Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Act

ækt
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

行为, 表演, 法案, 行动, 假装

Ý nghĩa của Act bằng tiếng Trung

行为

Ví dụ:
His act of kindness was appreciated.
他的善行得到了赞赏。
The act of bravery saved many lives.
这一勇敢的行为拯救了许多生命。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal, moral, or social contexts to describe a specific deed or action taken.
Ghi chú: 这个意思通常指的是一个具体的行为,强调其重要性或价值。

表演

Ví dụ:
The play had a great act at the end.
这部剧的最后一幕非常精彩。
She had a solo act during the concert.
她在音乐会上有一个独奏表演。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in the context of performances, such as theater or concerts.
Ghi chú: 在这个意思中,'act' 指的是表演的一部分,常用于戏剧或音乐会中。

法案

Ví dụ:
The government passed a new act to protect the environment.
政府通过了一项新的法案以保护环境。
He is studying the Civil Rights Act.
他正在研究《民权法案》。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal contexts to refer to a statute or law enacted by a legislative body.
Ghi chú: 这个意思通常涉及法律和法规,强调立法的性质。

行动

Ví dụ:
It's time to act on our plans.
是时候根据我们的计划采取行动了。
They need to act quickly to resolve the issue.
他们需要迅速采取行动来解决这个问题。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to indicate taking action or making a decision.
Ghi chú: 在这个语境中,'act' 通常意味着采取某种措施或者做出决定。

假装

Ví dụ:
Don't act like you don't know me.
不要假装你不认识我。
She acted surprised when she saw the gift.
当她看到礼物时,她假装很惊讶。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in informal contexts to suggest someone is pretending or putting on a facade.
Ghi chú: 这个意思常常用来描述某人假装或表现得与实际情况不符。

Từ đồng nghĩa của Act

perform

To carry out a task or action, especially in a formal or public setting.
Ví dụ: She will perform in the school play tonight.
Ghi chú: Perform often implies a more planned or intentional action compared to the general term 'act'.

execute

To carry out or accomplish a task or action with precision or skill.
Ví dụ: The actor executed the scene flawlessly.
Ghi chú: Execute suggests a higher level of skill or precision in carrying out the action.

behave

To conduct oneself in a particular way, especially in terms of manners or actions.
Ví dụ: The children were told to behave during the ceremony.
Ghi chú: Behave focuses more on one's conduct or manners rather than a specific task or performance.

pretend

To act as if something is true or real, especially for amusement or to deceive.
Ví dụ: He likes to pretend he is a superhero when playing with his friends.
Ghi chú: Pretend involves acting in a way that may not reflect reality, often for play or entertainment purposes.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Act

act on

To take action based on a suggestion, idea, or information.
Ví dụ: She decided to act on the advice given by her mentor.
Ghi chú: This phrase emphasizes acting upon something, rather than just performing an action.

act out

To express one's emotions or feelings through behavior, often in a dramatic or exaggerated manner.
Ví dụ: The child often acts out when she doesn't get her way.
Ghi chú: This phrase involves physically demonstrating emotions or feelings.

put on an act

To pretend or behave in a way that is not genuine, often for deceptive purposes.
Ví dụ: He pretended to be sick, but I think he was just putting on an act.
Ghi chú: This phrase implies a deliberate attempt to deceive or manipulate others.

act up

To malfunction or behave in a disruptive or unruly manner.
Ví dụ: My computer always seems to act up when I'm in a hurry.
Ghi chú: This phrase typically refers to things or systems misbehaving.

act one's age

To behave in a manner appropriate to one's chronological age.
Ví dụ: Stop fooling around and act your age!
Ghi chú: This phrase emphasizes behaving according to societal expectations of maturity.

act the fool

To behave in a silly or foolish manner, often for entertainment or attention.
Ví dụ: He loves to act the fool to make his friends laugh.
Ghi chú: This phrase suggests a deliberate choice to behave foolishly.

act of kindness

A gesture or action done with the intention of helping or benefiting others.
Ví dụ: Her act of kindness towards the homeless man touched everyone's hearts.
Ghi chú: This phrase highlights a specific action done for the purpose of showing kindness.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Act

Act a fool

To behave in a silly or ridiculous manner, usually for entertainment or attention.
Ví dụ: He always acts a fool at parties, making everyone laugh.
Ghi chú: While 'act a fool' contains the word 'act', it deviates from the original word as it refers to behaving foolishly rather than performing a role or pretending.

Acting brand new

To behave as if one is better or different from before, often due to a change in circumstances.
Ví dụ: She's been acting brand new since she got that promotion.
Ghi chú: This slang term plays on the idea of someone acting like a new or different person, rather than portraying a character, as in the original meaning of 'act'.

Act - Ví dụ

She always acts quickly in emergency situations.
她在紧急情况下总是迅速行动
The government needs to take immediate action to address the issue.
政府需要立即采取行动来解决这个问题。
The actor's performance in the play was outstanding.
这位演员在剧中的表演非常出色。

Ngữ pháp của Act

Act - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: act
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): acted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): acting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): acts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): act
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): act
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
act chứa 1 âm tiết: act
Phiên âm ngữ âm: ˈakt
act , ˈakt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Act - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
act: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.