Từ đồng nghĩa của Tree

plant

A plant is a living organism that typically grows in soil and has roots, stems, and leaves. Trees are a type of plant characterized by a large trunk and branches.
Ví dụ: The garden is filled with various plants, including flowers and shrubs.
Ghi chú: While trees are a specific type of plant with a woody trunk and branches, the term 'plant' is more general and can refer to a wider variety of vegetation.

flora

Flora refers to the collective plant life in a particular region or period, encompassing all types of plants including trees.
Ví dụ: The local flora includes a diverse range of trees, flowers, and grasses.
Ghi chú: Unlike 'tree', which specifically denotes a woody perennial plant with a single main stem or trunk, 'flora' is a broader term that encompasses all plant life.

timber

Timber refers to wood that has been prepared for use in construction or carpentry, typically obtained from trees.
Ví dụ: The lumber company harvests timber from the forest to produce various wood products.
Ghi chú: While 'tree' refers to the living plant itself, 'timber' specifically denotes the processed wood obtained from trees for commercial or industrial purposes.

foliage

Foliage refers to the leaves of a plant, especially when abundant and colorful, such as the leaves of trees in different seasons.
Ví dụ: The autumn foliage painted the landscape in vibrant shades of red, orange, and yellow.
Ghi chú: Unlike 'tree', which refers to the entire plant structure including the trunk, branches, and roots, 'foliage' specifically pertains to the leaves of trees and other plants.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Tree

Branch out

To expand or diversify one's interests, activities, or options.
Ví dụ: I want to branch out and try new things this year.
Ghi chú: The phrase 'branch out' uses the image of a tree's branches to convey the idea of expanding or trying new things.

Bark up the wrong tree

To pursue a mistaken or misguided course of action or to have a wrong idea about something.
Ví dụ: I think you're barking up the wrong tree by accusing him of stealing.
Ghi chú: This idiom uses the image of a dog barking at the wrong tree (not where the prey is) to suggest a mistaken approach or belief.

Knock on wood

To touch or tap on wood to prevent bad luck or to ensure that something good will continue.
Ví dụ: I haven't been sick all year, knock on wood!
Ghi chú: This phrase involves a superstition related to touching wood to ward off bad luck or to continue good fortune.

Family tree

A diagram or chart showing the relationships between members of a family over several generations.
Ví dụ: I'm researching my family tree to learn more about my ancestors.
Ghi chú: The term 'family tree' uses the image of a tree to illustrate the interconnectedness of family members across generations.

Tree hugger

A person who is dedicated to protecting the environment and trees, often associated with environmental activism.
Ví dụ: She's a passionate tree hugger and actively campaigns for environmental protection.
Ghi chú: This term is a metaphorical expression for someone who is deeply committed to environmental causes, especially the preservation of trees.

Out on a limb

To be in a risky or vulnerable position, often used when taking a bold or unsupported stance.
Ví dụ: I feel like I'm out on a limb with this decision, but I think it's the right one.
Ghi chú: This phrase refers to the vulnerable position of being out on a tree limb, suggesting a risky or unsupported situation.

Make like a tree and leave

To humorously suggest that someone should leave or go away.
Ví dụ: If you keep bothering me, I'll have to make like a tree and leave.
Ghi chú: This phrase plays on the pun of 'leave' meaning both 'depart' and 'foliage falling from a tree', using humor to convey the idea of leaving.

Can't see the forest for the trees

To be unable to see the bigger picture or overall situation because of being too focused on small details.
Ví dụ: She's so focused on the details that she can't see the forest for the trees.
Ghi chú: This idiom uses the image of being surrounded by trees to represent being too focused on individual details and missing the larger context.

Money doesn't grow on trees

A reminder that resources are limited and that one should be mindful of spending.
Ví dụ: I can't buy everything you want; money doesn't grow on trees.
Ghi chú: This phrase highlights the scarcity of money by contrasting it with the idea of it growing abundantly on trees, emphasizing the need for financial responsibility.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Tree

Tree-mendous

A playful combination of 'tree' and 'tremendous' to express something great or amazing.
Ví dụ: This tree-mendous party will be unforgettable!
Ghi chú: The slang term adds humor and emphasis compared to the original word 'tremendous'.

Tree-houser

Refers to someone who owns or frequently stays in a house or cabin surrounded by trees.
Ví dụ: I'm a total tree-houser; I love spending weekends in my cabin in the woods.
Ghi chú: It specifically relates to a dwelling place near trees, whereas 'house' alone could refer to any type of dwelling.

Tree-topper

Used to describe someone who is at the top or excelling in a particular field or endeavor.
Ví dụ: She's the tree-topper of our team, always reaching the highest goals.
Ghi chú: The slang term implies achieving a high position or level compared to just being a 'topper'.

Tree-hugger

Originally derogatory, it now refers to someone who actively works to protect the environment, especially trees and forests.
Ví dụ: He's such a tree-hugger; he protests every time they want to cut down trees in the park.
Ghi chú: The slang term has evolved from a negative connotation to a positive environmental stance.

Stump

Used informally to mean a dull or boring person who lacks excitement or enthusiasm.
Ví dụ: Don't be a stump, join us for the camping trip!
Ghi chú: In this context, 'stump' compares a person to a tree stump, depicting them as uninteresting.

Roots

Refers to returning to one's origins or traditional way of life, often exploring familial or cultural heritage.
Ví dụ: They're celebrating their anniversary by going back to their roots and camping in the forest.
Ghi chú: Here, 'roots' symbolize a connection to the past or heritage rather than the literal part of a tree.

Tree-some

A fun play on the word 'threesome' to describe a great time or experience shared with two others.
Ví dụ: We had a tree-some time at the music festival yesterday!
Ghi chú: The slang term uses a pun on 'threesome' to convey a memorable shared experience.

Tree - Ví dụ

The tree is tall and green.
Cái cây thì cao và xanh.
The leaves on the trees are changing colors.
Những chiếc lá trên các cái cây đang thay đổi màu.
The tree trunk is thick and sturdy.
Thân cây thì dày và chắc chắn.

Ngữ pháp của Tree

Tree - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: tree
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): trees
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): tree
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): treed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): treeing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): trees
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): tree
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): tree
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
tree chứa 1 âm tiết: tree
Phiên âm ngữ âm: ˈtrē
tree , ˈtrē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Tree - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
tree: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.