Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

At

æt
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

在, 在...时, 在...方面, 以...的价格, 在...的情况下

Ý nghĩa của At bằng tiếng Trung

Ví dụ:
I am at home.
我在家。
She is waiting at the bus stop.
她在公交车站等。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate location or position.
Ghi chú: This is one of the most common uses of 'at', indicating a specific location.

在...时

Ví dụ:
At night, the stars shine brightly.
在夜晚,星星闪耀。
At dawn, the birds start to sing.
在黎明时,鸟儿开始歌唱。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate a specific time.
Ghi chú: 'At' can denote specific times of day or significant moments.

在...方面

Ví dụ:
He is good at mathematics.
他擅长数学。
She is skilled at painting.
她擅长绘画。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate proficiency or skill in a particular area.
Ghi chú: This usage highlights someone's abilities or expertise.

以...的价格

Ví dụ:
I bought the book at a discount.
我以折扣价买了这本书。
They sold the car at a high price.
他们以高价卖了那辆车。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate a price or rate.
Ghi chú: This meaning is often used in transactions or offers.

在...的情况下

Ví dụ:
At this rate, we will finish on time.
按照这个速度,我们会按时完成。
At the moment, we are busy.
此刻,我们很忙。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe a situation or condition.
Ghi chú: This usage can convey a sense of urgency or current status.

Từ đồng nghĩa của At

In

Used to indicate location or position within a place or thing.
Ví dụ: She arrived in Paris.
Ghi chú: While 'at' is used to denote a specific point or location, 'in' is used for a general area or larger space.

On

Used to indicate position on a surface or place.
Ví dụ: He is on the train.
Ghi chú: Similar to 'in', 'on' is used to show position but specifically on a surface or object.

By

Indicates proximity or being next to something or someone.
Ví dụ: She was sitting by the window.
Ghi chú: Unlike 'at', 'by' emphasizes being near or beside something rather than at a specific location.

Near

Denotes close proximity or short distance from a location.
Ví dụ: The store is near the park.
Ghi chú: Similar to 'by', 'near' emphasizes proximity but specifically refers to being close in distance.

Upon

Indicates a moment of discovery or coming into contact with something unexpectedly.
Ví dụ: He stumbled upon a hidden treasure.
Ghi chú: While 'at' is used for a specific location, 'upon' is used to describe a sudden encounter or discovery.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của At

At the end of the day

This phrase means when everything is taken into consideration or after everything else; ultimately.
Ví dụ: At the end of the day, it's important to prioritize your well-being.
Ghi chú: The phrase 'at the end of the day' is used idiomatically to indicate a conclusion or summary rather than referring to a specific time of day.

At first glance

This phrase means based on a quick initial look; without careful examination.
Ví dụ: At first glance, the problem seemed easy to solve, but it turned out to be more complex.
Ghi chú: The phrase 'at first glance' implies making a judgment or perception without deep analysis or observation.

At odds

This phrase means in a state of disagreement or conflict.
Ví dụ: The team members were at odds over how to approach the project.
Ghi chú: The phrase 'at odds' indicates a lack of agreement or harmony between individuals or groups.

At your fingertips

This phrase means readily available or easily accessible.
Ví dụ: With a smartphone, you have all the information you need at your fingertips.
Ghi chú: The phrase 'at your fingertips' emphasizes the convenience and quick access to something.

At a loss

This phrase means to be confused or uncertain about what to do.
Ví dụ: I'm at a loss for how to fix this issue; it's beyond my expertise.
Ghi chú: The phrase 'at a loss' conveys a feeling of being unable to find a solution or answer to a problem.

At full throttle

This phrase means operating at maximum speed, capacity, or intensity.
Ví dụ: The car sped down the highway at full throttle, reaching top speed.
Ghi chú: The phrase 'at full throttle' is often used in a literal sense to describe something operating at its highest level.

At the drop of a hat

This phrase means without any hesitation or delay; immediately.
Ví dụ: She's always ready to travel at the drop of a hat; spontaneous and adventurous.
Ghi chú: The phrase 'at the drop of a hat' emphasizes the quick and sudden nature of taking action without prior planning or preparation.

At stake

This phrase means at risk or in a position to be lost or gained.
Ví dụ: There's a lot at stake in this negotiation; both parties need to reach a compromise.
Ghi chú: The phrase 'at stake' highlights the importance or consequences of a situation, often implying potential risks or rewards.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của At

At the moment

This slang term is used to indicate the current time or specific point in time when something is happening.
Ví dụ: I can't talk right now; I'm busy at the moment.
Ghi chú: It is a casual way to refer to the present time, as opposed to using the more formal 'currently'.

At all

This term is used to emphasize a negative or lack of something.
Ví dụ: I don't like sushi at all.
Ghi chú: It intensifies the negation, indicating a strong feeling of dislike or refusal.

At the end of the line

This expression refers to reaching the final outcome or conclusion of a situation or process.
Ví dụ: We'll see where we stand at the end of the line.
Ghi chú: It emphasizes the ultimate result or resolution after following a sequence of events.

At - Ví dụ

I am at home.
家。
She is waiting at the bus stop.
公交车站等候。
They are having dinner at the restaurant.
他们餐厅吃晚餐。
We will meet at the park tomorrow.
我们明天将公园见面。

Ngữ pháp của At

At - Giới từ (Adposition) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: at
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
At chứa 1 âm tiết: at
Phiên âm ngữ âm: ət
at , ət (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

At - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
At: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.