Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

War

wɔr
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Chiến tranh, Cuộc chiến, Chiến dịch, Xung đột, Đối đầu

Ý nghĩa của War bằng tiếng Việt

Chiến tranh

Ví dụ:
The war lasted for several years.
Cuộc chiến tranh kéo dài nhiều năm.
Many lives were lost during the war.
Nhiều sinh mạng đã mất trong cuộc chiến tranh.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in historical, political, or military discussions.
Ghi chú: This is the most common meaning, referring to a conflict between countries or groups.

Cuộc chiến

Ví dụ:
The battle was a significant event in the war.
Cuộc chiến là một sự kiện quan trọng trong cuộc chiến.
We need to learn from the lessons of the last war.
Chúng ta cần rút ra bài học từ cuộc chiến trước.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can refer to specific battles or conflicts.
Ghi chú: Similar to 'chiến tranh', but can be used more broadly to refer to conflicts.

Chiến dịch

Ví dụ:
The war effort includes various campaigns.
Nỗ lực chiến tranh bao gồm nhiều chiến dịch.
They launched a new war campaign.
Họ đã phát động một chiến dịch chiến tranh mới.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in military contexts to describe specific operations.
Ghi chú: Refers to a series of military actions aimed at achieving a specific goal.

Xung đột

Ví dụ:
The war was caused by longstanding conflicts.
Cuộc chiến được gây ra bởi những xung đột lâu dài.
Diplomacy is key to preventing war and conflict.
Ngoại giao là chìa khóa để ngăn chặn chiến tranh và xung đột.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can refer to both physical and ideological conflicts.
Ghi chú: This term can also apply to non-military disputes, making it broader.

Đối đầu

Ví dụ:
The two sides are in a war of words.
Hai bên đang trong một cuộc đối đầu bằng lời nói.
Their war over resources has escalated.
Cuộc đối đầu của họ về tài nguyên đã leo thang.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe conflicts that may not be military but involve serious competition.
Ghi chú: Often used in a metaphorical sense, such as in business or personal disputes.

Từ đồng nghĩa của War

conflict

Conflict refers to a serious disagreement or argument between groups or countries that can lead to war. It can encompass a range of hostilities beyond just armed combat.
Ví dụ: The conflict between the two countries escalated into a full-blown war.
Ghi chú: Conflict is a broader term that can include disputes or disagreements that may not necessarily result in full-scale war.

battle

A battle is a specific engagement between armed forces or combatants in a war. It usually refers to a single military encounter.
Ví dụ: The soldiers fought bravely in the battle to defend their homeland.
Ghi chú: A battle is a more localized and specific event within the context of a larger war.

strife

Strife refers to bitter conflict or struggle, often within a group or community. It can involve social, political, or personal disputes.
Ví dụ: The country was torn apart by internal strife as different factions fought for power.
Ghi chú: Strife typically implies internal discord or conflict within a group, as opposed to war, which is usually between separate entities.

hostilities

Hostilities refer to acts of aggression, conflict, or warfare between opposing parties. It can encompass a range of aggressive actions short of full-scale war.
Ví dụ: The two nations declared a ceasefire after years of hostilities along the border.
Ghi chú: Hostilities can include various forms of antagonistic behavior beyond traditional warfare, such as border skirmishes or diplomatic tensions.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của War

declare war

To officially announce that a country or group is at war with another.
Ví dụ: The country decided to declare war on its neighboring nation.
Ghi chú: The phrase 'declare war' specifically refers to the formal act of starting a war, whereas 'war' itself is the general term for a state of armed conflict between different nations or groups.

war of words

A conflict or argument characterized by verbal attacks and exchanges.
Ví dụ: The debate turned into a war of words between the two politicians.
Ghi chú: While 'war' typically refers to physical conflict, a 'war of words' is a metaphorical expression highlighting intense verbal disputes or arguments.

war-torn

Describing a place that has been severely affected by war, with widespread destruction and suffering.
Ví dụ: The region had been through years of war-torn devastation.
Ghi chú: The term 'war-torn' emphasizes the aftermath and consequences of war, portraying the physical and emotional devastation caused by armed conflicts.

all is fair in love and war

A saying that suggests that in certain situations, any kind of behavior or tactics can be considered acceptable or justifiable.
Ví dụ: Some people believe that all is fair in love and war, justifying extreme actions in pursuit of love or victory.
Ghi chú: This phrase extends the concept of war to a broader context, implying that similar to the extreme measures taken in war, unconventional or morally ambiguous actions may be deemed acceptable in matters of love and conflict.

war chest

A reserve of funds or resources set aside for use in times of need or emergency, often in preparation for a campaign or battle.
Ví dụ: The candidate had amassed a significant war chest for the upcoming election campaign.
Ghi chú: The term 'war chest' is a metaphorical reference to the funds accumulated for strategic purposes, distinct from the literal concept of engaging in armed conflict.

war of attrition

A prolonged battle or conflict where each side tries to wear down the other through a series of small-scale actions and persistent efforts.
Ví dụ: The prolonged conflict turned into a war of attrition, with neither side willing to give up.
Ghi chú: While 'war' signifies a broader state of armed conflict, a 'war of attrition' specifically denotes a strategy of gradual wearing down and erosion of the opponent's strength over time.

war machine

Refers to a nation's military power, equipment, and organization that enable it to conduct warfare effectively.
Ví dụ: The country had developed a formidable war machine capable of swift and decisive military action.
Ghi chú: The term 'war machine' highlights the mechanized, organized, and strategic aspects of a military force, portraying it as a complex entity designed for combat operations.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của War

showdown

A confrontation or face-off between two parties, often used in a competitive or confrontational context.
Ví dụ: The two gang leaders had a showdown in the abandoned warehouse.
Ghi chú: The term 'showdown' implies a direct confrontation or clash, which may or may not involve physical conflict, unlike traditional warfare.

brawl

A physical fight or scuffle involving multiple people.
Ví dụ: The bar turned into a brawl after two patrons started arguing over the game.
Ghi chú: While 'war' generally refers to organized, large-scale conflicts, 'brawl' specifically denotes a smaller, chaotic physical altercation.

face-off

A confrontation or showdown between opposing individuals or groups.
Ví dụ: The soccer match had an intense face-off between the rival teams.
Ghi chú: The term 'face-off' often implies a more controlled or structured encounter compared to the unpredictable nature of war.

skirmish

A minor or brief fight or clash, typically occurring as part of a larger conflict.
Ví dụ: The border patrol forces engaged in a brief skirmish with the intruders.
Ghi chú: A 'skirmish' refers to a small-scale battle or clash, contrasting with the larger scope and duration of traditional warfare.

feud

A prolonged and bitter quarrel or dispute between two parties or groups.
Ví dụ: The families had been in a feud for generations, constantly fighting over the land.
Ghi chú: While wars typically involve organized armed conflicts between nations or factions, a 'feud' is a personal or familial dispute that often escalates over time.

clash

A violent or forceful confrontation between opposing groups or individuals.
Ví dụ: The protesters clashed with the police outside the government building.
Ghi chú: A 'clash' indicates a sudden, intense conflict or disagreement, which may not necessarily involve a full-scale war with defined boundaries and objectives.

standoff

A situation where neither side in a conflict or dispute is willing to yield or make concessions.
Ví dụ: The negotiations reached a standoff as neither side was willing to compromise.
Ghi chú: In a 'standoff', there is a deadlock or impasse between the parties involved, unlike a war where active hostilities are ongoing.

War - Ví dụ

War is never a solution to any problem.
Chiến tranh không bao giờ là giải pháp cho bất kỳ vấn đề nào.
The soldiers were engaged in a fierce battle.
Các binh sĩ đang tham gia một trận chiến ác liệt.
The two countries have been in conflict for years.
Hai quốc gia đã có xung đột trong nhiều năm.

Ngữ pháp của War

War - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: war
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): wars, war
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): war
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): warred
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): warring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): wars
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): war
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): war
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
war chứa 1 âm tiết: war
Phiên âm ngữ âm: ˈwȯr
war , ˈwȯr (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

War - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
war: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.