Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Already

ˌɔlˈrɛdi
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

已经, 早已, 早就, 已经

Ý nghĩa của Already bằng tiếng Trung

已经

Ví dụ:
I have already eaten.
我已经吃过了。
She has already finished her homework.
她已经完成了作业。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate that something has happened before the present time.
Ghi chú: 这个词常用于强调某事已经发生,通常与完成时态连用。

早已

Ví dụ:
They already knew the news long ago.
他们早已知道这个消息了。
I already told you about the meeting.
我早已告诉你会议的事。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to emphasize that something has been true for a long time.
Ghi chú: 这个词强调时间的久远,通常用于口语中。

早就

Ví dụ:
He has already left the office.
他早就离开办公室了。
We already discussed this topic last week.
我们早就上周讨论过这个话题。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate that something happened earlier than expected.
Ghi chú: 这个词用于表示某事早于预期发生,通常在口语中频繁使用。

已经

Ví dụ:
Is it already time to go?
已经到该走的时候了吗?
It’s already too late to change the plans.
现在已经太迟了,无法改变计划。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express a sense of surprise or realization that something has occurred sooner than expected.
Ghi chú: 在这种用法中,'已经'常带有一种惊讶或无奈的语气。

Từ đồng nghĩa của Already

previously

Preceding in time or order; before now.
Ví dụ: I had already completed the task.
Ghi chú: It emphasizes that something was done before a specific point in time or event.

formerly

In the past; in an earlier period.
Ví dụ: She was already a doctor before she turned 30.
Ghi chú: It indicates something that was true or existed in the past.

heretofore

Up to this time; before now.
Ví dụ: The issue had already been resolved heretofore.
Ghi chú: It is a formal or literary term used to indicate something that has happened up to a particular point in time.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Already

All set

It means everything is ready or in order.
Ví dụ: I've finished preparing for the presentation, so we're all set to go.
Ghi chú: It implies readiness or completion rather than just something being done.

In the bag

It means something is certain or assured to happen.
Ví dụ: With only two minutes left, victory is in the bag for our team.
Ghi chú: It emphasizes certainty more strongly than 'already.'

No longer

It indicates a change in a previous state or condition.
Ví dụ: I am no longer interested in working for that company.
Ghi chú: It highlights the change in status or condition compared to something being done.

Been there, done that

It means having experienced or dealt with something before.
Ví dụ: I don't want to go back to that place; been there, done that.
Ghi chú: It conveys a sense of having experienced or completed something, similar to 'already,' but with a more casual tone.

Ahead of the game

It means being in a position of advantage or being prepared.
Ví dụ: By starting early, we were ahead of the game and finished the project before the deadline.
Ghi chú: It indicates being well-prepared or in a favorable position, similar to 'already,' but with a focus on being ahead rather than just done.

Over and done with

It means something is finished and no longer needs to be dealt with.
Ví dụ: The exams are finally over and done with, so we can relax now.
Ghi chú: It emphasizes completion and relief after finishing something, similar to 'already,' but with a sense of finality.

Past it

It means being too old or experienced for something.
Ví dụ: I used to enjoy that show, but now I feel like I'm past it.
Ghi chú: It suggests moving beyond or growing out of something, similar to 'already,' but with a focus on being past a certain stage.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Already

Already gone

Means that something has happened or been used up very quickly.
Ví dụ: Don't worry about it, the food is already gone.
Ghi chú: Adds a sense of suddenness or unexpectedness to the word "already."

Already on it

Indicates that someone is already taking action or working on a task.
Ví dụ: I heard the news and I'm already on it, trying to find more information.
Ghi chú: Emphasizes immediate action or initiative.

Already way

Conveys being beyond a certain point in time or progress.
Ví dụ: I told you I'd be there by 8, I'm already way past that time.
Ghi chú: Emphasizes being significantly past a specified point.

Already known

Indicates that information is not new or surprising.
Ví dụ: Yeah, I'm aware of it. That's already known.
Ghi chú: Emphasizes that the knowledge or fact is not recent or groundbreaking.

Already over it

Shows that one has moved past a situation or emotion.
Ví dụ: I don't want to think about it anymore. I'm already over it.
Ghi chú: Emphasizes a swift transition from being affected to being unaffected.

Already a thing

Refers to something that has become popular or widely accepted.
Ví dụ: You haven't heard? That style is already a thing.
Ghi chú: Emphasizes the trendiness or prevalence of a concept or idea.

Already happened

States that an event or action has taken place in the past.
Ví dụ: I don't need to remind you, that's already happened.
Ghi chú: Highlights the finality or non-reversible nature of the event.

Already - Ví dụ

I have already eaten breakfast.
已经吃过早餐了。
She had already left when I arrived.
我到达时她已经离开了。
We need to plan everything in advance.
我们需要提前计划一切。

Ngữ pháp của Already

Already - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: already
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): already
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
already chứa 2 âm tiết: al • ready
Phiên âm ngữ âm: ȯl-ˈre-dē
al ready , ȯl ˈre (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Already - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
already: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.