Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Website

ˈwɛbsaɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Trang web, Website thương mại, Website cá nhân, Website tin tức

Ý nghĩa của Website bằng tiếng Việt

Trang web

Ví dụ:
I found a great recipe on a cooking website.
Tôi đã tìm thấy một công thức tuyệt vời trên một trang web nấu ăn.
Her website showcases her artwork.
Trang web của cô ấy trưng bày các tác phẩm nghệ thuật của cô.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both formal and informal situations to refer to any online site.
Ghi chú: The term 'trang web' is widely used in Vietnam, and it can refer to any type of website, whether personal, commercial, or informational.

Website thương mại

Ví dụ:
He started an online business and created a commercial website.
Anh ấy bắt đầu một doanh nghiệp trực tuyến và tạo một website thương mại.
This commercial website sells a variety of products.
Trang web thương mại này bán nhiều loại sản phẩm.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in business or marketing contexts to specify a website that is designed for commercial purposes.
Ghi chú: Often associated with e-commerce and online shopping.

Website cá nhân

Ví dụ:
She has a personal website where she shares her blog.
Cô ấy có một website cá nhân nơi cô chia sẻ blog của mình.
Many artists create personal websites to showcase their portfolios.
Nhiều nghệ sĩ tạo website cá nhân để trưng bày portfolio của họ.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used to refer to personal blogs or sites created by individuals.
Ghi chú: Reflects personal interests or hobbies and is often more casual in nature.

Website tin tức

Ví dụ:
You can find the latest news on this news website.
Bạn có thể tìm thấy tin tức mới nhất trên trang web tin tức này.
This news website provides updates every hour.
Trang web tin tức này cung cấp cập nhật mỗi giờ.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts related to journalism or news media.
Ghi chú: Indicates websites dedicated to providing news and current events.

Từ đồng nghĩa của Website

site

Site is a commonly used synonym for website. It refers to a location on the internet where specific information can be found.
Ví dụ: I found the information on their site very helpful.
Ghi chú: Site is a more informal term compared to website.

webpage

A webpage is a single document that is part of a website. It is a specific page that can be accessed on the internet.
Ví dụ: The webpage loaded slowly due to the large images.
Ghi chú: Webpage specifically refers to a single page within a website, whereas website encompasses multiple webpages.

web portal

A web portal is a website that serves as a gateway or starting point for accessing information, services, and resources on the internet.
Ví dụ: The web portal provides access to various online services.
Ghi chú: A web portal typically offers a variety of features and services beyond just providing information, distinguishing it from a standard website.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Website

Go live

To make a website or online content accessible to the public.
Ví dụ: Our new website will go live next week.
Ghi chú: This phrase refers specifically to launching a website or making it available for users to access.

Homepage

The main or introductory page of a website that serves as the starting point for navigation.
Ví dụ: The homepage of our website features the latest news.
Ghi chú: While a website consists of multiple pages, the homepage is the initial page that users see when they visit the site.

Traffic

The amount of visitors or users who access a website.
Ví dụ: Our website has seen a significant increase in traffic since the new design.
Ghi chú: Unlike a website which is the collection of web pages, traffic refers to the volume of users interacting with the site.

User-friendly

Easy to use or navigate, designed to be accessible and intuitive for users.
Ví dụ: We aim to make our website as user-friendly as possible for a better user experience.
Ghi chú: This phrase describes the usability and design aspects of a website to enhance user experience.

Mobile responsive

A website design that adapts and displays properly on different devices such as smartphones and tablets.
Ví dụ: It's crucial for modern websites to be mobile responsive to cater to users on various devices.
Ghi chú: While a website is the online platform itself, being mobile responsive refers to the design and functionality across different screen sizes.

Search engine optimization (SEO)

The practice of optimizing a website to increase its ranking and visibility in search engine results.
Ví dụ: Implementing SEO strategies is essential to improve our website's visibility on search engines.
Ghi chú: While a website is the online platform, SEO focuses on strategies to enhance its visibility and reach in search engine results.

Web hosting

The service that provides the technology and server space for a website to be accessible on the internet.
Ví dụ: Choosing a reliable web hosting service is crucial for ensuring our website's uptime.
Ghi chú: Web hosting is the infrastructure that supports a website, while the website itself is the collection of web pages and content.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Website

URL

URL stands for Uniform Resource Locator, and it is the address of a web page on the internet. It is commonly used to refer to the website's link or address.
Ví dụ: Check out our new URL for the website.
Ghi chú: URL specifically refers to the website's address, while website is a more general term encompassing the entire collection of web pages.

Webby

Webby is a colloquial term used to describe something related to websites or the internet. It often signifies excellence or recognition in the web design or online industry.
Ví dụ: I won a Webby award for my website design.
Ghi chú: Webby is more informal and specific to website-related achievements or attributes, whereas website is the broader term.

Cyberspace

Cyberspace refers to the virtual environment of electronic networks, especially the internet. It is often used to describe the online world where websites exist.
Ví dụ: My website is gaining popularity in cyberspace.
Ghi chú: Cyberspace is a more abstract concept encompassing the entire internet, while website is a specific entity within cyberspace.

Web Presence

Web presence refers to how visible and active a person, organization, or business is on the internet. It includes websites, social media profiles, and other online platforms.
Ví dụ: It's important for businesses to maintain a strong web presence.
Ghi chú: Web presence extends beyond just the website itself to include various online platforms, while website focuses specifically on the web pages.

Site Map

A site map is a visual or textual representation of the structure of a website, showing the hierarchy of its pages and links. It helps users and search engines navigate the site easily.
Ví dụ: Make sure to include a site map for better navigation on your website.
Ghi chú: Site map specifically refers to the diagram or list that illustrates the structure of the website, whereas website denotes the entire collection of web pages.

Website - Ví dụ

I have a website.
Tôi có một trang web.
She is designing a website.
Cô ấy đang thiết kế một trang web.
They visited my website yesterday.
Họ đã truy cập trang web của tôi hôm qua.
We need to update our website regularly.
Chúng ta cần cập nhật trang web của mình thường xuyên.

Ngữ pháp của Website

Website - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: website
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
website chứa 2 âm tiết: web • site
Phiên âm ngữ âm: ˈweb-ˌsīt
web site , ˈweb ˌsīt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Website - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
website: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.