Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Việt

Wrong

rɔŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

sai, không đúng, đi sai, bất công, không chính xác

Ý nghĩa của Wrong bằng tiếng Việt

sai

Ví dụ:
Your answer is wrong.
Câu trả lời của bạn là sai.
He got the wrong number.
Anh ấy đã gọi nhầm số.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate a mistake or incorrectness.
Ghi chú: This is the most common usage of 'wrong' when referring to an error or mistake.

không đúng

Ví dụ:
That information is wrong.
Thông tin đó không đúng.
It’s wrong to lie.
Nói dối là không đúng.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more serious discussions, often about facts or ethics.
Ghi chú: This usage often relates to morality or correctness.

đi sai

Ví dụ:
You went the wrong way.
Bạn đã đi sai đường.
I took the wrong bus.
Tôi đã đi nhầm xe buýt.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used when discussing directions or choices.
Ghi chú: Indicates a physical or metaphorical misdirection.

bất công

Ví dụ:
It’s wrong to treat people unfairly.
Đối xử không công bằng với mọi người là bất công.
This law is wrong.
Luật này là bất công.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about justice, fairness, or ethics.
Ghi chú: This meaning emphasizes injustice or immorality.

không chính xác

Ví dụ:
His statement was wrong.
Tuyên bố của anh ấy không chính xác.
The data is wrong.
Dữ liệu là không chính xác.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or professional contexts to describe inaccuracies.
Ghi chú: This meaning is often found in scientific or analytical discussions.

Từ đồng nghĩa của Wrong

incorrect

Incorrect means not accurate or true; not correct.
Ví dụ: The answer you provided is incorrect.
Ghi chú: Incorrect is more formal than wrong and is often used in academic or professional contexts.

mistaken

Mistaken means having made an error or misunderstanding something.
Ví dụ: I was mistaken about the time of the meeting.
Ghi chú: Mistaken implies a specific error or misunderstanding rather than a general sense of being incorrect.

inaccurate

Inaccurate means not precise or exact; containing errors.
Ví dụ: The map provided an inaccurate representation of the city.
Ghi chú: Inaccurate focuses on lack of precision or correctness, often in terms of information or data.

faulty

Faulty means not working correctly; flawed or defective.
Ví dụ: The machine stopped working due to a faulty component.
Ghi chú: Faulty suggests a problem with the functioning or quality of something, rather than just being incorrect.

erroneous

Erroneous means containing errors or mistakes; incorrect.
Ví dụ: The report contained numerous erroneous conclusions.
Ghi chú: Erroneous is a more formal term for being incorrect, often used in technical or academic contexts.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Wrong

In the wrong

To be at fault or mistaken in a situation.
Ví dụ: She told the truth, but people thought she was in the wrong.
Ghi chú: Focuses on the idea of being at fault rather than just making an error.

Get it wrong

To make a mistake or error in understanding or doing something.
Ví dụ: I always get the directions wrong when driving in this city.
Ghi chú: Emphasizes making a mistake or error rather than simply being incorrect.

All wrong

Completely incorrect or mistaken.
Ví dụ: His explanation of the issue was all wrong.
Ghi chú: Expresses a more extreme level of incorrectness.

Rub someone the wrong way

To annoy or irritate someone.
Ví dụ: His jokes always rub me the wrong way; they're just not funny.
Ghi chú: Refers to causing irritation or annoyance rather than just being incorrect.

Wrong side of the bed

To be in a bad mood or irritable for no apparent reason.
Ví dụ: She must have woken up on the wrong side of the bed today; she's been grumpy all morning.
Ghi chú: Indicates a bad mood rather than a specific mistake or error.

Two wrongs don't make a right

It is not justified to respond to a wrong or injustice with another wrong.
Ví dụ: Just because he was mean to you doesn't mean you should be mean back. Two wrongs don't make a right.
Ghi chú: Focuses on the idea of not justifying a wrong action rather than simply being incorrect.

Go wrong

To experience a failure or problem in a situation.
Ví dụ: Something went wrong with the recipe, and now the cake won't rise.
Ghi chú: Emphasizes a negative outcome or failure rather than just being incorrect.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Wrong

Screw up

To make a mistake or error, often resulting in negative consequences.
Ví dụ: I really screwed up that presentation at work.
Ghi chú: More informal and colloquial than 'wrong', emphasizing making a mistake rather than simply being incorrect.

Mess up

To make a mistake or error, especially in a way that causes confusion or disorder.
Ví dụ: I messed up the recipe by adding too much salt.
Ghi chú: Similar to 'screw up', but with a nuance of creating a mess or chaos.

Flub

To botch or mishandle something, usually in a clumsy or awkward manner.
Ví dụ: I flubbed my lines during the play.
Ghi chú: Conveys a sense of clumsiness or awkwardness in making an error.

Blunder

A serious or embarrassing mistake resulting from carelessness or lack of judgment.
Ví dụ: She made a blunder by sending the email to the wrong person.
Ghi chú: Implies a more significant or serious mistake compared to a simple 'wrong', often associated with embarrassment.

Goof up

To make a foolish or silly mistake.
Ví dụ: I goofed up by forgetting our anniversary.
Ghi chú: Suggests a light-hearted or silly error, often used in a playful or self-deprecating manner.

Botch

To carry out a task or job poorly or clumsily.
Ví dụ: He totally botched the repair job on the sink.
Ghi chú: Highlights a more severe mishandling or failure compared to simply being 'wrong'.

Muck up

To ruin or spoil a plan or situation through mistakes or negligence.
Ví dụ: They mucked up the project by missing the deadline.
Ghi chú: Emphasizes causing a mess or disruption through mistakes or negligence.

Wrong - Ví dụ

The answer is wrong.
Câu trả lời là sai.
Your calculations are incorrect.
Các phép tính của bạn là không chính xác.
She gave me the wrong directions.
Cô ấy đã cho tôi chỉ dẫn sai.

Ngữ pháp của Wrong

Wrong - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: wrong
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): worse
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): worst
Tính từ (Adjective): wrong
Trạng từ (Adverb): wrong
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): wrongs, wrong
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): wrong
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): wronged
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): wronging
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): wrongs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): wrong
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): wrong
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
wrong chứa 1 âm tiết: wrong
Phiên âm ngữ âm: ˈrȯŋ
wrong , ˈrȯŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Wrong - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
wrong: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.