Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Able
ˈeɪbəl
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
能够, 有能力的, 能够做到
Ý nghĩa của Able bằng tiếng Trung
能够
Ví dụ:
She is able to speak three languages.
她能够说三种语言。
Are you able to help me with this problem?
你能够帮我解决这个问题吗?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where capability or possibility is being discussed.
Ghi chú: This meaning emphasizes the ability or capacity to perform an action.
有能力的
Ví dụ:
He is an able leader.
他是一个有能力的领导者。
We need able people for this project.
我们需要有能力的人来参与这个项目。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe someone's skills or competence.
Ghi chú: This usage often refers to someone's qualifications or effectiveness in a role.
能够做到
Ví dụ:
If you study hard, you will be able to pass the exam.
如果你努力学习,你就能做到通过考试。
Once the repairs are finished, the car will be able to run smoothly.
一旦修理完成,汽车就能够顺利运行。
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in motivational contexts or discussions about future potential.
Ghi chú: This meaning focuses on achieving something in the future under certain conditions.
Từ đồng nghĩa của Able
capable
Capable means having the ability, skill, or qualities to do something successfully.
Ví dụ: She is capable of handling the project on her own.
Ghi chú: Capable emphasizes having the necessary qualities or skills to accomplish a task.
competent
Competent refers to having the necessary ability or skills to perform a task effectively.
Ví dụ: He is a competent driver who can navigate through difficult roads.
Ghi chú: Competent often implies having the required skills or knowledge to carry out a specific job or task.
skilled
Skilled means having expertise, proficiency, or dexterity in a particular area.
Ví dụ: The skilled craftsman created a beautiful piece of furniture.
Ghi chú: Skilled emphasizes possessing specialized knowledge or abilities in a specific field or activity.
proficient
Proficient means being competent or skilled in doing something.
Ví dụ: She is proficient in three languages.
Ghi chú: Proficient implies a high level of competence or skill in a particular area.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Able
Be able to
This phrase means to have the capacity or capability to do something.
Ví dụ: She was able to finish the project on time.
Ghi chú: It emphasizes the capability or possibility of completing a task rather than just having the ability.
As far as I'm able
This phrase means to the best of one's ability or knowledge.
Ví dụ: As far as I'm able to tell, the meeting is still on for tomorrow.
Ghi chú: It implies a limitation in the extent of one's knowledge or capability.
More than meets the eye
This phrase means that something is more complex or significant than it appears at first.
Ví dụ: The situation is more than meets the eye; there may be hidden factors at play.
Ghi chú: It suggests that there is a deeper or hidden aspect beyond what is immediately visible or obvious.
Lend a helping hand
This phrase means to offer assistance or support to someone.
Ví dụ: He always lends a helping hand to those in need.
Ghi chú: It implies actively providing aid or support rather than just having the ability to do so.
The best of my ability
This phrase means to do something as well as one can with the skills and resources available.
Ví dụ: I will complete the task to the best of my ability.
Ghi chú: It emphasizes making the maximum effort within one's current capabilities.
Capable of
This phrase means having the skill or ability to do something.
Ví dụ: She is capable of handling multiple tasks simultaneously.
Ghi chú: It focuses on possessing the necessary skills or attributes rather than the act of actually doing something.
Beyond my capabilities
This phrase means that something is too difficult or challenging for one to accomplish.
Ví dụ: The task seems to be beyond my capabilities at the moment.
Ghi chú: It highlights the perceived limitations in one's skills or abilities to achieve a particular task.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Able
Ace
Ace is slang for being excellent or very good at something.
Ví dụ: She's an ace student, acing all her exams.
Ghi chú: Ace emphasizes exceptional skill or proficiency, whereas 'able' simply means having the ability to do something.
Canny
Canny means shrewd, careful, or cautious in one's actions.
Ví dụ: He's a canny negotiator, always getting the best deals.
Ghi chú: Canny implies a mix of cleverness and caution in contrast to the more general sense of 'able.'
Top-notch
Top-notch means of the highest quality or excellence.
Ví dụ: That restaurant serves top-notch burgers, they're delicious.
Ghi chú: Top-notch denotes superior quality, unlike 'able' which focuses primarily on capability.
Whizz
Whizz is someone who is very skilled or proficient in a particular activity.
Ví dụ: She's a whizz at solving puzzles in record time.
Ghi chú: Whizz highlights a person's exceptional proficiency, whereas 'able' is more general in meaning.
Slick
Slick means smooth, skillful, or clever in performance or style.
Ví dụ: He's a slick presenter, always captivating the audience.
Ghi chú: Slick emphasizes smoothness and skill in contrast to the broader sense of 'able.'
Crack
Crack means extremely skilled or proficient in a particular area.
Ví dụ: She's a crack shot with a bow and arrow.
Ghi chú: Crack emphasizes high skill or proficiency, whereas 'able' is more about having the capability to do something.
Nifty
Nifty means clever, skillful, or ingenious.
Ví dụ: That's a nifty trick you've got there!
Ghi chú: Nifty highlights cleverness and ingenuity, unlike 'able' which is more about having the capacity or skill to do something.
Able - Ví dụ
I am able to swim.
我会游泳。
She is able to speak three languages.
她能说三种语言。
They were not able to attend the meeting.
他们无法参加会议。
We will be able to finish the project on time.
我们将能够按时完成项目。
Ngữ pháp của Able
Able - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: able
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): abler
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): ablest
Tính từ (Adjective): able
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
able chứa 1 âm tiết: able
Phiên âm ngữ âm: ˈā-bəl
able , ˈā bəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Able - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
able: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.