Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Win

wɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

chiến thắng, đạt được, chiến thắng trong cuộc tranh luận, giành được, thắng lợi

Ý nghĩa của Win bằng tiếng Việt

chiến thắng

Ví dụ:
Our team won the match.
Đội của chúng tôi đã chiến thắng trong trận đấu.
She won the first prize in the competition.
Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in sports, competitions, or any situation where someone comes out on top.
Ghi chú: This meaning is commonly used in contexts involving competition, whether in sports, games, or contests.

đạt được

Ví dụ:
He won the respect of his peers.
Anh ấy đã đạt được sự tôn trọng của bạn bè.
They won the support of the community.
Họ đã đạt được sự ủng hộ của cộng đồng.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to gaining something intangible, like respect, support, or trust.
Ghi chú: This usage emphasizes achieving something that is not a physical prize.

chiến thắng trong cuộc tranh luận

Ví dụ:
She won the argument with her strong points.
Cô ấy đã chiến thắng trong cuộc tranh luận với những lập luận mạnh mẽ.
He always knows how to win a debate.
Anh ấy luôn biết cách để chiến thắng trong một cuộc tranh luận.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in discussions or debates where one person successfully argues their point.
Ghi chú: This meaning is specific to verbal confrontations, where one's argument prevails.

giành được

Ví dụ:
They won a large contract for the project.
Họ đã giành được một hợp đồng lớn cho dự án.
He won a scholarship to study abroad.
Anh ấy đã giành được học bổng để du học.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when referring to acquiring a contract, award, or other opportunities.
Ghi chú: This meaning can often imply a competitive process where the outcome is favorable.

thắng lợi

Ví dụ:
The campaign was a win for the party.
Chiến dịch đã mang lại thắng lợi cho đảng.
This project was a big win for our company.
Dự án này là một thắng lợi lớn cho công ty của chúng tôi.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in political, business, or strategic contexts to denote success.
Ghi chú: This term can refer to more significant victories in broader contexts, beyond individual competitions.

Từ đồng nghĩa của Win

triumph

To triumph means to achieve a great victory or success.
Ví dụ: She triumphed in the final match of the tournament.
Ghi chú: Triumph often implies a sense of overcoming obstacles or challenges to achieve success.

prevail

To prevail means to prove more powerful or superior, to succeed.
Ví dụ: After a long battle, justice prevailed in the end.
Ghi chú: Prevail can imply a sense of dominance or superiority in a situation.

conquer

To conquer means to defeat or overcome by force, to gain control over.
Ví dụ: The army managed to conquer the enemy's stronghold.
Ghi chú: Conquer often implies a sense of taking control or possession of something through victory.

trounce

To trounce means to defeat decisively or overwhelmingly.
Ví dụ: The team trounced their opponents with a score of 5-0.
Ghi chú: Trounce emphasizes a thorough and decisive victory over an opponent.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Win

Win-win situation

A situation in which both sides benefit or are satisfied with the outcome.
Ví dụ: Negotiating a win-win situation where both parties benefit is ideal.
Ghi chú: This idiom emphasizes mutual benefit, while 'win' alone implies one party being victorious over another.

Winner takes all

The victor or the person who wins gets everything, while the losers get nothing.
Ví dụ: In this game, it's winner takes all, so you have to give it your best shot.
Ghi chú: This phrase suggests a more competitive and zero-sum outcome compared to just 'winning.'

Win over

To persuade someone to your side or to gain someone's favor or approval.
Ví dụ: She managed to win over the skeptical investors with her well-prepared presentation.
Ghi chú: This phrase implies earning someone's support or allegiance, not just achieving victory.

Win the day

To emerge victorious or succeed in a particular situation or challenge.
Ví dụ: Despite facing challenges, our team managed to win the day with their perseverance.
Ghi chú: This phrase focuses on achieving success or victory within a specific context or timeframe.

Win by a landslide

To win by a large margin or overwhelming majority.
Ví dụ: The candidate won the election by a landslide, securing over 70% of the votes.
Ghi chú: This idiom indicates a significant and decisive victory, often in a competition or election.

Win hands down

To win easily or decisively without much effort.
Ví dụ: With her exceptional skills, she won the debate hands down.
Ghi chú: This phrase emphasizes a clear and effortless victory compared to a standard win.

Win the hearts of

To gain the affection, admiration, or support of others through one's actions or qualities.
Ví dụ: The singer managed to win the hearts of her audience with her soulful performance.
Ghi chú: This phrase implies earning emotional connection or loyalty, not just achieving a victory.

Win by a nose

To win by a very small margin, just slightly ahead of others.
Ví dụ: The horse Thunderbolt won the race by a nose, narrowly beating its competitors.
Ghi chú: This idiom emphasizes a close and narrow victory, often in a competitive context.

Win the toss

To be successful in a random selection process, typically used in sports to determine an advantage.
Ví dụ: The team won the toss and chose to bat first in the cricket match.
Ghi chú: This phrase refers to winning a specific event or selection process, not just achieving a general victory.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Win

Score a win

To achieve a victory or success.
Ví dụ: Our team scored a big win in yesterday's game.
Ghi chú: The slang term 'score a win' emphasizes the act of achieving victory, often in a competitive context.

Nail a win

To secure a victory in a confident and skillful manner.
Ví dụ: She nailed a win in the tennis match with her powerful serves.
Ghi chú: The slang term 'nail a win' implies a strong, decisive victory achieved through skill and precision.

Bag a win

To obtain or secure a win, especially in a surprising or unexpected manner.
Ví dụ: The underdog team managed to bag a win against the reigning champions.
Ghi chú: The slang term 'bag a win' conveys the idea of capturing or obtaining a victory, often unexpectedly.

Pull off a win

To achieve a win despite difficult circumstances or against strong opposition.
Ví dụ: Despite the odds, they pulled off a win in the final minutes of the game.
Ghi chú: The slang term 'pull off a win' highlights the accomplishment of achieving victory under challenging conditions or against formidable opponents.

Snag a win

To capture or obtain a win, often unexpectedly or at the last moment.
Ví dụ: They managed to snag a win in the last round after trailing behind for most of the competition.
Ghi chú: The slang term 'snag a win' suggests seizing a victory, especially in a sudden or unexpected manner.

Clinch a win

To decisively secure a win or victory, often at a critical moment.
Ví dụ: With his final move, he clinched a win in the chess game.
Ghi chú: The slang term 'clinch a win' emphasizes decisiveness in securing a victory, usually at a crucial or definitive moment.

Rack up a win

To accumulate or gather wins, especially in succession.
Ví dụ: The team managed to rack up another win in their impressive winning streak.
Ghi chú: The slang term 'rack up a win' focuses on the accumulation or buildup of victories, often in a series or streak.

Win - Ví dụ

I hope I can win the race.
Tôi hy vọng tôi có thể thắng cuộc đua.
She always manages to win the argument.
Cô ấy luôn tìm cách thắng cuộc tranh luận.
The team worked hard to win the championship.
Đội đã làm việc chăm chỉ để giành chức vô địch.

Ngữ pháp của Win

Win - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: win
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): wins
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): win
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): won
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): won
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): winning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): wins
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): win
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): win
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
win chứa 1 âm tiết: win
Phiên âm ngữ âm: ˈwin
win , ˈwin (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Win - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
win: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.