Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Be
bi
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
是, 存在, 成为, 保持, 在
Ý nghĩa của Be bằng tiếng Trung
是
Ví dụ:
He is a teacher.
他是一名老师。
This is my book.
这是我的书。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate existence or identity.
Ghi chú: Used as a linking verb to connect the subject to a subject complement, often followed by nouns or adjectives.
存在
Ví dụ:
There is a book on the table.
桌子上有一本书。
There are many stars in the sky.
天空中有很多星星。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express existence.
Ghi chú: Often used in phrases to indicate the presence of something.
成为
Ví dụ:
She wants to be a doctor.
她想成为一名医生。
He will be a great leader.
他将成为一位伟大的领导者。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate a change of state or to express becoming.
Ghi chú: Often used in the future tense to express aspirations or goals.
保持
Ví dụ:
You should be calm.
你应该保持冷静。
He needs to be focused.
他需要保持专注。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate a state or condition that should be maintained.
Ghi chú: Often used in advice or suggestions.
在
Ví dụ:
I will be there at 5 PM.
我将在下午五点到那里。
They will be at the party.
他们将在派对上。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate location or time.
Ghi chú: Commonly used in future tense constructions to indicate where someone will be.
Từ đồng nghĩa của Be
Exist
To exist means to have actual being; to be real.
Ví dụ: I exist in this world.
Ghi chú: While 'be' is a general term for existence, 'exist' emphasizes the actual presence or reality of something.
Live
To live means to be alive; to reside in a particular place.
Ví dụ: I live in a small town.
Ghi chú: While 'be' is a general state of existence, 'live' specifically refers to being alive and residing in a place.
Occur
To occur means to happen or take place.
Ví dụ: The event will occur next week.
Ghi chú: While 'be' is a state of existence, 'occur' refers to specific events or instances happening.
Happen
To happen means to take place or to occur.
Ví dụ: What will happen if it rains?
Ghi chú: Similar to 'occur,' 'happen' is used to describe events or situations taking place.
Stay
To stay means to remain in a particular place or condition.
Ví dụ: I will stay here until you come back.
Ghi chú: While 'be' is a general state of existence, 'stay' emphasizes remaining in a specific place or condition.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Be
Be on cloud nine
To be extremely happy or joyful.
Ví dụ: She was on cloud nine after receiving the job offer.
Ghi chú: The phrase 'on cloud nine' adds emphasis to the state of happiness or joy.
Be in hot water
To be in trouble or facing a difficult situation.
Ví dụ: He's in hot water with his boss for missing the deadline.
Ghi chú: The phrase 'in hot water' implies a sense of urgency or severity in the trouble faced.
Be a piece of cake
To be very easy or simple.
Ví dụ: The exam was a piece of cake for her because she studied diligently.
Ghi chú: The phrase 'a piece of cake' suggests that something is effortless or requires little effort.
Be all ears
To be eager and ready to listen or pay attention.
Ví dụ: I'm all ears, please tell me your idea.
Ghi chú: The phrase 'all ears' emphasizes the readiness and willingness to listen.
Be in the same boat
To be in a similar situation or facing the same circumstances as others.
Ví dụ: We're all in the same boat when it comes to understanding this new software.
Ghi chú: The phrase 'in the same boat' highlights the shared experience or predicament among individuals.
Be a blessing in disguise
Something that seems bad or unfortunate at first but results in a good outcome.
Ví dụ: Losing his job turned out to be a blessing in disguise as it pushed him to start his own business.
Ghi chú: The phrase 'a blessing in disguise' indicates a hidden benefit or positive aspect of a seemingly negative event.
Be at one's wit's end
To be extremely frustrated or at a loss for a solution.
Ví dụ: After trying to fix the issue for hours, she was at her wit's end.
Ghi chú: The phrase 'at one's wit's end' conveys a sense of helplessness or exhaustion in dealing with a difficult situation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Be
Be down
To be willing or ready to do something.
Ví dụ: I'm down to grab some food later.
Ghi chú: Indicates a casual or informal readiness compared to simply saying 'be willing.'
Be chill
To be calm, relaxed, or easygoing.
Ví dụ: Just be chill and relax.
Ghi chú: Implies a sense of being relaxed or laid-back compared to just being calm.
Be a no-brainer
To be an obvious or easy decision.
Ví dụ: Choosing ice cream over broccoli was a no-brainer for me.
Ghi chú: Emphasizes the simplicity or obviousness of a decision compared to saying 'an easy decision.'
Be stoked
To be extremely excited or enthusiastic.
Ví dụ: I'm stoked about the concert tomorrow!
Ghi chú: Conveys a higher level of excitement than just saying 'be excited.'
Be a go
To be confirmed or officially scheduled to happen.
Ví dụ: The party is a go for Saturday night.
Ghi chú: Suggests readiness or confirmation of an event or plan compared to saying 'be confirmed.'
Be on point
To be excellent, accurate, or well-done.
Ví dụ: Your presentation was on point today.
Ghi chú: Highlights precision or high quality compared to just being good or well-done.
Be in the loop
To be informed or included in important information or updates.
Ví dụ: Make sure to keep me in the loop about the project updates.
Ghi chú: Signifies being informed or included in information compared to just being updated.
Be - Ví dụ
I am a teacher.
我是一名教师。
They are at the park.
他们在公园里。
We will be late.
我们会迟到。
You should be careful.
你应该小心。
Ngữ pháp của Be
Be - Trợ động từ (Auxiliary) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: be
Chia động từ
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): be
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): was, were
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): being
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): been
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): am, are
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): is
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Be chứa 1 âm tiết: be
Phiên âm ngữ âm: ˈbē
be , ˈbē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Be - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Be: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.