Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Available
əˈveɪləb(ə)l
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
可用的, 有空的, 现成的, 可获得的
Ý nghĩa của Available bằng tiếng Trung
可用的
Ví dụ:
The resources are available for everyone.
这些资源对每个人都是可用的。
Is this room available for booking?
这个房间可以预订吗?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts to indicate that something can be used or accessed.
Ghi chú: This meaning emphasizes accessibility and readiness for use.
有空的
Ví dụ:
I will be available for the meeting tomorrow.
我明天有空参加会议。
Are you available this weekend?
你这个周末有空吗?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in personal scenarios to talk about free time or scheduling.
Ghi chú: This usage often relates to someone's personal time or willingness to engage.
现成的
Ví dụ:
We have many available options to consider.
我们有很多现成的选择可以考虑。
There are available tools for this project.
这个项目有现成的工具。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business or technical contexts to describe options or resources that are ready to use.
Ghi chú: This meaning implies that something is prepared and can be utilized immediately.
可获得的
Ví dụ:
The information is available online.
这些信息在网上可获得。
Many services are available at this location.
这个地点有很多服务可获得。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when referring to information, services, or goods that can be obtained.
Ghi chú: This meaning highlights the possibility of acquiring something.
Từ đồng nghĩa của Available
accessible
Accessible means that something is easy to obtain or use.
Ví dụ: The information is easily accessible on the website.
Ghi chú: While available generally means that something is ready for use or obtainable, accessible specifically refers to something that is easy to approach, reach, or use.
obtainable
Obtainable means that something can be acquired or obtained.
Ví dụ: The product is obtainable at most retail stores.
Ghi chú: Obtainable emphasizes the ability to acquire something, while available focuses on the state of being ready for use or obtainable.
ready
Ready means that something is prepared or in a suitable state for a particular purpose.
Ví dụ: The report is ready for submission.
Ghi chú: While available refers to something being accessible or obtainable, ready specifically implies that something is prepared or in a state of readiness.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Available
On hand
This phrase means that something is readily available or easily accessible.
Ví dụ: We have laptops on hand for immediate use.
Ghi chú: It emphasizes the immediate availability of something.
Up for grabs
This idiom means that something is available for anyone to take or have.
Ví dụ: There are a few tickets up for grabs for the concert.
Ghi chú: It implies a sense of competition or limited availability.
At one's disposal
This phrase means that something is available for one to use or access as needed.
Ví dụ: The resources are at your disposal to complete the project.
Ghi chú: It suggests that something is there for someone to utilize.
On tap
This phrase means that something is readily available or easily accessible, especially in abundance.
Ví dụ: We have a wide range of drinks on tap at the bar.
Ghi chú: It often refers to a continuous or abundant supply of something.
Ready and waiting
This phrase means that someone or something is fully prepared and available for a particular purpose.
Ví dụ: The team is ready and waiting for your instructions.
Ghi chú: It emphasizes both readiness and availability.
On the market
This idiom means that something is available for purchase or consumption.
Ví dụ: There are several new smartphones on the market this month.
Ghi chú: It specifically refers to items that are available for sale or trade.
Within reach
This phrase means that something is close enough to be obtained or achieved easily.
Ví dụ: The solution to the problem is within reach if we work together.
Ghi chú: It highlights the closeness or accessibility of something.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Available
Open for business
Indicates that a business or service is currently operating and available for customers.
Ví dụ: The store is open for business until 9 PM.
Ghi chú: Focuses on the operational status of a business/service rather than just general availability.
Free for the taking
Means something is available with no cost or effort needed to obtain it.
Ví dụ: There are leftover snacks in the kitchen, free for the taking.
Ghi chú: Specifically highlights that the item is not only available but also free to acquire.
On the cards
Suggests that something is likely or possible in the future.
Ví dụ: It looks like a promotion might be on the cards for me this year.
Ghi chú: Implies a degree of possibility or expectation, rather than just stating availability.
In the mix
Refers to something being part of the available options or choices.
Ví dụ: With our new supplier, we have more options in the mix for our customers.
Ghi chú: Focuses on inclusion within a selection of choices or alternatives.
Available - Ví dụ
The product is available in stores.
该产品在商店中有售。
There are no available seats on the flight.
航班上没有空座位。
Is the book available in Hungarian?
这本书有匈牙利语版本吗?
Ngữ pháp của Available
Available - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: available
Chia động từ
Tính từ (Adjective): available
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
available chứa 2 âm tiết: avail • able
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈvā-lə-bəl
avail able , ə ˈvā lə bəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Available - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
available: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.