Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Wear

wɛr
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

mặc, đeo, sử dụng, mòn, chịu đựng

Ý nghĩa của Wear bằng tiếng Việt

mặc

Ví dụ:
She likes to wear dresses.
Cô ấy thích mặc váy.
He wore a suit to the wedding.
Anh ấy đã mặc một bộ vest đến đám cưới.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when talking about clothing or accessories.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'wear', and it refers specifically to putting on clothes or other items.

đeo

Ví dụ:
He wears glasses.
Anh ấy đeo kính.
She wears a necklace every day.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ mỗi ngày.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when talking about accessories such as jewelry or glasses.
Ghi chú: This meaning focuses on items that are worn on the body, often for decoration or utility.

sử dụng

Ví dụ:
I wear my phone on my belt.
Tôi sử dụng điện thoại trên thắt lưng.
He wears his heart on his sleeve.
Anh ấy thể hiện tình cảm một cách rõ ràng.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in a more metaphorical sense, often relating to habits or emotional expressions.
Ghi chú: This usage of 'wear' can indicate how someone expresses themselves or utilizes something in their daily life.

mòn

Ví dụ:
The tires are starting to wear out.
Lốp xe bắt đầu bị mòn.
The carpet has worn in that spot.
Thảm đã bị mòn ở chỗ đó.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when discussing deterioration or damage over time.
Ghi chú: This meaning refers to the physical wearing down of objects or materials due to use.

chịu đựng

Ví dụ:
She wears her burdens with grace.
Cô ấy chịu đựng gánh nặng của mình một cách thanh thoát.
He wears his pain silently.
Anh ấy chịu đựng nỗi đau của mình một cách im lặng.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in a literary or poetic context to describe enduring hardship or emotions.
Ghi chú: This usage of 'wear' is more abstract, often used in literature to describe emotional resilience.

Từ đồng nghĩa của Wear

put on

To dress oneself in clothing or accessories.
Ví dụ: She put on her coat before going outside.
Ghi chú: This synonym specifically refers to the action of dressing oneself in something.

don

To put on or dress in a particular item of clothing.
Ví dụ: He donned his favorite hat for the occasion.
Ghi chú: This synonym is a bit more formal and often used in literary or formal contexts.

sport

To wear or display something proudly or prominently.
Ví dụ: She sported a new hairstyle at the party.
Ghi chú: This synonym implies a sense of displaying or showing off what is being worn.

carry

To bear or support something, often referring to an attitude or appearance.
Ví dụ: He carried a confident demeanor despite the challenging situation.
Ghi chú: This synonym can be used metaphorically to describe how one presents themselves.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Wear

Wear out

To become unusable or in poor condition after being used for a long time.
Ví dụ: These shoes have worn out, so I need to buy a new pair.
Ghi chú: The original word 'wear' refers to the act of having something on your body, while 'wear out' specifically means the item has become unusable or damaged.

Wear off

To gradually disappear or diminish over time.
Ví dụ: The effect of the medicine will wear off after a few hours.
Ghi chú: While 'wear' refers to having something on your body, 'wear off' focuses on the gradual disappearance of an effect or feeling.

Wear down

To make something gradually become thinner, smaller, or flatter due to continuous use or friction.
Ví dụ: Constant use has worn down the surface of the table.
Ghi chú: Similar to 'wear out', 'wear down' emphasizes the gradual deterioration of an object through use.

Wear and tear

Damage or deterioration resulting from ordinary use and aging.
Ví dụ: The car shows signs of wear and tear after years of use.
Ghi chú: This phrase refers to the damage or deterioration that naturally occurs over time with regular use, rather than a specific instance of wearing out.

Wear on

To continue for a long time, especially in a way that becomes tedious or tiresome.
Ví dụ: As the meeting wore on, people started to get tired.
Ghi chú: While 'wear' can refer to physically having something on, 'wear on' describes the passage of time becoming tedious or tiresome.

Wear thin

To diminish or become less effective, especially over time.
Ví dụ: His patience is wearing thin with all these delays.
Ghi chú: 'Wear thin' indicates a decrease in effectiveness or tolerance, whereas 'wear' simply means having something on.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Wear

Rock

To wear something confidently and stylishly.
Ví dụ: She rocks that leather jacket!
Ghi chú: The slang term 'rock' conveys a stronger sense of confidence and style compared to simply 'wearing' an item of clothing.

Flaunt

To show off or display something conspicuously.
Ví dụ: She's flaunting her new diamond ring.
Ghi chú: While 'wearing' something simply means having it on, 'flaunt' specifically emphasizes showing off or displaying something in a noticeable way.

Deck out

To dress or adorn oneself elaborately or extravagantly.
Ví dụ: She decked herself out in holiday lights for the party.
Ghi chú: This slang term goes beyond just 'wearing' something and implies dressing up in a particularly elaborate or extravagant manner.

Gear up

To put on sports equipment or clothing in preparation for an activity or event.
Ví dụ: We're gearing up for the big game this weekend.
Ghi chú: While 'wear' is about putting on clothing or accessories, 'gear up' specifically refers to preparing for a particular event or activity by dressing appropriately.

Decked in

To be dressed or adorned in a lavish or elaborate way.
Ví dụ: She was decked in diamonds from head to toe.
Ghi chú: 'Decked in' emphasizes being completely covered or adorned in something, typically luxurious or extravagant, compared to simply 'wearing' an item.

Wear - Ví dụ

I always wear a hat when it's sunny.
Tôi luôn đội mũ khi trời nắng.
She likes to wear dresses to work.
Cô ấy thích mặc váy đi làm.
The dress code requires all employees to wear business attire.
Quy định trang phục yêu cầu tất cả nhân viên mặc trang phục công sở.

Ngữ pháp của Wear

Wear - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: wear
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): wear
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): wear
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): wore
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): worn
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): wearing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): wears
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): wear
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): wear
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
wear chứa 1 âm tiết: wear
Phiên âm ngữ âm: ˈwer
wear , ˈwer (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Wear - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
wear: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.