Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Upon

əˈpɑn
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

trên, khi, vào lúc, về, liên quan đến, dựa vào, theo, trong thời gian

Ý nghĩa của Upon bằng tiếng Việt

trên

Ví dụ:
The book is upon the table.
Cuốn sách ở trên bàn.
He placed the vase upon the shelf.
Anh ấy đặt bình hoa lên kệ.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing a physical position or location.
Ghi chú: This usage indicates that something is located on a surface.

khi, vào lúc

Ví dụ:
Upon finishing the exam, she felt relieved.
Khi hoàn thành bài kiểm tra, cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm.
He called me upon arriving at the airport.
Anh ấy gọi tôi khi vừa đến sân bay.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate an action that occurs immediately after another.
Ghi chú: This usage often adds a sense of immediacy to the action.

về, liên quan đến

Ví dụ:
There’s a lot of discussion upon this topic.
Có rất nhiều thảo luận về chủ đề này.
The report is based upon recent findings.
Báo cáo dựa trên những phát hiện gần đây.
Sử dụng: formalBối cảnh: In discussions or written contexts where a subject is being referenced.
Ghi chú: This usage is more common in written English, especially in formal contexts.

dựa vào, theo

Ví dụ:
Upon your advice, I decided to change my plans.
Dựa vào lời khuyên của bạn, tôi quyết định thay đổi kế hoạch.
The decision was made upon careful consideration.
Quyết định được đưa ra dựa vào sự cân nhắc kỹ lưỡng.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: To indicate that something is contingent on another factor.
Ghi chú: This usage is often found in decision-making contexts.

trong thời gian

Ví dụ:
Upon his death, she inherited the estate.
Sau khi ông qua đời, cô ấy đã thừa kế tài sản.
Upon his arrival, the meeting began.
Khi anh ấy đến, cuộc họp bắt đầu.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in legal or formal contexts to indicate a condition tied to an event.
Ghi chú: This meaning shows that something happens as a direct result of another event.

Từ đồng nghĩa của Upon

on

The word 'on' indicates a position or location in contact with a surface.
Ví dụ: He placed the book on the table.
Ghi chú: Similar to 'upon' but generally more commonly used in everyday language.

atop

'Atop' means on the top of or on the highest point of something.
Ví dụ: The cat sat atop the fence.
Ghi chú: More specific in indicating a position on the highest point.

on top of

This phrase means in a position over and in contact with the upper surface of something.
Ví dụ: The keys are on top of the dresser.
Ghi chú: Slightly more descriptive than 'upon' in specifying the exact location.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Upon

Once upon a time

This phrase is used to begin a fairy tale or story, indicating that it is set in the past.
Ví dụ: Once upon a time, there was a princess who lived in a castle.
Ghi chú: The phrase 'once upon a time' is a set expression that is commonly used to start fairy tales and does not have a direct correlation to the word 'upon' in terms of its literal meaning.

Upon arrival

This phrase means 'when arriving' or 'at the time of arrival'.
Ví dụ: Upon arrival at the airport, please proceed to the baggage claim area.
Ghi chú: The phrase 'upon arrival' is a common expression used in formal contexts to indicate the moment of reaching a destination or place.

Upon further consideration

This phrase signifies that after more thought or examination, a decision or action has been taken.
Ví dụ: Upon further consideration, we have decided to postpone the meeting.
Ghi chú: The phrase 'upon further consideration' implies a deeper level of thinking or analysis before making a decision or taking action.

Upon reflection

This phrase indicates that after thinking about something carefully, one has come to a particular realization.
Ví dụ: Upon reflection, I realized that I had made a mistake.
Ghi chú: The phrase 'upon reflection' is used to convey the idea of introspection or contemplation leading to a realization or understanding.

Upon request

This phrase means 'when asked for' or 'in response to a request'.
Ví dụ: Please find attached the documents requested upon request.
Ghi chú: The phrase 'upon request' is commonly used in formal communication to indicate that something will be provided or done when specifically asked for.

Upon hearing the news

This phrase signifies the immediate reaction or emotion upon receiving certain information.
Ví dụ: Upon hearing the news of her promotion, she felt ecstatic.
Ghi chú: The phrase 'upon hearing the news' emphasizes the swift or immediate response or emotional reaction to a particular piece of information.

Upon completion

This phrase means 'when finished' or 'at the end of a task or project'.
Ví dụ: Upon completion of the project, we will celebrate our success.
Ghi chú: The phrase 'upon completion' is used to refer to the point at which a task, project, or activity is finished or concluded.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Upon

Upon seeing

This slang term is used to indicate that an action takes place immediately after seeing someone or something.
Ví dụ: I ran to hug her upon seeing her at the airport.
Ghi chú: This slang term is more informal and commonly used in spoken language compared to 'after seeing'.

Upon hearing

This slang term signifies that an action follows immediately after hearing something.
Ví dụ: Upon hearing the news, she burst into tears.
Ghi chú: While 'upon hearing' is used in casual conversations, 'after hearing' is more formal.

Upon realizing

This term is used to describe an action that follows a sudden understanding or realization.
Ví dụ: Upon realizing her mistake, she apologized quickly.
Ghi chú: It conveys a sense of immediacy and realization compared to 'after realizing'.

Upon entering

This slang term is used to suggest that an action occurs immediately after entering a place.
Ví dụ: Upon entering the room, he noticed the beautiful decorations.
Ghi chú: It is more conversational than saying 'after entering'.

Upon leaving

This slang term indicates that an action occurred just as someone was leaving a place.
Ví dụ: He waved goodbye upon leaving the party.
Ghi chú: It is more informal and colloquial compared to using 'as he was leaving'.

Upon meeting

This term denotes an action that happened right after meeting someone for the first time.
Ví dụ: Upon meeting her, he knew she would become a good friend.
Ghi chú: It adds a sense of immediacy and is commonly used in informal conversations.

Upon - Ví dụ

Upon arriving at the airport, we realized our flight was delayed.
Khi đến sân bay, chúng tôi nhận ra chuyến bay của mình bị trì hoãn.
The decision was made upon careful consideration of all the options.
Quyết định được đưa ra sau khi xem xét cẩn thận tất cả các lựa chọn.
The book was placed upon the shelf.
Cuốn sách được đặt lên kệ.

Ngữ pháp của Upon

Upon - Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: upon
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
upon chứa 2 âm tiết: up • on
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈpȯn
up on , ə ˈpȯn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Upon - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
upon: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.